Chương 9 - Vợ Lẽ Thứ Mười Tám

Quan trọng hơn hết, trên thế gian này, không ai dạy tôi yêu thương chính mình như anh đã làm.

Sau khi lo xong hậu sự của Tào phu nhân, nhị thiếu gia đưa tôi một chiếc hộp nhung đen nhỏ, bên trong là một chiếc nhẫn kim cương.

“Đây là chiếc nhẫn mà năm đó đại ca nhờ tôi chọn giúp ở nước ngoài. Là tiền riêng của anh ấy tiết kiệm nhiều năm trời, không phải tiền của gia đình. Anh ấy muốn dùng nó để cầu hôn chị.”

Nghe nói kim cương là loại đá cứng nhất thế giới. Người phương Tây dùng nó để tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.

Tôi đã nhiều lần nghe người khác nói rằng anh muốn cầu hôn tôi.

Rõ ràng tôi đã là vợ anh rồi, còn cầu hôn gì nữa chứ?

Tôi cúi đầu, cố nhịn ý cười, nhưng trong lòng lại vừa đắng chát vừa ngọt ngào.

Tôi muốn chạm vào chiếc nhẫn đó. Nhưng bàn tay vừa đưa ra nửa chừng, lại rụt về:

“Nếu đã định cầu hôn mới đưa, thì anh cứ giữ giúp anh ấy vậy.

Đợi đến lúc anh ấy trở về, để chính tay anh ấy đeo nó cho tôi.”

Tào Hoằng Viễn ngập ngừng hỏi:

“Nếu… anh ấy không về thì sao?”

Nghe vậy, tôi lập tức tức giận:

“Chúng tôi đã hứa sẽ gặp nhau bên bờ sông Phủ Nam. Dù chết đi, hồn cũng phải về gặp nhau.”

Nhưng thời thế không vì sự chờ đợi của tôi mà thay đổi.

Quan hệ hai bờ eo biển ngày càng căng thẳng. Biển khơi không còn là khoảng cách ngắn ngủi nữa, mà đã hóa thành một vực thẳm không thể vượt qua.

Tôi thường ngước nhìn vầng trăng lưỡi liềm trên bầu trời, nhớ đến người nơi bên kia eo biển.

Không biết, anh có từng nhìn lên ánh trăng cô độc này mà nhớ đến tôi hay không?

Tôi viết đầy nỗi nhớ về anh trên giấy.

Nhưng hai bờ eo biển không thể gửi thư, cũng không biết địa chỉ của anh bên Đài Loan.

Viết xong, tôi cũng chẳng thể làm gì, chỉ đành cất vào trong hộp.

Năm 41 tuổi, tôi mơ thấy một giấc mơ…

Tôi thấy cậu bé ngày xưa trong ký ức, đã trưởng thành, trông giống hệt Tào Nhược Định.

Trong mơ…

Chốc lát, tôi sánh vai cùng anh dạo bước bên bờ sông Phủ Nam.

Chốc lát, tôi chạy trước kéo con diều, còn anh đuổi theo sau.

Chốc lát, chúng tôi khiêu vũ bên nhau trong phòng tiệc.

Chốc lát, chúng tôi ôm nhau say đắm trong cơn mưa lớn…

Nụ hôn cuối cùng kết thúc.

Anh nhìn tôi, dịu dàng nói:

“Tiểu Nguyệt Nhi, anh đi đây. Em hãy sống thật tốt nhé.”

Tôi muốn giữ lấy anh, nhưng thế nào cũng không giữ được.

Tôi khóc nấc lên, giật mình tỉnh dậy

Ngoài trời tối đen như mực, tiếng mưa lộp bộp rơi xuống cửa kính, khiến tôi thấy bồn chồn, bất an.

Đột nhiên, nằm mơ thấy anh, tôi cảm giác chẳng phải điềm tốt gì.

Lại nghĩ, nhỡ anh quay về trong đêm tối, không nhìn thấy đường thì sao?

Tôi phải để lại một ngọn đèn cho anh ấy mới được.

Thế là từ đêm hôm đó…

Mỗi tối, tôi đều thắp một ngọn đèn nhỏ bên cửa sổ.

18

Thời gian thấm thoắt trôi qua.

Ba mươi năm đã đến gần.

Nỗi nhớ của tôi đã chất đầy không biết bao nhiêu chiếc hộp.

Tôi đã già, nhưng tại sao anh vẫn chưa trở về?

Không biết, đôi tay nhăn nheo, thô ráp này… Liệu còn đeo vừa chiếc nhẫn ấy hay không?

Ngày 1 tháng 1 năm 1979, Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc phát hành Bức thư gửi đồng bào Đài Loan lần thứ năm.

Chính phủ Trung Quốc tuyên bố:

Từ hôm nay, quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc sẽ ngừng nã pháo lên Kim Môn và các đảo khác.

Kêu gọi đàm phán chấm dứt đối đầu quân sự.

Hy vọng sớm thực hiện thông thương, thông tin liên lạc và thăm thân giữa hai bờ eo biển.

Ngày 8 tháng 8 năm 1981, một phi công Đài Loan lái máy bay F-5F vượt qua eo biển Đài Loan, hạ cánh xuống sân bay Phúc Châu.

Là anh sao?

Có phải là anh không?

Tim tôi đập thình thịch, vang vọng đến mức không nghe thấy bất kỳ âm thanh nào xung quanh.

Hai bàn tay run rẩy, tôi nhìn chằm chằm vào những người xung quanh nhưng không dám mở miệng hỏi.

Tào Hoằng Viễn từ ngoài bước vào nhà.

Tôi mừng rỡ ngước nhìn. Tào Hoằng Viễn nhìn tôi, không có vẻ gì là vui mừng cả, muốn nói gì đó nhưng rồi lại thôi.

Tôi hiểu rồi, không phải anh ấy.

Không sao! Đã đợi nhiều năm như vậy rồi, có khi người tiếp theo chính là anh, có khi ngày mai anh sẽ về.

Ngày 25 tháng 8 năm 1987, Tưởng Kinh Quốc tuyên bố trước công chúng:

“Sắp tới, Đài Loan sẽ mở cửa, cho phép người dân về thăm thân nhân ở Đại Lục.”

Ngày 3 tháng 12 năm 1987, nhóm đồng bào Đài Loan đầu tiên từ cửa khẩu La Hồ, Quảng Đông vượt biên giới, đi khắp mọi miền Trung Quốc, đoàn tụ với gia đình đã xa cách gần bốn mươi năm.

Từ năm 1937, ngày chúng tôi chia xa ở Thượng Hải, đến năm 1987, khi những người Đài Loan đầu tiên trở về thăm quê hương…

Chúng tôi đã cách biệt suốt 50 năm trời.

Nghĩ đến việc sắp được gặp anh, tôi lại bất giác cảm thấy ngượng ngùng.

Tôi tìm Tào Hoằng Viễn, lấy lại chiếc hộp đựng nhẫn, chờ ngày gặp mặt để anh tự tay đeo nó cho tôi.

Trên mặt tôi đầy những nếp nhăn, tóc cũng bạc trắng lốm đốm. Chỉ mong khi anh nhìn thấy tôi, đừng chê bai tôi già đi. Nhưng mà, anh cũng đã thành ông lão rồi.

Còn mặt mũi nào mà chê tôi chứ?

Tôi mặc một chiếc sườn xám màu nhã nhặn, chải gọn tóc.

Đám con cháu ríu rít đòi bôi son giúp tôi.

“Đi đi, đừng nghịch nữa!”

Tôi cười, đuổi bọn trẻ đi, một mình ra bờ sông Phủ Nam đợi anh đến thực hiện lời hẹn ước.

Dòng sông vẫn êm đềm như ngày nào.

Tôi nhìn bóng nước, bất giác bật cười khi nhớ đến ngày xưa anh dạy tôi đi xe đạp ở đây.

Tiếng bước chân vang lên sau lưng.

Tôi ngoảnh lại nhìn…

Một đoàn người đi về phía tôi. Họ ai nấy đều vui mừng hớn hở.

Có người cầm micro, có người vác máy quay phim, có vài em nhỏ đeo khăn quàng đỏ.

Họ vây quanh tôi, ríu rít trò chuyện, nhưng tôi không nghe thấy gì cả.

Ánh mắt tôi quét khắp đám đông.

Tôi chỉ tìm kiếm một bóng hình.

Trong đám người ấy, có một ông lão nhỏ bé, tóc bạc.

Tôi nhìn ông ấy, nhưng chỉ thấy xa lạ vô cùng.

Đây là đại thiếu gia của tôi sao?

Đây là Tào Nhược Định ư?

Ông lão nhẹ nhàng lắc đầu, đưa cho tôi một chiếc hộp gỗ nhỏ:

“Nhược Định mất ở Đài Bắc vào năm 1959. Trước khi qua đời, anh ấy đã nhờ tôi mang tro cốt về bên cạnh Tiểu Nguyệt Nhi của anh ấy.”

Năm 1959? Chính là năm tôi 41 tuổi.

Thì ra, đêm hôm ấy, thật sự là anh đã trở về.

Tôi mân mê chiếc hộp đựng tro cốt, cảm giác bình thản một cách lạ lùng.

Bên trên có một tấm ảnh đen trắng nhỏ.

Trong ảnh, anh chỉ già hơn một chút so với lúc chúng tôi chia xa.

Anh đeo kính, tóc chải gọn gàng, trông như một thầy giáo nhã nhặn.

Tôi áp tấm ảnh vào ngực.

“Cuối cùng cũng gặp được nhau rồi. Về rồi là tốt rồi.”

Tôi thì thầm.

Xung quanh tiếng người náo nhiệt. Nhưng tôi chỉ mải mê ôm lấy anh.

Một cơn gió chợt nổi lên, nhẹ nhàng lướt qua bờ sông, phủ lên mặt tôi một làn hơi lạnh.

Tôi nhìn theo hướng gió thổi đến.

Trong làn ánh sáng mờ ảo, anh của tuổi thanh xuân từ từ bước đến bên tôi. Anh đưa tay, lau đi giọt nước mắt lăn dài trên má tôi:

“Tiểu Nguyệt Nhi, sao lại khóc nữa rồi?”

Tôi lao vào lòng anh, ôm chặt lấy, khóc nức nở:

“Rõ ràng là anh sai, anh không nên đến muộn lâu như vậy!”

Tôi ôm tro cốt của anh, từng bước, từng bước đi đến tiệm chụp ảnh.

“Phu nhân, bà muốn chụp ảnh à?”

“Một mình sao?”

“Không! Là… tôi và chồng tôi.”

“Phu nhân, xin lỗi, tôi không nhìn thấy ai khác…”

Anh cũng nên được tính là chồng của tôi chứ nhỉ?

Nghĩ đến đây, tôi khẽ mỉm cười.

Tôi chỉnh lại mái tóc điểm bạc của mình. Dùng tay áo, tỉ mỉ lau sạch hộp tro cốt của anh.

Tôi lấy chiếc hộp nhẫn từ trong túi ra, học theo cô dâu người Tây của nhị thiếu gia, đeo nhẫn vào ngón áp út của mình.

Tôi đặt tro cốt của anh ngay ngắn trên đầu gối.

Bàn tay tôi nhẹ nhàng đặt lên trên, chiếc nhẫn vừa khéo nằm ngay giữa.

“Được rồi, có thể chụp được rồi.”

Chụp ảnh cưới… Phải thật đẹp mới được.

Tôi cúi đầu, nhìn chiếc hộp tro cốt, mỉm cười rạng rỡ.

Khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy, anh đang đứng ngay bên cạnh, đặt tay lên vai tôi.

Chúng tôi cùng nhau nhìn thẳng vào ống kính.

Đèn flash lóe lên, khói thuốc nổ tung.

Tôi và anh…

Linh hồn chúng tôi đã vĩnh viễn gắn kết trong tấm ảnh này.

Cuối cùng, chúng tôi đã gặp lại nhau.

Tôi là một người tham lam. Tôi muốn có đất nước, cũng muốn có gia đình.

-Hết-