Chương 5 - Dưới Bóng Cây Sao
9
Rời khỏi công ty Giang Diễn Chu, tôi không quay về Giang trạch, mà lái xe thẳng đến xưởng thêu.
Đêm đã khuya, con phố cổ tĩnh lặng không một tiếng động, chỉ còn âm thanh giày cao gót nện lên mặt đá xanh vang vọng trong không gian như những nhịp tim rối loạn.
Trong đầu tôi vẫn lặp đi lặp lại những dòng chữ lạnh lẽo trong email kia —
“Liên kết thương hiệu”, “dòng phụ thuộc”, “lợi ích thương mại tối đa hóa.”
Mỗi chữ như một cây kim tẩm độc, đâm vào từng tấc da thịt, khiến tôi hít thở cũng thấy đau.
Anh nói đó chỉ là đề xuất, rằng anh chưa phê duyệt.
Nhưng nếu thật sự không liên quan, sao email ấy lại nằm trong thư mục công việc của anh, chưa hề bị xóa?
Có lẽ… chỉ là anh chưa tìm được thời điểm “phù hợp” để báo cho tôi biết “tin tốt” về “sự hợp tác đôi bên cùng có lợi” đó thôi.
Tôi đẩy cánh cửa gỗ nặng nề của xưởng thêu.
Mùi quen thuộc ùa đến — mùi tơ lụa, thuốc nhuộm, gỗ cũ, tất cả hòa quyện thành thứ hương vị duy nhất thuộc về nơi này.
Đây là nơi duy nhất tôi thuộc về, là kết tinh của ba thế hệ nhà họ Thẩm.
Trên tường vẫn treo tác phẩm đoạt giải của ông nội, trên kệ là tác phẩm dang dở của cha, còn chiếc khung thêu trước mặt — là “Bầu trời sao” của tôi.
Chỉ ở đây, tôi mới thật sự là Thẩm Thanh Huyền, không phải cái danh trống rỗng “Giang phu nhân”.
Tôi ngồi phịch xuống chiếc ghế thấp trước khung thêu, ngón tay khẽ lướt qua từng dải tơ bạc, ánh sao lấp lánh dưới tay, nhưng lòng tôi lại nóng bỏng như bị thiêu cháy.
Niềm tin, xây bao lâu mới vững, vậy mà chỉ một khoảnh khắc là sụp đổ.
Không biết đã bao lâu, tôi bỗng ngửi thấy một mùi khét lạ — mờ mờ, âm ấm, khác hẳn mùi tơ cháy thông thường.
Tôi giật mình ngẩng đầu.
Từ góc chứa đồ phía sau xưởng, một tia sáng cam đỏ thoáng nhảy lên.
Tim tôi siết lại, gần như theo bản năng mà lao tới.
Dây điện cũ không biết từ lúc nào đã tóe lửa, bén vào đống vải bông và bản vẽ!
Ngọn lửa liếm lên, tham lam rừng rực, như muốn nuốt trọn cả căn phòng.
Tôi chạy đến, vặn mở vòi nước, giật lấy tấm giẻ nhúng ướt rồi điên cuồng dập lửa.
Nhưng chỉ như muối bỏ biển — lửa càng quét càng mạnh.
Khói dày đặc xộc vào mũi khiến tôi ho sặc sụa, cay đến nỗi nước mắt trào ra, đứng cũng không vững.
Hơi nóng thiêu đốt da tôi, ánh lửa hắt lên tường, soi rõ từng khung thêu, từng sợi tơ — tất cả những thứ tôi coi như sinh mệnh — co rút, cháy đen, rồi hóa thành tro.
Tôi muốn lao vào cứu, nhưng luồng khí nóng hầm hập ép tôi lùi lại.
Chỉ có thể trơ mắt nhìn tất cả thành biển lửa.
Tiểu Viên chạy tới, kéo tôi ra ngoài.
Tiếng còi cứu hỏa xa rồi gần, tiếng người la hét, tiếng nước ào ào, hỗn loạn một mảnh.
Nhưng tất cả như bị cách âm khỏi tôi.
Thứ duy nhất còn trong tay — là bức thêu “Bầu trời sao” chưa hoàn thành.
Tôi đứng lặng giữa khoảng sân đầy tro, gió lạnh thổi qua không biết trên mặt mình là nước mắt hay vết bẩn cháy đen.
Ai đó choàng lên vai tôi một chiếc áo khoác, nhưng lạnh vẫn xuyên vào tận xương.
Lửa được dập tắt.
Kết luận sơ bộ của lính cứu hỏa: chập điện.
“Gần đây có ai đến xưởng không?” — tôi hỏi.
Tiểu Viên ngẫm nghĩ.
“Có, Nhị tiểu thư từng đến, ở trong xưởng khá lâu.”
Tôi cúi mắt, giọng trầm hẳn:
“Biết rồi.”
Chập điện ư?
Hình ảnh khuôn mặt ngoan ngoãn, vô hại của Thẩm Vũ Nhu thoáng lướt qua trong đầu, lạnh đến sống lưng.
Tôi nhìn đống tàn tích còn bốc khói, mùi khét trộn với tro bụi — lạnh lẽo hơn cả nỗi tuyệt vọng trong lòng.
Những dòng chữ vô cảm trong email kia, cùng đống đổ nát trước mắt, chồng lên nhau trong một nỗi cay đắng kỳ dị.
Thế giới của Giang Diễn Chu là con số chính xác, sự thu mua lạnh lùng và lợi nhuận tối đa.
Còn thế giới của tôi — là tơ, là chỉ, là những mũi kim có hơi thở và linh hồn.
Giờ đây, thế giới ấy của tôi, đã sụp đổ.
Anh muốn một “di sản văn hóa phi vật thể” có giá trị thương mại.
Còn tôi, đến cả nơi cắm rễ cuối cùng, cũng không còn nữa.
Cũng tốt thôi.
Tôi lấy điện thoại ra, màn hình đã nứt nhưng vẫn còn dùng được.
Đặt vé chuyến bay sớm nhất đến Tô Thành.
“Tiểu Viên, chị sẽ đi xa một thời gian. Mọi việc ở đây, nhờ em trông giúp.”
Tôi dừng lại một chút, rồi nói thêm:
“Nói với Giang tổng… tôi không sao.”
Trời vừa hửng sáng, tôi chẳng mang theo gì ngoài bức “Bầu trời sao” được bọc kỹ.
Trong phòng chờ sân bay, tôi nhìn ra ngoài cửa kính — những chiếc máy bay lần lượt cất cánh, rồi hạ xuống.
Tôi nhớ đến cơn ác mộng của anh, nhớ đến tiếng anh thều thào trong đêm: “… toàn là máu… máy bay…”
Lồng ngực chợt nhói lên, nhưng ký ức về tập tài liệu kia — như một chiếc gai, đâm sâu hơn, đau hơn.
10
Tôi thuê một nhà trọ cũ bên bờ sông. Sau khi báo bình an cho Tiểu Viên và Tiểu Tiểu, tôi đổi điện thoại và mua một chiếc sim tạm.
Những ngày sau đó, tôi lang thang khắp các tiệm thêu trong thị trấn cổ, ngồi xem những bậc thầy già cặm cụi bên khung vải, cùng các thêu nữ chuyện trò, ghi chép lại những mũi thêu và họa tiết đang dần thất truyền.
Giữa tiếng suối róc rách và ánh nắng nghiêng trên dòng sông, lòng tôi dần lắng lại — như sợi tơ mảnh được gỡ khỏi nút rối.
Vài ngày sau, tôi mở lại điện thoại. Hàng trăm tin nhắn và cuộc gọi nhỡ hiện ra.
Có của Lâm Tiểu Tiểu, của cụ Giang, nhưng nhiều nhất vẫn là Giang Diễn Chu.
Giọng Lâm Tiểu Tiểu trong tin nhắn thoại gần như nổ tung:
“Ông trời ơi, chị chạy đi đâu vậy hả? Giang Diễn Chu sắp lật tung cả thành phố A rồi! Anh ta tra ra chị đang ở Tô Thành, và — ôi mẹ ơi, đã đuổi theo đến đó rồi đó!”
Tiểu Viên cũng gửi cho tôi một tin:
“Em xin lỗi, chị Thanh Huyền. Nhiều việc quá nên em quên mất chưa kịp báo tin cho anh Giang. Hôm sau em đến chỗ xưởng thì thấy anh ta như điên, tự mình đào bới đống tro trong đống đổ nát, lính cứu hỏa khuyên cũng không nghe, hai tay toàn máu. Em nói chị không sao, anh ấy mới gục xuống ngất luôn.”
Đính kèm là một bức ảnh — Giang Diễn Chu nằm bất tỉnh, hai bàn tay quấn đầy băng, thấm máu đỏ rực.
Tôi sững người nhìn màn hình.
Cổ họng khô khốc.
“Cô Thẩm ơi, có người tìm!” — giọng bà chủ nhà trọ vang lên.
Tôi bước ra cửa — rồi chết lặng.
Giang Diễn Chu đứng giữa con đường lát đá xanh gió thổi tung vạt áo anh, khuôn mặt gầy đi thấy rõ, quầng thâm dưới mắt sâu như hốc tối.
Áo vest nhăn nhúm vắt trên tay, tóc rối, giày dính bùn.
Anh chưa bao giờ trông mệt mỏi và bối rối như thế.
Nhưng điều khiến tim tôi siết lại — là mười đầu ngón tay đều quấn băng trắng.
Nhìn thấy tôi, đường nét trên mặt anh như tan chảy, cằm khẽ run.
Anh sải bước đến, không nói một lời, ôm chầm lấy tôi, siết đến mức tôi đau.
“Thẩm Thanh Huyền…” — giọng anh khàn đến nỗi như bị xé. — “Em có biết là…”
Câu nói bỏ dở.
Lồng ngực anh phập phồng dữ dội.
“Ngày hôm đó, vừa tiễn em đi, tôi nhận được điện thoại — ông nội hạ đường huyết ngất xỉu. Tôi ở bệnh viện vừa ổn định cho ông thì nhận tin xưởng thêu cháy.”
Anh ngừng lại, giọng trầm thấp run rẩy:
“Tôi vượt bao nhiêu đèn đỏ mà chạy đến đó… Khi tới nơi, chỉ còn tro và khói. Tôi thấy đôi giày cao gót, thấy chiếc túi của em cháy đen… Tôi gọi tên em, tìm em khắp nơi… nhưng chẳng ai trả lời. Tôi sợ đến phát điên.”
Anh hít sâu, nhắm mắt.
“May mà hôm sau, trợ lý của em nói em vẫn an toàn.”
Tôi cúi đầu:
“Xin lỗi, tôi bảo cô ấy nhắn lại, nhưng cô ấy quên… Cô ấy không cố ý đâu.”
Giữa chúng tôi, chẳng ai nhắc đến bản báo cáo kia, nhưng cả hai đều biết — nó như một cái gai, cắm sâu giữa hai người.
Giang Diễn Chu không rời Tô Thành.
Anh thuê phòng ở khách sạn đối diện, chỉ cách tôi một con sông nhỏ.
Chúng tôi không gặp, nhưng tôi biết anh vẫn ở đó.
Thỉnh thoảng, qua cửa sổ, tôi có thể thấy anh đứng bên bờ sông, lặng lẽ nhìn sang phía tôi, bóng dáng cao lớn, im lìm dưới ánh đèn.
Tối hôm đó, điện thoại tôi reo — là ông nội Giang gọi đến.
“Thanh Huyền à, ở Tô Thành sống ổn không con?” — giọng ông hiền hậu như mọi khi.
“Con khỏe, ông ạ. Ông thì sao, sức khỏe thế nào rồi?”
“Không sao, già rồi thì bệnh vặt là thường.” — Ông cười khẽ, rồi lại thở dài. — “Thằng nhóc Diễn Chu chắc chọc con giận phải không? Cái thằng đó, lì như cục đá, có lời muốn nói cũng giấu trong lòng. Giống hệt cha nó hồi trẻ!”
Tôi im lặng.
“Con à,” — giọng ông bỗng nghiêm lại, — “có vài chuyện, nó không dám nói, vì sợ con sợ mà bỏ đi. Ông nói thật lòng, nó cưới con không phải vì lợi ích hay thương vụ gì hết. Chẳng qua nó sợ nói ra quá thẳng, con lại hoảng.”
Tôi sững người.
“Tim nó, từ lâu đã là của con rồi.”
Câu nói ấy như một tảng đá nặng nề ném xuống mặt hồ tĩnh lặng trong tim tôi.
Gợn sóng lan mãi không dừng.
“Còn chuyện bản báo cáo kia,” — ông nói tiếp, — “về nhà là nó nổi giận, mắng cả phòng dự án một trận trời long đất lở. Vài hôm nay nó không ngủ được, sắp kiệt sức rồi. Con xem, nể mặt ông già này, cho nó một cơ hội, nghe nó giải thích được không?”
Tôi lặng lẽ gật đầu, dù ông không thấy.
Sau khi cúp máy, tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ánh đèn phản chiếu trên dòng sông.
Đêm Tô Thành mờ sương, gió khẽ lay động rèm.
Mọi thứ bình yên đến lạ, chỉ riêng trái tim tôi — rối như tơ rối trong khung thêu.