Chương 9 - Khi Ánh Sáng Tìm Lại
“Giám đốc Lục, bây giờ ra ngoài quá nguy hiểm! Trung tâm khí tượng đã ra cảnh báo đỏ, tầm nhìn gần như bằng không—”
“Tôi mặc kệ cảnh báo gì hết!”
Anh ném mạnh điện thoại vào tường.
Chiếc máy đắt tiền vỡ vụn, màn hình nứt toác — giống hệt trái tim anh lúc này.
Anh ngồi sụp xuống tấm thảm sang trọng, hai tay ôm đầu, tiếng nức nghẹn trào ra qua kẽ tay.
Những năm qua anh đã làm gì thế này?
Vì công việc, anh bỏ quên người vợ luôn chờ đợi anh trong đêm tối.
Vì một “tri kỷ đỏ mặt”, anh hết lần này đến lần khác làm tổn thương người yêu mình nhất.
Và giờ, báo ứng đã đến — dữ dội, tàn nhẫn, không cho anh chút cơ hội nào.
Ngoài kia, tiếng gió và tuyết rít gào như hàng ngàn tiếng cười chế nhạo, vang vọng khắp thành phố nhỏ nơi vòng Bắc Cực.
Còn anh — tổng giám đốc của tập đoàn Lục thị — lại trở thành trò cười lớn nhất thế giới.
Cơn bão tuyết kéo dài suốt hai ngày hai đêm.
Lâm Vãn ngồi trong căn nhà gỗ ấm áp, hoàn thành bức tranh cuối cùng của mình ở Na Uy.
Trên tranh là khoảnh khắc kỳ ảo khi cực quang buông xuống — những dải sáng xanh biếc như tơ lụa múa lượn giữa bầu trời đêm, đẹp đến mức khiến người ta thấy đau lòng.
Cô cẩn thận cất đồ vẽ, rồi bắt đầu thu dọn hành lý.
Điểm đến tiếp theo cũng sẽ là chặng cuối của hành trình này — Iceland.
Trước khi rời đi, cô mở điện thoại xem lại mạng xã hội lần cuối.
Lục Thần Vũ không còn đăng gì nữa, chỉ có Tô Tình vừa chia sẻ một dòng trạng thái đầy ẩn ý:
“Có những người sinh ra chỉ để đi ngang qua đời ta, cưỡng cầu cũng vô ích.”
Lâm Vãn khẽ mỉm cười, tắt điện thoại.
Cử chỉ ấy như thể cô vừa khép lại cánh cửa cuối cùng nối với quá khứ.
Bên ngoài, tuyết đã ngừng rơi.
Cực quang tỏa ra dải sáng rực rỡ cuối cùng rồi tan dần nơi chân trời, giống như tình yêu giữa họ — lộng lẫy một thời, rồi biến mất trong im lặng.
Cô quàng chặt khăn len quanh cổ, kéo vali bước vào đêm lạnh buốt.
Dưới chân cô, những dấu chân in trên tuyết sớm bị lớp tuyết mới phủ lên, dịu dàng mà tuyệt tình — như thể cô chưa từng tồn tại nơi này.
Trên xe đến sân bay, cô đăng bức ảnh cuối cùng chụp ở Na Uy.
Rừng Bắc Cực dưới ánh cực quang, tĩnh lặng và mong manh như một câu chuyện cổ tích dễ vỡ.
Dòng chữ chú thích chỉ vỏn vẹn:
“Ảo ảnh giữa biển — nhìn thấy, nhưng chẳng thể chạm tới.”
Câu ấy, cô viết cho Lục Thần Vũ, cũng như cho chính mình.
Tình yêu đã qua thời gian đã mất — đều như ảo ảnh trong sa mạc, tưởng gần trong tầm tay, nhưng mãi mãi xa xôi.
Còn ở khách sạn sân bay Tromsø, Lục Thần Vũ cuối cùng cũng nhận được cuộc gọi từ trợ lý.
“Cô ấy bay sang Iceland sáng nay rồi,” giọng trợ lý mệt mỏi, “bão vừa tan, cô ấy lập tức lên đường.”
Lục Thần Vũ nhìn ra bầu trời đang dần quang đãng, bất chợt bật cười.
Nụ cười chua chát, pha lẫn tự giễu, mà khóe mắt lại rơi xuống giọt nước nóng hổi.
Anh nhớ đến dòng trạng thái mới nhất của Lâm Vãn:
“Ảo ảnh giữa biển — nhìn thấy, nhưng chẳng thể chạm tới.”
Thì ra ngay từ đầu, anh đã định sẵn là người mãi mãi không thể theo kịp bước chân cô.
Như kẻ lữ hành đuổi theo ảo ảnh nơi hoang mạc — càng bước tới, càng nhận ra đó chỉ là ánh sáng xa vời của ảo tưởng.
Khoảnh khắc ấy, anh cuối cùng đã hiểu: thứ anh đánh mất không chỉ là một người vợ, mà là toàn bộ hạnh phúc từng ở ngay trong tầm tay.
Người từng để lại ngọn đèn sáng trong đêm chờ anh về — sẽ không bao giờ trở lại nữa.
Gió Iceland cuốn theo hơi lạnh của Bắc Đại Tây Dương, gào thét qua vùng đất hoang vu.
Lâm Vãn đứng bên bờ biển Reykjavík, nơi sóng xám xịt vỗ vào bãi cát đen, tung bọt trắng rồi đông lại trong không khí thành những tinh thể băng li ti.
Cô hít sâu một hơi, không khí lạnh cắt vào phổi khiến cô ho dữ dội, tiếng ho nghẹn lại giữa gió.
Eric xuất hiện đúng giờ ở điểm hẹn.
Người đàn ông Iceland ấy cao lớn, mái tóc vàng nhạt, đôi mắt xanh sâu thẳm như mang theo cả đại dương phương Bắc.
Anh lái một chiếc xe địa hình đã được cải tiến, và khi nhìn thấy dáng cô gầy yếu run lên giữa gió tuyết, anh khẽ nhíu mày.
“Cô nên nghỉ ngơi trước,” giọng anh mang âm sắc Bắc Âu trầm và ấm, nhưng kiên quyết.
“Quan sát cực quang phải đợi đến nửa đêm, sắc mặt cô rất tệ.”
Lâm Vãn cố gắng nở một nụ cười, giọng đứt quãng vì ho: “Không sao đâu… Tôi không còn… thời gian để lãng phí nữa.”
Eric không nói thêm, chỉ lặng lẽ tăng nhiệt trong xe, nhận lấy chiếc vali nhẹ đến bất thường của cô.
Xe rời khỏi Reykjavík, chạy men theo bờ biển ngoằn ngoèo.
Bên ngoài là cảnh sắc hoang sơ đặc trưng của Iceland — những tảng đá núi lửa đen sẫm lấm tấm tuyết trắng, xa xa là dãy băng hà lấp lánh ánh lam dưới bầu trời xám chì, trông như tận cùng của thế giới.
Sau hai tiếng đồng hồ xóc nảy, họ dừng lại trước một căn nhà gỗ nhỏ lẻ loi giữa đồng tuyết.
Ngôi nhà tựa lưng vào dãy núi phủ tuyết, phía trước là dòng suối đóng băng phản chiếu ánh mặt trời mùa đông lấp lánh như kim tuyến.
“Ở đây không có ô nhiễm ánh sáng,” Eric nói, xách vali giúp cô.
“Là nơi lý tưởng nhất để ngắm cực quang. Nếu cô quá mệt, chỉ cần nằm trên giường cũng có thể nhìn thấy nó qua cửa sổ trần.”
Bên trong căn nhà ấm áp hơn tưởng tượng.
Tường gỗ treo thảm len truyền thống, lò sưởi nổ tí tách, mùi thông thơm dìu dịu.
Điều khiến người ta kinh ngạc nhất là tấm kính lớn sát đất hướng ra dãy núi xa — như thể toàn bộ vùng hoang dã Iceland đã hóa thành một bức tranh sống động.
Khi Eric rời đi, Lâm Vãn dựa vào tường, ho dữ dội.
Cơn ho dồn dập, kéo dài khiến cô phải nắm chặt lấy ngực, thở dốc, chờ đợi cơn đau qua đi.
Khi mọi thứ lắng lại, cô nhìn vệt máu đỏ tươi trên khăn giấy, ánh mắt bình thản — như thể đã sớm chấp nhận kết cục này.
Cô không sắp xếp hành lý nữa, mà cẩn thận lấy ra quyển nhật ký hành trình đã theo mình suốt nửa vòng trái đất.
Bìa da cũ mòn, góc giấy hơi quăn, bên trong dán đầy những kỷ niệm ba tháng qua —
Từ vé tàu bên bờ sông Seine ở Paris, đến hạt cát của sa mạc Sahara;
Từ vé tàu ở Santorini, đến chiếc lá phong đỏ ép trong Kyoto.
Cô ngồi bên khung cửa sổ, dưới ánh sáng lạnh lẽo đặc trưng của Iceland, lật từng trang chậm rãi.
Trang đầu tiên là bản phác họa cô vẽ bên bờ sông Seine ở Paris, một quán cà phê nhỏ nhìn ra dòng nước.
Bên cạnh là dòng chữ nguệch ngoạc nhưng vẫn thanh thoát:
“Ngày đầu tiên của cuộc đời mới.
Thì ra mùi vị của tự do, là vị đắng ngọt của bánh matcha nghìn lớp,
là cảm giác nhẹ nhõm khi không còn phải chờ đợi ai nữa.”
Lật tiếp, là tấm ảnh chụp bầu trời sao Sahara — tấm do Chu Dự chụp, bóng cô in dưới nền trời đẹp đến nghẹt thở.
Phía dưới là một dòng nhỏ:
“Cuộc đời hôn tôi bằng nỗi đau,
tôi đáp lại nó bằng một khúc ca.
Đêm nay, giữa truyền thuyết của người Berber,
tôi trò chuyện với sao trời — và với đứa con đã mất.”
Trang Santorini là hình mái vòm xanh lam quen thuộc.
Bên cạnh cô vẽ một mặt trời nhỏ:
“Thật sạch sẽ.
Như thể cả trái tim cũng được rửa trôi.”
Trang Kyoto, cô dán một chiếc lá phong thật.
Nó đã khô quắt lại, nhưng sắc đỏ vẫn rực rỡ:
“Thì ra khi lá phong đỏ, người ta thật sự sẽ nhớ lại rất nhiều chuyện.
Nhưng… không còn đau nữa.”
Ở trang Na Uy, dưới bức tranh cực quang, cô viết:
“Ảo ảnh giữa biển — nhìn thấy, nhưng chẳng thể chạm tới.
Giống như những tình yêu đã lạc mất.”
Ngón tay cô khẽ lướt qua từng trang, cảm giác nhám của giấy khiến lòng dâng lên một nỗi xúc động dịu dàng.
Ba tháng qua cô sống thật hơn, rực rỡ hơn cả ba mươi năm trước đó.
Bầu trời ngoài cửa sổ dần tối.
Đêm ở Iceland đến rất sớm.
Cô bật ngọn đèn bàn nhỏ, tiếp tục sắp xếp cuốn nhật ký.
Trên trang mới nhất, cô dán tấm ảnh chụp ở Iceland — những tảng băng trong suốt nằm trên bãi cát đen, lấp lánh như kim cương dưới nắng.
Bên cạnh, cô vẽ một bông tuyết nhỏ và viết:
“Gió Iceland lạnh buốt,
nhưng lòng tôi ấm áp.
Mỗi hơi thở ở đây khiến tôi cảm thấy mình đang thật sự sống.”
Sắp xếp xong nhật ký, cô bắt đầu viết thư.
Lá đầu tiên gửi cho cha mẹ, nét chữ đều và dịu dàng:
“Ba mẹ thân yêu,
khi hai người đọc được lá thư này, xin đừng buồn.
Ba tháng qua con đã thay ba mẹ nhìn thấy những phong cảnh đẹp nhất trên thế giới…
Làm con của hai người, con không hối tiếc gì cả.”
Lá thứ hai, gửi cho Chu Dự:
“Cảm ơn anh vì đã đồng hành và thấu hiểu.
Anh khiến tôi tin rằng, trên đời này vẫn có người biết trân trọng tranh tôi,
và hiểu được linh hồn ẩn trong từng nét vẽ ấy.”
Lá cuối cùng, cô viết cho Lục Thần Vũ.
Cô ngồi rất lâu, rồi chỉ viết mấy dòng ngắn ngủi:
“Thần Vũ, cảm ơn anh vì những ngày tháng từng đẹp như mơ. Những ký ức ban đầu, tôi sẽ mãi giữ trong tim.
Tôi không hận anh, và mong anh cũng học cách tha thứ cho chính mình.
Đời người quá ngắn, đừng phí nó trong oán giận.
Chúc anh hạnh phúc. — Vãn.”
Cô đặt từng lá thư vào phong bì riêng, cẩn thận niêm lại.
Trên phong bì gửi cha mẹ, cô vẽ thêm một trái tim nhỏ.
Làm xong tất cả, cô cảm thấy nhẹ nhõm chưa từng có — như thể đã buông hết mọi gánh nặng trên đời, sẵn sàng bước vào hành trình cuối cùng.
Đêm sâu dần.
Cô quấn chăn len thật dày, ngồi bên cửa sổ nhìn ra bầu trời đen thẳm.
Eric nói đúng — nơi này không hề có ánh sáng nhân tạo.
Bầu trời đầy sao rực rỡ, dải Ngân Hà trải dài như con sông dát đầy kim cương.
Rồi ở đường chân trời, một tia sáng nhạt dần hiện lên.
Ban đầu chỉ là dải lụa xanh mờ như khói, nhẹ nhàng lay động.
Sau đó ánh sáng mạnh dần, xoay chuyển, nhảy múa.
Giữa màu xanh là những vệt tím hồng loang lổ, như có ai đang tung lên bầu trời thứ sơn phát sáng, vẽ ra bức tranh tráng lệ nhất giữa trời và đất.
Cực quang rực rỡ bao trùm cả bầu trời.
Ánh sáng tuôn chảy, lúc như thác đổ, lúc như dải lụa, lúc lại như ngọn lửa bập bùng.
Đẹp đến mức người ta quên thở, quên thời gian, quên cả nỗi đau.
Lâm Vãn ngẩng đầu nhìn, hoàn toàn đắm chìm trong cảnh tượng thần thánh ấy.
Cơn ho dường như cũng biến mất.
Khoảnh khắc đó, cô hiểu ra ý nghĩa thật sự của cuộc đời — Không nằm ở độ dài, mà ở chỗ ta có thật sự đã sống, và trong khoảng thời gian hữu hạn ấy, có từng cháy hết mình hay chưa.
Cô cầm bút, viết trên trang cuối của nhật ký:
“Đời này trọn vẹn, không phụ thanh xuân Tạm biệt.”
Ngòi bút khẽ lướt qua giấy, tiếng sột soạt nhẹ vang lên — như âm thanh của dấu chấm hết cho một hành trình rực rỡ.
Khóe môi cô cong lên, nụ cười thanh thản, trong trẻo như bông tuyết đầu mùa.