Chương 8 - Khi Ly Hôn Chưa Là Kết Thúc
Tôi không hiểu sao lại bật ra câu hỏi: Tại sao là ngày thứ 37?”
Tay anh khựng lại trên cửa sổ.
“Vì…” – Trên kính, phản chiếu nụ cười mơ hồ của anh – “Ngày thứ 36, cuối cùng anh cũng đan xong đôi găng có thể đeo được.”
Mưa mỗi lúc một nặng hạt, cả văn phòng chỉ còn lại hai người, khoảng cách là cả một căn phòng.
Đột nhiên điện thoại anh sáng lên, ảnh Budding nhảy ra.
Chú mèo nhỏ đang cuộn tròn trên một chiếc áo len xám, chân đạp tới đạp lui — rõ ràng là đang “nhào sữa”.
Chiếc áo len xiêu vẹo, mũi kim lệch lạc, nhưng vẫn nhận ra là áo nam.
“Nó rất thích.” – Lục Viễn nhẹ nhàng nói – “Giống như…”
“Giống như em từng thích chiếc khăn choàng anh đan năm đó.” – Tôi nói tiếp –
“Dù bị hụt mất tám mũi.”
Mắt anh sáng lên ngay lập tức, như con tàu trong đêm tối bỗng thấy được ngọn hải đăng.
Ngày trước sinh nhật một hôm, tôi nhận được một gói hàng kỳ lạ.
Bên trong là bảy bức thư, mỗi năm một bức, phong bì có ghi ngày tháng.
Bức sớm nhất ghi: “Gửi Hi Hi – Lá thư xin lỗi đầu tiên”, bức mới nhất nét mực vẫn còn chưa khô.
Tôi ngồi xếp bằng trên sàn, mở lá đầu tiên.
Giấy thư nhăn nhúm, như từng bị ướt rồi đem phơi khô.
Trong thư, Lục Viễn viết: “Hi Hi, hôm nay là ngày thứ 14 chúng ta chiến tranh lạnh.
Em ngủ trong thư phòng, còn anh thì mất ngủ đủ 14 đêm rồi…”
“Chuyện của Trình Vi là hiểu lầm, nhưng anh thật sự đáng trách—anh không nên để cô ta lên xe, càng không nên uống ly rượu cô ta đưa, và lại càng không nên khi em chất vấn thì buông một câu ‘em muốn nghĩ sao thì nghĩ’.”
“Anh đã mua que thử thai, để ở ngăn kéo đầu giường… vì dạo này em cứ hay nôn…”
Tay tôi run lên, không cầm nổi tờ giấy nữa. Thì ra… anh ấy biết hết. Cả về đứa trẻ mà tôi chưa kịp nói với anh.
Bức thư mới nhất chỉ có một dòng: “Ngày mai gặp nhau ở Reykjavik, được không?”
Tôi nhìn dòng chữ ấy rất lâu, cho đến khi Budding nhảy lên đùi, dúi cái đầu lông xù vào lòng bàn tay tôi.
Khi máy bay hạ cánh, Iceland đang có tuyết rơi.
Tôi kéo vali bước ra khỏi sân bay, từ xa thấy Lục Viễn đứng ở cửa hàng cho thuê xe, giậm chân vì lạnh.
Anh quấn một chiếc khăn choàng màu xanh lệch lạc, mũi đỏ ửng vì tuyết.
Thấy tôi, anh sững lại hai giây, rồi lúng túng móc túi — lôi ra một cục len, một đôi kim đan, cuối cùng là một chiếc hộp nhỏ.
“Anh… anh định đợi tới lúc thấy cực quang…” – Anh ấp úng – “Nhưng hồi hộp quá, đêm qua đan áo len tới sáng…”
Trong hộp là chiếc nhẫn kim cương xanh lấp lánh dưới tuyết.
“Trần Hi.” – Anh quỳ một gối xuống nền tuyết, chiếc khăn rơi tung tóe – “Em có đồng ý…”
“Đồng ý cái gì?” – Tôi ngắt lời – “Kết hôn lại à?”
Anh lắc đầu: “Đồng ý để anh theo đuổi em lại từ đầu.”
Tuyết rơi trên hàng mi anh, như những mảnh vụn của các vì sao.
Tôi đưa tay hứng một bông tuyết, nhìn nó tan chảy trong lòng bàn tay.
“Tùy anh thể hiện.” – Tôi quay người đi về phía khu thuê xe – “Nói trước xem, hành trình lần này sắp xếp thế nào?”
Anh chạy theo tôi, khăn quấn bay phần phật như lá cờ: “Trước tiên là đi tắm suối nóng ở Blue Lagoon, sau đó…”
“Sao nữa?”
“Sau đó anh dạy em đan áo len.” – Anh cười rạng rỡ như một cậu trai – “Anh đăng ký lớp nâng cao rồi.”
Tuyết càng lúc càng dày.
Chúng tôi vai kề vai đi về bãi đậu xe.
Xa xa, vệt cực quang đầu tiên đang nhẹ nhàng quét qua bầu trời đêm.
Tin nhắn ảnh của Budding đến đúng lúc — chú mèo nhỏ đang ôm cục len xám ngủ ngon lành.
Lục Viễn lén móc ngón út vào tay tôi: “Nó nói nó nhớ mẹ rồi.”
Tôi để yên cho anh nắm, không hề rút tay ra.
Tôi đã làm hỏng chiếc khăn thứ ba trong căn homestay ở Reykjavik.
Lục Viễn ngồi xổm bên lò sưởi vụng về lật cá nướng, ánh lửa nhuộm vàng râu mới mọc của anh.
Budding cuộn mình trên tấm thảm lông cừu, móng vuốt đang cào cục len rơi dưới sàn.
“Lại sai rồi.” – Tôi tháo chỗ mũi đan lỗi – “Cái cách anh dạy đúng là chán thật.”
Anh xách cá nướng chạy lại: “Chỗ đó phải quấn hai vòng! Năm ngoái cô giáo lớp đan nói rõ ràng là…”
Câu nói đột nhiên nghẹn lại.
Chúng tôi cùng nhớ ra: năm ngoái giờ này, anh đang ở bên Trình Vi mừng sinh nhật.
Lò sưởi “lách tách” vang lên.
Lục Viễn lặng lẽ quỳ xuống, đặt cá nướng lên đầu gối tôi: “Anh xin lỗi.”
Dầu bắn lên chiếc khăn chưa thành hình, loang ra một vệt sẫm màu.
“Lục Viễn,” – tôi nhìn chằm chằm vào vết bẩn ấy – Tại sao chúng ta lại ra nông nỗi này?”
Yết hầu anh ta khẽ chuyển động: “Vì anh ngu.”
“Nói tiếng người đi.”
“Vì…” – Ngón tay anh vô thức vuốt nhẹ que xiên cá – “Anh quên mất rằng em cũng biết đau.”
Ngoài cửa sổ, cực quang bất ngờ rực sáng, làn sương xanh phủ kín cánh đồng tuyết.
Budding “meo” một tiếng rồi nhảy lên bậu cửa sổ, đuôi vẫy rơi xuống một xấp bưu thiếp — là những tấm Lục Viễn đã viết trong các chuyến công tác nhiều năm, nhưng chưa từng gửi đi.
Tấm trên cùng dán tem Paris, mặt sau viết: “Hi Hi, hôm nay anh đi dạo bên Tả Ngạn, thấy một cửa tiệm đồ len thủ công.
Anh nhớ em từng nói muốn đan tất cho con.
Anh đã mua đầy đủ tất cả màu len. Chờ em nguôi giận, anh sẽ gửi cho em.”
Ngày tháng ghi trên đó: ba tháng trước khi chúng tôi ly hôn.
Tôi lật từng tấm – Tokyo, New York, London…
Mỗi tấm đều viết lời muốn gửi cho tôi, mỗi tấm đều nằm lặng trong ngăn kéo, phủ bụi.
“Tại sao không gửi?”
Lục Viễn trở cá nướng sang mặt còn lại: “Sợ em thấy phiền.”
Cực quang lấp lánh trượt dài trên ô kính, chúng tôi lặng lẽ ăn hết miếng cá nướng cháy khét.
Budding cào xới đống bưu thiếp tung tóe khắp nơi, cuối cùng lại tè lên một tấm bưu thiếp in hình Iceland.
“Nó cố ý đấy.” – Lục Viễn nhấc tấm thiệp ướt nhẹp lên – “Tấm này viết là: ‘Cầu xin anh, khi ngắm cực quang hãy mang em theo.’”
Tôi bật cười, rồi vừa cười vừa bật khóc.
Anh luống cuống lau nước mắt cho tôi, đầu ngón tay thô ráp, còn vương mùi khét của cá nướng: “Đừng khóc… anh viết lại là được…”
“Lục Viễn,” – tôi giữ chặt cổ tay anh – “Anh biết vì sao em đến Iceland không?”
Anh khựng lại.
“Vì em muốn biết,” – tôi lau nước mắt – “Cái tên ngốc năm xưa hát ‘Chinh phục’ dưới ký túc xá nữ, còn ở đó không.”
Lửa trong lò sưởi “bùm” một tiếng, cháy bùng lên, rọi sáng đôi mắt đỏ hoe của anh.
“Còn.” – Giọng anh khản đặc, run rẩy – “Chỉ là… giọng hát còn tệ hơn trước.”
Budding bỗng nhảy vào lòng tôi, trên cổ nó đeo một vật lấp lánh — chính là chiếc nhẫn kim cương xanh giờ trở thành món đồ chơi mới của nó.
Lục Viễn quỳ một gối giữa đống len, lúng túng giành lại: “Không phải cầu hôn kiểu này!”
“Ai nói là cầu hôn?” – Tôi xỏ chiếc nhẫn vào cây kim đan – “Đan xong cái khăn này rồi tính.”
Mắt anh lập tức sáng rỡ, chộp lấy cây kim còn lại rồi sát lại gần: “Để anh dạy em cách kết mũi!”
Ngoài cửa sổ, cực quang xoáy cuộn, rực rỡ như sóng trời.
Chúng tôi kề đầu ngồi trước lò sưởi, hai cây kim đan thi thoảng chạm nhau kạch kạch.
Budding cuộn tròn ngủ giữa hai người, đuôi ve vẩy làm đám bưu thiếp rơi lả tả.
Khi mũi cuối cùng được khép lại, Lục Viễn chợt nói: “Thật ra anh còn đan một cái nhỏ.”
Anh lôi ra từ balo một chiếc khăn choàng bé xíu, chỉ bằng lòng bàn tay, mũi kim xiêu vẹo, nhưng lại cẩn thận khâu thêm một cái nhãn nhỏ: “Tặng bảo bối.”
Lò sưởi “lách tách” bật lên một tiếng nhẹ.
Tôi buộc chiếc khăn vào cổ Budding, nó khó chịu lắc đầu nhưng không hất ra.
“Ngày mai mình đi bãi cát đen nhé.” – Tôi vuốt lớp lông mềm mại của nó – “Nghe nói đá bazan ở đó giống như ống đàn organ.”
Lục Viễn đang lén xỏ lại nhẫn vào cây kim đan, nghe thế thì bật dậy: “Em… em định…”
“Định cái gì mà định.” – Tôi đá nhẹ anh một cú – “Phí đổi vé đắt lắm đấy.”
Anh cười, đuôi mắt hiện rõ nếp nhăn, vẫn là cậu trai ngốc năm nào, mỗi lần vui là chẳng giấu được.
Budding nhảy lên bậu cửa sổ, cực quang vỡ tan trong đôi mắt xanh của nó.
Ngón tay Lục Viễn khẽ móc lấy tay tôi, lòng bàn tay ấm áp, mang theo cả cảm giác mềm mại của sợi len.
Từ xa vọng lại tiếng băng tan vỡ trên sông băng —
Mùa xuân sắp đến rồi.