Chương 7 - Cây Đào Bí Ẩn
Nói đến đây, hắn dừng lại,
ánh mắt bỗng sáng lên, như có điều muốn nói mà chưa nói.
“A Thanh, chúng ta… thành thân đi, được không?”
“Ngươi nghe thấy rồi à?
Thật ra chẳng cần bận tâm đến lời sư phụ ta nói đâu,
ta tạm thời chưa muốn phi thăng.”
Đào Hằng nhìn nàng, ánh mắt sâu như nước:
“Ngươi không muốn phi thăng… có phải vì ta?”
“Vì chính ta.” — nàng đỏ mặt, nhỏ giọng đáp —
“Ngươi biết đó, một khi phi thăng, khó mà hạ giới trở lại.
Ta… không muốn chịu nỗi tương tư ấy.”
Khi nói đến cuối, đôi má nàng đã hồng rực như hoa đào nở dưới nắng sớm.
Đào Hằng khẽ cười, giọng trầm ấm như gió đầu xuân:
“Yên tâm, chúng ta sẽ không bị chia cắt.
Mấy ngày trước, tu vi của ta cũng đã viên mãn.
Ta có thể cùng ngươi phi thăng rồi.”
“Thật sao!? Nhưng… dòng linh mộc của ngươi vốn tu hành bằng nhật nguyệt tinh hoa,
không phải phải mất vài trăm năm mới đủ sao?”
“Dĩ nhiên là thật.
Bản nguyên của ta vốn từ Thượng giới mà đến,
linh khí tinh thuần, tiến cảnh tự nhiên ngàn dặm một ngày.”
Huyền Thanh nghe thế, vui mừng khôn xiết:
“Tốt quá rồi!
Vậy thì chúng ta cứ ở nhân gian thành thân,
để sư phụ và người nhà ta đều được chứng kiến.
Sau lễ cưới, cùng nhau phi thăng —
làm một đôi thần tiên quyến lữ, có được không?”
Nàng vừa nói vừa kéo tay áo hắn, đôi mắt sáng rực như sao,
giọng ríu rít như chim sẻ đầu cành, ngập tràn niềm vui.
Đào Hằng mỉm cười, giơ tay khẽ véo má nàng:
“Đương nhiên là tốt rồi.”
Ánh mắt hắn dịu dàng, mà sâu như vực.
Trong nụ cười ấy, không biết là yêu, hay định mệnh đã khởi động bánh xe oán nghiệt nghìn năm.
17
Tháng sau, Lâm Huyền Thanh dẫn Đào Hằng trở về quê nhà, ra mắt song thân, chuẩn bị định ngày thành thân.
Đào Hằng vốn không cha không mẹ, nên cả hai dự định cử hành hôn lễ ngay tại Tể tướng phủ — cũng là nhà mẹ đẻ của nàng.
Những lần trước nàng về nhà, cảnh tượng đều ấm cúng hòa thuận, tiếng cười vang khắp hành lang.
Nhưng lần này, trong phủ lại phủ lên một tầng âm khí nặng nề, ngoại trừ đám trẻ con ngây ngô, người lớn ai nấy mặt mày ủ rũ, hồn phách như tro tàn.
Nàng vội hỏi cha mẹ nguyên do.
Phụ thân nàng — tóc đã điểm bạc — nặng nề đáp:
“Nhà họ Lâm ta… lần này thật sự tận số rồi.
Năm nay thiên tai liên miên, lũ lụt mất mùa, nạn dân khắp nơi.
Thế mà cha con — cái lão già hồ đồ ấy — lại tham ô bạc cứu tế, khiến khắp nơi xác chết nằm la liệt, hàng chục vạn người chết đói!
Nay Thánh thượng nổi giận, ông ấy đã bị giam ngục, cả nhà họ Lâm bị phong tỏa trong phủ,
chỉ đợi phán quyết cuối cùng ban xuống thôi…
Chỉ sợ là — chu di cả tộc.”
Lời vừa dứt, phụ mẫu nàng đều đỏ hoe đôi mắt.
Lâm Huyền Thanh chết lặng, trong đầu hiện lên bóng dáng vị ông nội hiền từ năm xưa —
người từng bồng nàng trên tay, kể chuyện tiên đạo,
giờ lại thành kẻ mang tội diệt vong cả tộc.
“Cha… có khi nào ông nội bị oan chăng?
Người… thật sự đã tham bạc cứu tế sao?”
Phụ thân khẽ thở dài, ánh mắt mờ đục:
“**Chuyện ấy là thật.
Sau khi nghe tin, ông định tự vẫn, ta ngăn lại, gặng hỏi nhiều lần, ông đều nhận tội cả.
Huyền Thanh à, trước đây cha từng hận ông ấy,
hận vì bất chấp phản đối của ta và mẫu thân con, ông vẫn ép con vào tông môn tu luyện.
Nhưng giờ nghĩ lại…
ta lại thấy biết ơn.
Nếu không có cơ duyên ấy,
giờ e rằng con cũng cùng chúng ta mà bị vạ lây.
Chúng ta phàm nhân, không thể nghịch số,
nhưng chỉ cần con được sống, được bước lên tiên lộ,
thì nhà họ Lâm coi như còn một tia sinh cơ.
Yên tâm, dù Tể tướng phủ đã suy tàn,
nhưng vẫn còn chút thể diện để tổ chức hôn lễ cho con.
Cứ để đó là niềm vui cuối cùng của nhà họ Lâm vậy.**”
Nghe cha nói xong, Huyền Thanh chỉ thấy mũi cay xè,
liền nhào vào lòng cha mẹ, ba người cùng ôm nhau khóc nức nở.
18
Giữa lúc ấy, bên ngoài truyền đến giọng một bà lão khàn nhưng vẫn đanh thép:
“Đứa nhỏ nào đứng ở cửa thế kia?”
Phụ thân ngẩng đầu lên, nói vọng ra:
“Mẹ ơi, đó là phu quân tương lai của Huyền Thanh.”
Thì ra là tổ mẫu (bà nội) của nàng.
“Chào bà, cháu là Đào Hằng.
Cháu đứng đây… là đợi Huyền Thanh.”
Bà nội nhìn hắn, giọng hiền hậu mà mang chút uy nghi của trưởng bối:
“Con bé Huyền Thanh còn chẳng chạy đi đâu được,
ngươi cứ đứng đây làm gì?
A Phương, mau dẫn vị hiền tế tương lai này vào khách phòng nghỉ ngơi.”
Nghe đến đây, Huyền Thanh vội mở cửa, nhìn Đào Hằng:
“Ngươi cứ theo người ta đi nghỉ trước nhé.”
“Được.” — Hắn gật đầu, ánh mắt vẫn lưu luyến nhìn nàng trước khi đi.
Khi người ra khỏi phòng,
bà nội liền đóng cửa lại,
trong phòng chỉ còn bốn người: thái gia, cha mẹ, và Huyền Thanh.
Không đợi ai mở lời, bà nội quỳ phịch xuống trước mặt nàng.
“Bà ơi, người làm gì vậy!?”
Huyền Thanh hoảng hốt, vội đỡ, nhưng lại bị bà gạt tay ra.
“Quỳ cầu tiên nhân, xin người… cứu lấy nhà họ Lâm!”
Bộp! Bộp! Bộp! Ba cái dập đầu mạnh vang lên rền rĩ,
âm thanh hòa lẫn tiếng khóc già nua run rẩy —
như khấn một vị thần, cũng như khấn một tia hy vọng cuối cùng.
Thật khiến Lâm Huyền Thanh kinh hãi thất sắc.
“Mẹ à, người làm gì vậy! Sao lại có thể quỳ trước vãn bối được?” — phụ thân nàng vội vã tiến lên, đỡ lấy tổ mẫu.
Tổ mẫu chỉ lắc đầu, giọng run run mà kiên định:
“Giờ đây, chỉ có Huyền Thanh mới cứu nổi nhà họ Lâm.”
Huyền Thanh vội quỳ xuống đối diện, đôi mắt đỏ hoe:
“Bà ơi, con không phải tiên nhân, mà dẫu có là tiên, cũng chẳng thể can thiệp chuyện nhân gian.
Con… không có năng lực lớn đến vậy.”
Bà cụ nhìn nàng chăm chú, trong đôi mắt đục ngầu lại ánh lên một tia sáng kiên quyết như sắt thép:
“Con có. Con nhất định có.”
Nói rồi, bà quay sang nhìn phụ thân nàng, giọng trầm mà nặng như chuông đồng:
“Con có biết vì sao năm đó cha con nhất định phải gửi Huyền Thanh vào tông môn tu hành chăng?”
“Không biết ạ.” — phụ thân đáp, khẽ lắc đầu.
Bà cụ nhắm mắt, giọng trĩu nặng như kể một lời nguyền cổ xưa:
“Năm ấy, cô út của con – Phương di – từng học thuật chiêm đoán.
Bà ta từng bói ra rằng nhà họ Lâm tất gặp một kiếp đại nạn.
Chỉ có một đứa trẻ mang linh căn dị mẫn, nếu được gửi đi tu hành, mới có thể thành đại đạo.
Và chỉ đứa trẻ ấy — duy nhất Huyền Thanh — mới cứu nổi nhà này.”
Huyền Thanh run rẩy, nước mắt lưng tròng:
“Nhưng con… thật sự không thể, thưa bà.”
Bà cụ chậm rãi nói, từng lời như khắc vào tim:
“Đứa nhỏ ngươi mang theo kia… hắn chẳng phải phàm nhân, đúng chứ?”
Lời ấy khiến tim Huyền Thanh như ngừng đập.
Nàng kinh ngạc nhìn tổ mẫu — làm sao bà biết được?
Bởi nàng chưa từng kể với ai chuyện Đào Hằng là linh đào hóa hình.
“Không phải người?” — mẫu thân nàng hốt hoảng — “Vậy là cái gì?”
Huyền Thanh đành kể lại mọi chuyện, từ khi nàng trồng cây đào đến lúc cây hóa hình thành Đào Hằng.
Nghe xong, tổ mẫu gật đầu, giọng mang theo sự khẳng định lạnh lẽo của số mệnh:
“Vậy thì đúng rồi.
Phu quân của con — chính là chìa khóa cứu nhà họ Lâm.”
Lời ấy như tiếng sấm đánh giữa đêm,
Huyền Thanh chấn động, trong đầu bỗng vụt hiện ra một hình ảnh mơ hồ —
cuốn cấm thư nàng từng đọc lén trong Tàng Thư Các của tông môn.
Trong đó, quả thật có ghi lại một phương pháp có thể nghịch thiên đổi mệnh,
cứu người khỏi diệt tộc,
song… cái giá phải trả là cả người thi pháp và kẻ bị dẫn khí đều vĩnh viễn tiêu tan đạo cốt, hồn phi phách tán.
Nghĩ đến đây, lòng nàng lạnh ngắt.
Nàng tuyệt đối không thể để Đào Hằng chịu tai ương vì mình.