Chương 2 - Kiếp Cá Mặn Trong Hậu Cung
Nhưng biểu cảm ấy — đã nói lên tất cả.
Ta khẽ thở dài:
“Cung nữ chế hương kia, thu của người năm trăm lượng bạc,
trộn thêm ít phấn hoa thường, chẳng hại đến tính mạng, cùng lắm chỉ khiến da dẻ sinh mẩn đỏ.
Người thực sự hại nương nương… chính là người của mình.”
Trong điện, tĩnh mịch đến rợn người.
Lưu Quý phi tựa như bị rút cạn khí lực,
thân thể mềm oặt, ngã rũ xuống ghế mềm.
Ta phất tay áo:
“Lôi… tất cả ra ngoài cho ta!”
Ngày hôm sau, Lưu Quý phi cáo bệnh,
cửa cung đóng chặt, không người ra vào.
Cung nữ chế hương kia cũng lặng lẽ biến mất, không còn tăm hơi.
Bữa trưa của ta lại được thăng cấp.
Lại thêm một chén yến chưng đường phèn — nghe nói là Hoàng hậu nương nương đặc ý ban thưởng.
Những ngày yên ả chưa kéo dài được mấy hôm,
thì sóng gió lớn hơn đã ập đến.
Nhị hoàng tử, khi đang đọc sách tại Ngự thư phòng,
bỗng nhiên hộc máu, ngã quỵ xuống đất,
toàn thân run rẩy co giật, hôn mê bất tỉnh.
Cả Thái y viện chấn động.
Tra đi tra lại vẫn chẳng phát hiện dấu hiệu trúng độc nào.
Hoàng thượng đại nộ, hạ chỉ tra xét toàn cung.
Mọi đầu mối điều tra, lại bất ngờ hướng về phía ta.
Một tiểu thái giám bị tra khảo “khai cung” nói rằng —
vài ngày trước đã thấy ta lén lút quanh quẩn gần Ngự thư phòng,
thậm chí còn chôn giấu thứ gì đó bên tường.
Cấm quân lập tức ập tới tiểu viện nát của ta,
đào lên ở góc tường một con tiểu nhân bằng gỗ hoàng đàn,
toàn thân bị cắm đầy kim bạc,
bên trên còn khắc tám chữ sinh thần bát tự của Nhị hoàng tử.
Bùa chú diệt vong —
nếu luận theo phép cung đình,
ấy chính là tội mưu hại hoàng tử,
tội đáng tru di.
Ta bị xiềng sắt khóa lại, áp giải vào Ngự tiền.
Trong điện Dưỡng Tâm,
khí lạnh đặc quánh đến mức khiến người ta nghẹt thở.
Hoàng thượng ngồi trên long ỷ, sắc mặt âm trầm như nước đóng băng.
Hoàng hậu ngồi bên, rơi lệ không nói,
Lưu Quý phi nơi khóe môi lại thoáng hiện một nụ cười lạnh, nhẹ đến mức khó nhận ra,
song lạnh lẽo hơn cả sắt thép trong tay cấm quân.
Văn võ bá quan im phăng phắc.
Tổng quản nội thị bước lên, giọng the thé:
“Tô thị! Ngươi đã biết tội chưa!”
Ta quỳ trên nền gạch lạnh như băng, xiềng sắt siết chặt cổ tay đến rớm máu.
“Thần… không biết tội.”
“Nhân chứng vật chứng đều đủ, ngươi còn dám chối cãi! Con tiểu nhân bằng gỗ hoàng đàn kia chính là chứng cứ xác thực nhất!”
Ta ngẩng đầu lên,
ánh mắt chạm vào đôi con ngươi sâu không thấy đáy của Hoàng thượng.
“Hoàng thượng.”
Giọng ta vang lên giữa đại điện yên ắng, từng chữ như rơi vào lòng người.
“Con tiểu nhân kia… không phải của thần.”
“Trên đó khắc bát tự sinh thần — là sai.”
Cả đại điện lặng đi.
Lưu Quý phi sắc mặt biến đổi, cao giọng quát:
“Ngươi nói bậy! Bát tự của Nhị hoàng tử rõ ràng là—”
“Bính Dần niên, Đinh Dậu nguyệt, Mậu Tuất nhật, Canh Thân thời.”
Ta thong thả nói, từng chữ rõ ràng.
“Còn khắc trên con tiểu nhân kia là: Bính Dần niên, Đinh Dậu nguyệt, Mậu Tuất nhật, Canh Ngọ thời.”
“Chênh đúng một canh giờ.”
Một tiếng hít khí vang lên khắp điện,
Hoàng hậu sững người, nước mắt ngừng rơi,
ánh nhìn Hoàng thượng dần trở nên sắc bén.
Tổng quản nội thị run rẩy nhặt con tiểu nhân dưới đất,
xem kỹ rồi mặt cắt không còn giọt máu:
“Việc này… việc này…”
Ta mỉm cười, giọng bình thản:
“Chỉ sai một thời thần, mà mệnh cách đã khác biệt trời vực.
Nếu quả thật có ý hãm hại, sao lại dùng sai bát tự?
Kẻ giở trò vu hãm này… thật chẳng chuyên nghiệp chút nào.”
Mấy chữ cuối rơi xuống, nhẹ tựa lông hồng,
song lại khiến cả đại điện chấn động.
Sắc mặt Lưu Quý phi trắng bệch, môi run rẩy:
“Ngươi… ngươi nói bậy! Ai biết ngươi có phải cố ý khắc sai—”
“Còn nữa.”
Ta cắt lời nàng, ánh mắt lạnh nhạt quét qua tên tiểu thái giám đang quỳ run cầm cập dưới đất.
“Ngươi nói thấy ta chôn vật ở tường Ngự thư phòng?”
“Là… là… đúng vậy…”
“Ngày nào? Giờ nào?”
“Hôm… hôm kia… vào giờ Dậu…”
Khóe môi ta nhếch lên:
“Ba ngày trước, giờ Dậu?”
“Lúc đó ta đang ở giếng phế phía sau lãnh cung,
giúp Lý mỹ nhân tìm lại cây trâm vàng nàng đánh rơi.
Khi ấy có mặt cả Chương mama của Cục Giặt Y,
và đội trưởng Vương Hổ của tiểu đội tuần tra thứ ba.
Hoàng thượng chỉ cần phái người hỏi một câu là rõ.”
Tên tiểu thái giám bủn rủn, quỳ rạp xuống đất.
“Nô… nô tài nhớ nhầm… là… là bốn ngày trước…”
“Bốn ngày trước à?”
Ta khẽ cười.
“Bốn ngày trước, công công Triệu của Nội vụ phủ mang ba tiểu thái giám đến đưa than sưởi cho ta,
ở trong viện ta từ giờ Thân đến giờ Dậu ba khắc.
Họ đều có thể làm chứng rằng ta chưa từng rời khỏi nơi đó nửa bước.”
Tên thái giám toàn thân run như sàng, ngã quỵ, chẳng thốt nổi một lời nào nữa.
Vài con chim sải cánh bay qua trời.
Hôm ấy, hắn lại đến.
Phê xong một chồng tấu chương, hắn day day mi tâm, rồi đột nhiên mở miệng:
“Tô thị.”
“Dạ?” — Ta đang mải đếm tới con sẻ thứ ba mươi bảy.
“Hãy bói cho trẫm một quẻ.”
Ta ngoảnh đầu lại:
“Bói về việc gì?”
“Bói về…” — hắn ngước mắt nhìn ta, ánh mắt sâu thẳm — “giang sơn của trẫm.”
Tim ta khẽ giật.
Đây rồi.
“Không bói.”
“Vì sao?”
“Bói quốc vận… tổn thọ.” — Ta đáp thật thà, “Nô tỳ còn muốn ăn thêm vài năm thịt viên của ngự thiện phòng.”
Hoàng thượng: “…”
Hắn trầm mặc một lúc,
rồi khẽ nói:
“Vậy bói cho trẫm.”
“Bói gì?”
“Bói xem…” — hắn dừng lại một khắc — “trẫm có thể sống được bao lâu.”
Trong điện Dưỡng Tâm,
toàn thể thái giám, cung nữ đồng loạt quỳ rạp,
đầu cúi thấp, hơi thở chẳng dám phát ra.
Ta thở dài:
“Hoàng thượng.”
“Hử?”
“Ngài thật sự muốn biết điều này sao?”
“Nói.”
“Ngài chắc chứ?”
“Nói!”
“Được thôi.” — Ta giang tay, bình thản nói —
“Tiền quẻ: một ngàn lượng vàng. Không ghi nợ.”
Hoàng thượng: “…”
Hắn tựa hồ bị nghẹn, nhìn ta chăm chăm thật lâu,
bỗng bật cười ha hả, tiếng cười vang vọng khắp đại điện, khiến mọi người ngơ ngác.
“Được! Được,Tô Tĩnh!” — hắn dừng cười, ánh mắt phức tạp — “Lá gan thật không nhỏ!”
Từ ấy về sau, hắn không còn ép ta bói những quẻ mang mạng ấy nữa.
Chỉ bảo ta ở lại tẩm điện, như một vật cát tường,
hay nói đúng hơn — một món đồ khiến hắn thấy an lòng mà kỳ diệu.
Gió trong hậu cung từ đó hoàn toàn đổi hướng.
Không ai dám đến nhờ ta xem mệnh, cũng chẳng ai dám dễ bề trêu chọc ta nữa.
Sau khi Lưu Quý phi được giải cấm, hành sự thu liễm hơn nhiều.
Ánh mắt nàng nhìn ta vẫn còn vướng mắc, song đã chẳng dám vươn tay thêm lần nữa.
Hoàng hậu đối với ta lại càng thêm khách khí.
Còn các phi tần khác — hễ đi ngang qua điện Càn Khôn đều khéo léo né tránh.
Ta trở thành một kẻ đặc biệt trong hậu cung này.
Có danh mà không có phận (vị “tài nhân” vốn thấp hèn),
nhưng lại ở gần nơi hoàng thượng nhất.
Không tranh sủng, không mưu quyền, phiền não lớn nhất mỗi ngày chỉ là —
buổi trưa ăn thịt kho tàu hay sườn xào chua ngọt.
Ngày tháng trôi qua tựa chén nước trắng pha mật ong —
nhạt nhẽo, nhưng lại ngọt ngào một cách lạ thường.
Cho đến khi tin dữ truyền tới.
Phương Nam đại hạn.
Đất nứt cạn khô, ngàn dặm cháy nắng.
Dân phiêu tán khắp nơi.
Triều đình ba lần hạ chiếu phát chẩn, song chỉ như muối bỏ biển.
Ty Khâm Thiên giám đêm đêm quan tinh tượng, vẫn chẳng tìm ra phương giải.
Dân gian oán thán, thậm chí còn có lời đồn — nói rằng thiên tử thất đức, trời giáng tai ương.
Triều đường tranh cãi kịch liệt.
Kẻ chủ chiến đòi trấn áp dân loạn, kẻ chủ hòa lại muốn tăng thuế để cứu tế.
Hoàng thượng mấy đêm liền chẳng chợp mắt, sắc mặt u ám đến độ có thể nhỏ ra mực.