Chương 5 - Cây Đào Bí Ẩn
10
Đêm ấy, ta trằn trọc mãi không sao chợp mắt.
Trong lòng loạn như tơ, mỗi khi nhắm mắt lại đều hiện lên ánh nhìn thất vọng của phụ thân, cùng câu nói của Đào Hằng ban chiều như dao khía tim.
Bất chợt, tấm chăn bên người khẽ trĩu xuống.
Một bóng người từ hư không hiện ra — là Đào Hằng.
“A Thanh,” — giọng hắn trầm thấp, như khói đào cuộn trong gió đêm,
“ngươi và ta… còn chưa viên phòng.”
Hơi thở ấm nóng phả sát bên tai, giọng nói lười biếng mà câu dẫn,
từng chữ như rót mật pha độc.
Ta lạnh lùng đáp, không chút dao động:
“Chuyện đó… ta thấy chẳng cần thiết nữa.”
Dù được mỹ nhân ôm trong lòng, lòng ta vẫn bình lặng như nước hồ thu.
Nhà xảy ra chuyện lớn như vậy, nếu ta còn tâm trí mà cùng hắn tình ý triền miên, chẳng phải quá vô tâm sao?
Ta nghiêng người, lạnh nhạt nói:
“Về lại gốc cây của ngươi mà treo lủng lẳng đi.”
Vừa định đẩy hắn ra, hắn đã một tay khẽ nâng, dễ dàng khống chế cả thân ta.
“A Thanh, ngươi vẫn lạnh lùng như thuở ban đầu.”
Đầu ngón tay hắn lướt qua gò má ta, mang theo hơi lạnh mơ hồ.
“Ta khi nào thì từng lạnh lùng?” — ta đáp, giọng hơi run, không rõ là giận hay ngại.
Đào Hằng im lặng nhìn ta thật lâu.
Ánh mắt hắn sâu thẳm như chứa cả ngàn năm thời gian, dường như muốn xuyên qua ta mà nhìn về ký ức xa xưa nào đó.
Mãi một lúc sau, hắn mới khẽ nói, giọng thấp nhẹ mà khó đoán:
“Ngày mai, hãy theo cha ngươi, đi gặp thái gia đi.
Đến lúc ấy, ngươi sẽ hiểu.
Chỉ là… trên đường, chớ để ai phát hiện.”
Nói dứt, thân ảnh hắn mờ dần, rồi tan vào hư không, như chưa từng tồn tại.
Ta ngồi lặng trên giường, lòng đầy bực dọc:
“Đã biết rõ, sao không nói cho ta ngay?
Miệng có mà chẳng dùng — thật là… quái thần khó hiểu!”
11
Sáng sớm hôm sau, phụ thân ta đã ra khỏi nhà.
Ta len lén đi theo phía sau, cẩn thận từng bước, sợ bị phát hiện.
Ông đi thẳng tới nhà ông nội, nói chuyện một lát, rồi hai người lại cùng nhau tới nhà thái gia (ông cố).
Đợi họ bước vào trong, ta lặng lẽ vòng ra sau nhà, nấp dưới cửa sổ, ghé tai nghe trộm.
“Thưa cha, tối qua con dẫn Sơn Nhạc và Vân Phong đi cúng Đào tiên, nhưng không có phản ứng gì cả, cha có biết là vì sao chăng?”
Là giọng phụ thân.
Bên trong, tiếng thái gia khàn khàn, chậm rãi vang lên:
“Tối qua mới cúng à? Chẳng phải tháng trước vừa tròn hai mươi năm rồi sao?”
Phụ thân khẽ ho khan, giọng chột dạ:
“Dạo này bận mùa vụ, nên con… quên mất.”
Một tiếng “Bốp!” vang dội, theo sau là giọng giận dữ của ông nội:
“Nghịch tử! Việc ngoài đồng có quan trọng bằng chuyện hương hỏa nhà họ Lâm sao? Cái đầu ngươi chứa toàn rơm rạ à!?”
“Thôi thôi, đừng quát nữa.” — Thái gia cắt lời, giọng trầm ổn mà nặng nề.
“Chuyện này… có thể là đã có người tế trước rồi chăng?
Ta nhớ năm xưa, vì hiếu kỳ, ta từng thử tế thêm lần thứ hai — cả ngày hôm sau, tháng sau, thậm chí năm thứ mười chín —
đều vô hiệu.”
(Hiếu kỳ? Thái gia ơi, rõ là tham lam thì có!)
Ông nội đập bàn đánh “rầm” một tiếng, nóng nảy nói:
“Hỏng rồi! Nếu thật sự có người tế trước… thì lần này e là mất luôn cơ hội!”
“Cũng chỉ là ta đoán thôi.” — Thái gia khẽ nói, giọng bình thản.
“Lão đại à, cái tật hấp tấp của con bao giờ mới sửa được?”
Ông nội hừ mạnh, nhưng chẳng đáp.
Thái gia lại trầm ngâm hỏi:
“Phải rồi… hôm qua ban ngày, chẳng phải Thanh Thanh nói là đã gặp Đào tiên sao?
Có khi nào… chính nó đã tế rồi chăng?”
Nghe đến đó, chân ta run bắn, tim như muốn rớt ra khỏi lồng ngực.
Trong đầu chỉ có một ý nghĩ duy nhất:
“Nếu ông nội mà đánh, ta nên chạy theo hướng nào thì thoát nhanh nhất?”
“Gọi Thanh Thanh tới đây!” — Rầm! — tiếng bàn bị đập mạnh, vang rền khắp gian nhà.
Phụ thân vội nói:
“Cha, để con về hỏi thử, có tin gì sẽ lập tức quay lại báo.”
“Ngồi xuống!” — ông nội quát — “Ta tự đi gọi nó!”
Ngay sau đó là tiếng ghế bị kéo nghiến trên nền đất, chói tai vô cùng.
Ta biết, trốn cũng chẳng được nữa rồi.
Thôi thì… sớm chết còn hơn muộn chết.
Ta cắn răng, bước nhanh tới trước cửa thái gia, vừa kịp lúc ông nội giận dữ sải bước ra.
“Sao ngươi lại ở đây?” — ông nội trừng mắt nhìn, vẻ nghi hoặc.
Ta vội nặn ra nụ cười, lễ phép đáp:
“Cháu tới thăm thái gia. Còn ông… sao cũng ở đây ạ?”
(Làm sao có thể nói là đến nghe lén được, nếu để lộ ra thì thể nào cũng bị đánh nhừ tử.)
“Bớt nói nhảm, vào đây cho ta!” — ông nội quát.
Giọng ông đã thế, mà còn chưa chắc chắn là ta —
đến khi xác nhận rồi, chỉ e đòn còn nặng hơn!
Huống hồ… cái “tâm nguyện” ta đã thỉnh với Đào tiên, thật chẳng dám hé ra nửa lời.
Chuyện này… dù có chết, ta cũng không biết phải mở miệng thế nào.
12
“Thanh Thanh à, con có phải đã từng tế cây đào không?”
Giọng thái gia hiền hòa, chậm rãi vang lên.
Ta run run đáp:
“Là… là Đào tiên bảo con tế.”
“Vậy con đã cầu điều chi?” — ông nội vội hỏi, giọng mang theo lửa giận và lo lắng.
Ta nghẹn lời, tim đập thình thịch.
Chẳng lẽ lại nói thẳng với các cụ rằng ta – một cô gái chưa chồng – lại ước được gả cho Đào tiên?
Nghĩ tới đó, mặt ta đỏ bừng, lời ra miệng cũng biến thành thì thào:
“Dù sao… cũng không phải là chuyện nhân đinh hưng vượng.”
“Con nha đầu vô tri!” — ông nội giận dữ, vớ lấy cái phất trần bên cạnh, toan đánh ta.
Phụ thân vội xông tới cản lại:
“Cha, xin bớt giận! Thanh Thanh không biết chuyện của tổ tiên, nó đâu hiểu phải cầu điều gì mới đúng.”
“Không đúng.” — thái gia bỗng khẽ nói, giọng ông tuy hòa nhưng sắc bén như gió lạnh.
“Thanh Thanh, sao con biết điều ước lẽ ra phải là nhân đinh hưng vượng?”
Ta sững người, rồi cúi đầu quỳ xuống, giọng lạc đi:
“Tối qua… khi cha tế, con vô tình nghe thấy.
Thanh Thanh ngu dại, lỡ phạm đại tội…
Thái gia, chẳng hay còn cách nào cứu vãn chăng?”
Thái gia thở dài, vút chòm râu bạc, ánh mắt ảm đạm:
“Không thể trách con. Bí sự này, xưa nay nhà họ Lâm vẫn chỉ truyền cho con trai, con không biết cũng là lẽ thường.
Chỉ tiếc rằng… qua bao thế hệ, chưa từng có ghi chép nào nói về cách hóa giải, e là khó rồi.”
“Cha!” — ông nội chợt nhớ ra điều gì, vội nói —
“Tổ tiên ta chẳng phải từng để lại một quyển Đan thư sao? Biết đâu trong đó có phương pháp cứu giải.”
Thái gia khẽ nhíu mày, hồi tưởng:
“Lúc ta còn trẻ có từng xem qua hình như không ghi lại pháp môn cứu vãn.
Nhưng thôi, mang ra xem lại cũng được.
Hình như chôn dưới viên gạch nơi góc tường, các con đào thử đi.”
Phụ thân lập tức tiến lên, chỉ mấy nhát đã moi ra một chiếc hộp gỗ nhỏ.
Bên trong, đặt hai phiến sắt mỏng, là Đan thư mà các đời họ Lâm gìn giữ.
Trên đó chữ không nhiều, chỉ ghi lại nguyên nhân thiên phạt, cùng quy tắc và giới hạn của huyết khế pháp trận.
Khi ánh mắt ta dừng nơi dòng bút lạc cuối cùng, một cái tên khắc sâu vào tâm trí ta —
“Lâm Huyền Thanh.”
Một cảm giác khó gọi thành lời dâng trào.
Ta lặng lẽ đưa tay khẽ chạm vào nét chữ ấy, đầu ngón tay run run.
Bỗng, ông nội giật mạnh Đan thư khỏi tay ta:
“Chạm cái gì mà chạm! Đây là vật tổ truyền, nếu làm hư thì sao!?”
Cạnh sắt của Đan thư lướt qua tay, cắt ra một đường mảnh.
Một giọt máu rơi xuống — ánh sáng trắng lóa vụt bừng lên trước mắt.
Cảnh vật xoay cuồng.
Ta chưa kịp kêu thì ý thức chìm vào hư vô.