Chương 7 - Nỗi Đau Của Trách Nhiệm
“Nhìn đi, đây chính là điều các người mong muốn. Tôi sắp chết rồi, cuối cùng các người cũng có thể yên tâm hoàn toàn. Không còn phải đối mặt với khuôn mặt này, không còn phải bị nhắc nhở từng giây từng phút về tội lỗi của mình nữa.”
Nói xong, trước mắt tôi tối sầm lại, tôi hoàn toàn mất đi ý thức.
8
Tôi tỉnh lại lần nữa trong một căn phòng xa lạ, màu trắng tinh khiết.
Đầu mũi là mùi thuốc sát trùng. Đây không phải là trạm y tế ở thị trấn nhỏ, mà giống như một bệnh viện lớn ở tỉnh thành.
Mu bàn tay đang cắm kim truyền, chất lỏng lạnh lẽo chậm rãi chảy vào mạch máu.
Tôi chỉ hơi động đậy, Cố Ngôn đang canh bên giường lập tức tỉnh dậy.
Quầng thâm dưới mắt anh nặng nề, râu ria lởm chởm, cả người trông vô cùng tiều tụy.
“Em tỉnh rồi?” – giọng anh khàn đặc,
“Bác sĩ nói em làm việc quá sức, sau phẫu thuật lại không chịu nghỉ ngơi, cơ thể bị tổn hại nghiêm trọng.”
Tôi không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn trần nhà.
Anh im lặng rất lâu mới khó khăn mở miệng:
“Bác sĩ nói… tình hình của em không khả quan. Chức năng thận đang suy giảm liên tục. Nếu không điều trị… có thể chỉ còn chưa đến một năm nữa.”
Kết quả này, tôi đã sớm đoán được.
“Vậy nên, các người lại muốn đổi cho tôi một quả thận khác sao?” – tôi hỏi, giọng bình tĩnh.
Cơ thể Cố Ngôn run lên dữ dội, anh nhắm mắt lại đầy đau khổ:
“Vũ Tây, đừng nói như vậy… anh xin em…”
“Anh?” – tôi quay đầu nhìn anh:
“Tôi không có anh trai. Anh trai của tôi là người đã tự tay đưa tôi lên bàn mổ, khi tôi đầu đầy máu, vẫn bảo tôi đừng giở tính trẻ con.”
Anh không thể phản bác, chỉ có thể siết chặt nắm tay, đốt ngón tay trắng bệch vì dùng lực quá mạnh.
Mẹ tôi đẩy cửa bước vào, thấy tôi tỉnh liền òa khóc.
Bà muốn đến gần, nhưng lại sợ tôi phản cảm, chỉ có thể đứng nguyên tại chỗ, nghẹn ngào nói:
“Vũ Tây, con muốn ăn gì? Mẹ nấu cho con nhé.”
Tôi nhắm mắt lại, cảm thấy cả việc trả lời cũng là thừa thãi.
Một tuần nằm viện trở thành sân khấu chuộc tội của nhà họ Cố.
Mẹ mỗi ngày đều thay đổi món canh, món ăn, cẩn thận lấy lòng tôi.
Cố Ngôn gần như không rời nửa bước, bưng trà, gọt trái cây, vụng về học cách chăm sóc người khác.
Thậm chí cha tôi – người đã liệt nửa người – cũng kiên quyết nhờ lính cần vụ đẩy xe lăn đến thăm tôi.
Ông không thể nói trọn vẹn một câu, chỉ có thể dùng bàn tay còn cử động được
run rẩy nắm lấy vạt áo tôi, miệng phát ra những tiếng “à à”, trong đôi mắt đục ngầu ngập đầy nước.
Tất cả những điều đó, với tôi chỉ là sự khôi hài lố bịch.
Một tuần sau, tôi từ chối mọi phương án điều trị, kiên quyết xin xuất viện.
Bác sĩ khuyên tôi, Cố Ngôn và mẹ tôi cầu xin tôi. Tôi chỉ nói một câu:
“Muốn tôi chết trong bệnh viện hay để tôi được tự do sống nốt những ngày cuối đời, các người chọn đi.”
Cuối cùng họ phải thỏa hiệp.
Tôi không quay về ngôi làng nhỏ nơi miền núi ấy, mà mua vé tàu đi về phía Tây.
Tôi muốn đến sa mạc, đến nơi hoang mạc gió cát, để được tận mắt ngắm nhìn những cảnh tượng chỉ từng thấy trong sách.
Cố Ngôn không yên tâm, khăng khăng đi theo tôi. Tôi không từ chối, cũng chẳng đồng ý, chỉ xem anh như không khí.
Chuyến tàu xình xịch đưa tôi tiến dần đến điểm cuối của cuộc đời.
Trên suốt hành trình, Cố Ngôn luôn cố gắng chăm sóc tôi.
Anh không còn là thiếu tá cao cao tại thượng, mà giống như một học sinh tiểu học phạm lỗi.
Anh tra cứu lịch trình, tìm món ăn ngon nhất ở từng nơi,
khi tôi không đi nổi, anh lặng lẽ cúi người định cõng tôi.
Tôi chưa từng để anh cõng.
Chúng tôi đến Đôn Hoàng, tôi đã được nhìn thấy Nguyệt Nha Tuyền.
Dòng suối hình lưỡi liềm ấy đã nằm yên trong sa mạc suốt hàng nghìn năm,như một giọt nước mắt của thần linh. Tôi ngồi trên đụn cát, ngắm mặt trời lặn nhuộm vàng cả sa mạc.
Cố Ngôn ngồi không xa phía sau tôi, không dám quấy rầy.
Tôi bất chợt lên tiếng, giọng nói bị gió cuốn đi, nghe như tan vào không trung:
“Cố Ngôn, anh có biết không? Hồi nhỏ, ước mơ lớn nhất của em là được anh dẫn đến nơi này. Anh từng hứa với em rồi.”
Cơ thể anh khựng lại, giọng nói nghẹn ngào nặng nề:
“Anh nhớ… năm đó là sinh nhật tám tuổi của em.”
“Đúng vậy.” Tôi khẽ cười, “Nhưng hôm đó, Tưởng Niệm bị sốt, cả nhà đều xoay quanh cô ta, còn em thì bị lãng quên sạch sẽ.”
Những ký ức tôi từng cố tình chôn vùi lại trào lên như thủy triều.
“Em từng nghĩ, chỉ cần em ngoan hơn một chút, cố gắng hơn một chút, thì mọi người sẽ yêu em. Nhưng sau này em nhận ra, em đã sai.”
Tôi quay đầu lại, nhìn đôi mắt đỏ hoe của anh:
“Không phải các người không biết yêu thương, mà là tình yêu của các người, chưa bao giờ dành cho em.”
“Vũ Tây, anh xin lỗi…”
Anh nghẹn ngào, người đàn ông thép ấy lại khóc như một đứa trẻ trước mặt tôi.
Tôi lắc đầu: “Muộn rồi.”