Chương 3 - Bí Ẩn Tòa Nhà Số 31
Mưa vẫn rơi. Âm thanh nước đ.á.n.h loang trên nắp mương, hòa với tiếng điều hòa cũ rên rỉ giữa khu phố. Hai người đứng trước cửa hầm như thể đứng trước một miệng giếng đang thở. Cánh cửa sắt rỉ sét, tấm giấy niêm phong đã mờ đến mức chỉ còn hai chữ lờ mờ: “PHONG TỎA”.
Tiêu Vân chép miệng, mắt soi đèn pin qua khe. “Cảm giác như không ai bước vào đây từ lâu lắm.”
“Và có lẽ tốt hơn nếu vậy .” Hạ Lâm nói , giọng như thép lạnh. Anh dùng kìm bẻ khóa, lực vừa đủ để không gây tiếng động lớn. Kim loại rạn, ăn khớp sụp xuống, một mùi kim loại ẩm ướt phả ra như thể từ một vết thương lâu ngày. Cánh cửa mở, một luồng không khí mát lạnh táp ra , có vị của đất ẩm và gỉ sét.
Họ thắp đèn len lỏi vào bên trong. Cầu thang xi măng mòn, từng bậc như nuốt chân người . Tiếng chân họ vang lên như tiếng tim đập trong ống. Các bức tường dính những mảng ẩm đen, rêu tủa, và những vệt chi chít như móng tay bấu vào thạch cao. Tiếng lọc xọc của mối đục đâu đó làm não mình thêm lùng bùng.
Hạ Lâm dẫn Tiêu Vân xuống, mỗi bước anh đều dùng tay cảm bám vào lan can. Anh im lặng, quan sát mọi hướng bằng đôi mắt đã quen nhìn bóng. Tiêu Vân lẩm bẩm ghi âm, nhưng lần này anh không cố tỏ ra bình thản — giọng anh khàn, nhanh hơn bình thường. “Tầng hầm báo cáo cho tôi là chỉ có ba tầng. Nhưng sao họ nói thấy tầng khác?”
“Bản vẽ và thực tế đôi khi không trùng nhau .” Hạ Lâm đáp, mắt dán vào một vết bẩn dài ở tay lan can. “Người ta xây xong, người ta vứt đi thứ đã tồn tại trong lòng đất lâu rồi . Những thứ ấy không muốn bị quấy rầy.”
Họ đến tầng ba, nơi những ống nước to dẫn xuống sâu hơn. Ở cuối hành lang, một cánh cửa nửa mở, phía trên dán một tấm biển đã méo: “-1”. Bảng số nghiêng lệ như muốn rơi. Không có tay nắm, chỉ một khe tối hé ánh ra bên trong.
Tiêu Vân đứng lại , chậm rãi. “Mày cảm thấy không ? Như có ai đó vừa rút hết không khí ra vậy .” Anh quay đèn pin, ánh sáng cắt qua bức tường ẩm như một dao, rồi dừng ở chữ viết vẽ bằng thứ sơn đỏ loang: ĐỪNG GÕ — HẮN VẪN Ở DƯỚI.
Họ không cần trao đổi. Cả hai bước qua khe cửa, như những người bị thôi thúc hơn là tự nguyện. Bên trong là một không gian nhỏ, thấp và chật, trần xi măng gần như chạm tới đầu họ. Một chiếc đèn tuýp cũ treo giữa phòng, nhấp nháy thất thường. Không khí ở đó khác — nặng hơn, như chứa một thứ nhớp nháp.
Rồi tiếng gõ tới. Ba tiếng, dứt khoát, đều đặn — từ dưới nền xi măng. “Cộp. Cộp. Cộp.”
Tiêu Vân giật mình , toàn thân lạnh buốt. “Ai đó! Ai đó ở dưới thì trả lời!” Giọng anh chói lên trong khoảng không nhỏ. Không có tiếng trả lời. Chỉ tiếng gõ tiếp tục — lần này chậm hơn: hai… hai… một.
Hạ Lâm cúi xuống, rọi đèn vào mấy vết ghép nền xi măng. Có một tấm nắp nhỏ, méo, vừa đủ cho bàn tay luồn vào . Ở mép tấm, có dấu móng tay, vết gai gợn — như ai đó đã cố leo lên rồi bị kéo xuống. Vết bẩn màu đen khô kết thành đường thẳng, chảy dài vào gian hẹp.
“Thăm dò thôi,” Hạ Lâm nói , bỏ tay xuống lưng Tiêu Vân nhẹ như một phản xạ. “Đừng phát ngôn ồn ào.” Anh lấy trong túi một chiếc bút sắt, chọc nhẹ vào khe nắp. Tiếng gõ dừng. Khoảnh khắc tĩnh mịch kéo dài, rồi từ chân nền, một luồng hơi lạnh thổi qua khe, như hơi thở người đang nín.
Tiêu Vân lùi lại , thấy cái cổ họng mình khô khốc. “Tao nghĩ… tao nên bỏ đi .”
“Chưa.” Hạ Lâm nghiến răng. Anh nghe tiếng thở nhỏ bên dưới , như một chuỗi từ bị bóp nghẹn. “Có điều gì đó… gọi.”
Rồi, từ trong nắp, một âm thanh phát ra — không phải tiếng gõ, không hoàn toàn là lời. Nó như hỗn hợp giữa tiếng thì thầm và tiếng cào: “— về… về… về…”.
Tiêu Vân quay mặt đi , đôi vai run. “Đừng.”
Không chờ thêm, họ đẩy tấm nắp ra . Bên dưới là một đường ống chui sâu, ống bé đủ cho một thân người chui xuống. Mùi hôi thối vọt lên, có mùi của đất ướt, mùi sắt và một thứ khác — thứ mùi khiến đầu óc quay cuồng. Họ soi đèn xuống. Trong bóng tối thăm thẳm, có một thứ vật động — một cái gì đó dính trên thành ống, màu trắng như mô, chảy rỉ từng sợi.
“Đó không phải người ,” Tiêu Vân nói , nhưng giọng anh đầy hy vọng hơn là kết luận. “Không thể.” Anh thở gấp, cố gạt cảm giác ói.
Bỗng nhiên, từ phía sau lưng họ, tiếng gõ khác vang lên — lần này ngay trên tường, sát tai — một tiếng, rồi một chuỗi. “Cộp… cộp… cộp…” Tiếng ấy như đến từ ngay sau gáy, khiến lông trên tay dựng đứng . Tiêu Vân quay lại — trên vai anh , một vệt in ướt hiện lên, hình một bàn tay nhỏ, năm ngón kéo dài như móng. Vệt ấy dần hiện rõ, nhòe màu đen, chảy xuống tay áo anh .
Hạ Lâm đứng sững. Anh cúi xuống, lấy tay xoa nhẹ. Vệt ướt tan, nhưng dưới ánh đèn pin, vệt ấy bắt đầu co lại , như vết thương khép miệng. Tiếng gõ chuyển thành thì thầm, gần như lời thì thầm của đứa trẻ: “Về… về…”
“Đứa trẻ?” Tiêu Vân hỏi, không chắc đó là nhận định hay mong muốn .
“Từ từ.” Hạ Lâm thở chậm, tìm lý luận. “Nhiều hiện tượng sinh ra từ trí nhớ tập thể. Nếu nơi này từng chứa… ký ức đọng, có thể nó biểu hiện thành tiếng, thành vết tay.” Anh đứng lên, nhìn quanh. Trên bức tường đối diện, ai đó đã viết bằng móng tay: “MANG THỨ ẤY ĐI.”
Cả hai im lặng. Khẩu s.ú.n.g bên hông Hạ Lâm nặng trĩu; nhưng s.ú.n.g ảnh hưởng nhỏ trước thứ xúc cảm lạ lùng kia . Họ tụm lại và lắng nghe . Trong khoảng im, họ nghe rõ một thứ âm thanh khác — rất nhỏ, như tiếng trẻ con thì thầm hát bài không lời, giai điệu chẳng thuộc nơi nào.
“Nghe như… ru ngủ,” Tiêu Vân nói . “ Nhưng làm sao một… ‘cái gì đó’ có thể ru?”
“Không phải ru.” Hạ Lâm lắc đầu. “Nó không ru ai để ngủ. Nó ru ai đó để không rời đi .”
Họ biết mình không nên ở lại nữa, nhưng ai có thể rời bỏ khi có dấu hiệu của sự thật? Ai có thể rời bỏ khi một thứ đang thở ra manh mối?
Tiêu Vân lục túi, rút ra chiếc máy quay cũ. “Tao ghi âm mọi thứ — có lẽ nếu có tiếng nói , ta sẽ thu lại được .” Anh bật máy, đặt xuống nền xi măng, hướng ống mic lên nắp miệng ống.
Họ đứng nép hai bên nắp. Ánh đèn tuýp chập chờn, mắt họ dán vào vết trắng kỳ quái trên thành ống. Lúc đó, giọng nói từ trong, rõ rệt hơn, không còn thì thầm: “— MANG… MANG… MANG ĐI…” Nó kéo dài mỗi từ như một mệnh lệnh.
“Mang gì?” Tiêu Vân nắm chặt máy quay . Giọng anh run run: “Mang ai đi ? Mang thứ gì đi ?”
“Câm.” Hạ Lâm đáp. “Đừng lặp lại . Để nghe rõ.” Anh nheo mắt, tập trung. Có âm hưởng khác dưới lớp lời — một giai điệu kì dị, giống như tiếng ai đó đang cúm tay. Sau cùng, một chữ vang lên, như bị đè nén: “— ẢNH.”
Ảnh?
Hai người nhìn nhau . Ảnh — thứ đã ám họ từ chương trước : ảnh biến dạng, ảnh cấm, ảnh chứa ký ức sống. Nếu tiếng nói đó tha thiết “mang ảnh đi ”, nghĩa là… ảnh đang khao khát được rời khỏi chỗ nó bị trói.
“Ảnh đi đâu ?” Tiêu Vân hỏi.
“Về…” giọng nói lơ lửng, bẽn lẽn như đứa trẻ. “Về… nhà.”
Về nhà — nơi nào? Tòa nhà 31? Một camera cũ? Một kho ảnh bị quẳng đi ?
Tiếng gõ chuyển nhanh, từ dưới lên trên , rồi lan ra khắp nền. Đột nhiên, thứ gì đó kéo mạnh, như muốn bứt một đoạn xi măng. Nứt nẻ xuất hiện, bụi bay mù mịt. Hạ Lâm chống tay, rút d.a.o nhỏ, mở bản lề nắp. Bên dưới , trong cái ống tối, một vật đen lơ lửng — như chiếc hộp nhỏ bọc bằng vải mục rách, dính đầy bùn. Bên trong hộp, hình gì đó lấp ló.
Tiêu Vân thở mạnh, tay run, anh rút hộp lên bằng sợi dây buộc tạm. Khi hộp thò lên, mùi đặc, tanh như mồ hôi lâu ngày vọt ra , khiến hai người rét run. Họ đặt hộp trên nền, cẩn trọng mở. Bên trong không phải vật, mà là một cuộn phim âm bản nhỏ, nếp gấp cũ nước đọng, mép phim in những chấm đen. Trên đó có bút ghi mực: “ẢNH 7 — ĐỪNG MỞ”.
Tiêu Vân há hốc miệng. “Số bảy… ảnh thứ bảy… mày nói hồi trước có hàng chục tấm trong hồ sơ, nhưng tấm mà họ gọi là cấm… 6 tấm… bây giờ…?”
Hạ Lâm nhìn cuộn phim. Bàn tay anh không run, nhưng ánh mắt xa xăm. “Ảnh thứ bảy chưa ai thấy. Và con số bảy trong văn hóa này dễ gây liên tưởng. Nhưng không phải mê tín. Có thể ai đó đã nhận ra điều gì đó từ ảnh đó, và họ đã cố giấu.”
Anh lắp cuộn phim vào cái máy chiếu nhỏ mà Tiêu Vân mang theo. Máy cũ, nguồn pin yếu, nhưng chiếc máy rên một tiếng rồi nổ. Trong phòng thấp, hình ảnh xuất hiện trên tường xi măng — trắng đen, lặng. Lần đầu: một hành lang, bóng của một người đàn ông đứng giữa, lưng quay lại , máy ảnh treo quanh cổ. Lần thứ hai: bức tường treo toàn ảnh, những khuôn mặt nhìn chằm chằm. Lần thứ ba…
Ở ảnh thứ ba, một đứa trẻ đứng đối diện ống kính, đôi mắt bị xóa trắng. Khi khung hình chạy đến ảnh thứ bảy, màn hình rực lên một lằn sáng chói, và trong khoảnh khắc đó, họ nghe một tiếng cười rất nhỏ — không phải từ loa, mà như phát ra từ trong đầu.
Máy chiếu bị nhiễu, nhưng hình ảnh không dừng. Ở một góc, có một tấm ảnh như đang rung, méo, và trong tiếng rít của máy, như phát ra một âm thanh không lời — tiếng trẻ con khóc . Tiếng khóc rõ đến mức cả hai lùi lại .
“Tắt đi !” Tiêu Vân hét, bật tay tắt máy. Nhưng máy vẫn chạy, đèn LED chớp. Hình trên tường ngừng lại ở một khung — cảnh một ô cửa sổ nhỏ, và ở đó, một khuôn mặt mờ mờ nhìn ra . Mắt nó có ánh sáng, miệng cong lên như một nụ cười ghê rợn. Trong phút chốc, khuôn mặt đó— không , không phải khuôn mặt — như di chuyển, dịch sang bên, như đang tìm đường ra khỏi khung ảnh.
Tiếng gõ bỗng đổi nhịp: từ dưới nền, rồi cùng lúc vang lên phía trên , từ tường, từ trần. Cả bức căn phòng dường như đồng thanh gọi: “— MANG ẢNH ĐI.”
Tiêu Vân lùi vào góc, nôn mửa. Hạ Lâm lao đến, chộp máy quay và phim, nhét vào túi. “Chúng ta không thể để mấy thứ này lan ra ,” anh nói lạnh. “Nếu ảnh có thể kêu gọi, nó sẽ tìm đến bất kỳ nơi nào có người nhìn . Ai đó từng nhìn — và giờ ta nhìn . Ta đã bước vào chuỗi.”
“Vậy phải làm gì?” Tiêu Vân hỏi như rên. “Mang đi theo lời nó? Đem trả lại chỗ nó gọi là nhà? Hay… tiêu hủy?”
Hạ Lâm nhìn xuống cuộn phim trong tay, mắt anh cứng. “Tao không biết . Nhưng có một điều: những thứ này muốn được di chuyển. Chúng không muốn ở đây. Và nếu ai đó đã cố giấu nó trong nắp ống, có lẽ họ đã sợ để điều đó tiếp tục.”
Tiếng gõ cuối cùng dồn dập như muốn phá vỡ nền, rồi một âm thanh lạ — như một đứa trẻ thì thầm tên ai đó, lặp đi lặp lại : “Trương… Trương… Trương…”
Hạ Lâm thu hết can đảm, đặt tay lên nắp hộp phim. “Chúng ta mang nó đi ,” anh nói . “Không phải đem trả lại chỗ nào cả. Mang đi để… tìm người đã làm ra nó.”
“Đi đâu ?” Tiêu Vân gằn giọng. “Cứ mang theo rồi đi đâu cũng được ? Mày thấy tầm quan trọng chứ? Mày hiểu điều này có thể khuấy động cả một vùng.”
“Tao hiểu.” Hạ Lâm đáp. “Vì vậy chúng ta phải đưa nó đến nơi mà nó không thể bám vào để sống. Cho đến khi hiểu rõ, tốt nhất để nó ở một chỗ an toàn — chỗ không có ánh mắt.”
Họ lùi ra khỏi hầm. Cửa sắt khép lại sau lưng như thể một bàn tay khổng lồ đóng nắp. Trên lan can, dấu vết bị kéo, vết bám tay, như có ai vừa chạm lên và rút đi mau chóng. Họ không nghe tiếng gõ nữa, nhưng trong tai, cả hai vẫn cảm thấy một độ rung nhỏ — như trái tim một cái gì đó đang đập.
Khi lên khỏi mặt đất, trời sẫm tối hơn, mưa rơi nặng hạt. Hạ Lâm không quên đưa tay lau mặt, như để xóa dấu mùi hôi. Tiêu Vân thì nắm chặt cuộn phim trong túi áo, mắt lờ đờ. “Mày có nghĩ… nó gọi tên ‘Trương’ không ?” anh nói . “Trương Vĩ — tên nhiếp ảnh gia tòa 31. Có mối liên hệ.”
“Có thể.” Hạ Lâm đáp. “Hoặc có thể tên ấy chỉ là cây cầu. Ta cần thêm nguồn. Ta cần biết ai đã đặt ảnh ở đó và ai đã cố bịt miệng ai. Và… có ai đã c.h.ế.t để giữ bí mật này .”
Họ đi bộ qua con đường ẩm, ánh đèn neon dập dờn phản chiếu trên nước. Dòng người vô cảm trôi qua không ai chú ý hai bóng lặng lẽ. Hạ Lâm nghĩ đến bức ảnh mà anh thấy — hình ảnh anh bị nắm cổ bởi bóng đen trong âm bản — và trong đầu vang lên câu nói nhỏ bé: “Khi đến ảnh thứ mười, ngươi sẽ hiểu.”
Ảnh thứ mười. Chưa ai biết nó nằm ở đâu . Họ vừa lôi lên một cuộn, số bảy. Ở đâu đó, còn hai tấm nữa nằm ở những nơi khác — và mỗi nơi là một mắt xích.
Hai bóng người chìm vào mưa. Trong túi, cuộn phim ướt sũng trông như trái tim đen. Họ đi về phía văn phòng, nhưng cả hai biết : thứ họ mang theo không chỉ là manh mối. Nó là lời mời. Và đã có ai đó — hay thứ gì đó — mỉm cười vì họ đã chấp nhận.