Chương 3 - Trò Chơi Định Mệnh
Tôi nhìn màn kịch cậu bé đang diễn, trong lòng cười lạnh, nhưng nét mặt vẫn bình tĩnh.
Chồng tôi bước lên, nhẹ nhàng đỡ cậu bé dậy, giọng ôn hòa:
“Con à, đừng nói vậy. Đừng sợ, ông bà ngoại và người thân trong nhà con sẽ không bỏ rơi con đâu.”
Cậu bé vội bước tới, nắm chặt lấy vạt áo tôi, nước mắt ròng ròng, van nài:
“Cô ơi, nhận nuôi tụi con đi mà… Tụi con không còn bố mẹ, cũng chẳng có nhà, thật sự rất đáng thương… Tụi con làm gì cũng được, cô sai gì tụi con cũng nghe, làm trâu làm ngựa cũng được… Con xin cô đó…”
Cô em gái cũng rụt rè ló đầu ra, giọng nhỏ xíu:
“Cô ơi, con hứa sẽ ngoan mà…”
Thấy tôi vẫn không lay động, cậu bé lại phịch một tiếng quỳ sụp xuống lần nữa, mắt đỏ hoe, giọng nghẹn ngào:
“Cô Lâm cô quên rồi sao? Mẹ con là ân nhân cứu mạng của cô mà! Năm đó mẹ liều mình cứu cô, giờ mẹ mất rồi, tụi con không còn ai nương tựa, sao cô nỡ lòng nào không quan tâm đến tụi con?”
Cô em cũng bắt đầu òa khóc, ôm chặt lấy chân tôi:
“Cô Lâm nếu cô không nhận nuôi tụi con, mẹ con trên trời cũng không yên lòng đâu!”
“Cô Lâm con nhớ mẹ hay nhắc đến cô lắm, nói cô là người mà mẹ quan tâm nhất… Mẹ vì cứu cô mà mang bệnh vào người. Giờ mẹ mất rồi, tụi con chỉ còn cô, sao cô có thể nhìn con của ân nhân cứu mạng mình lang thang đầu đường xó chợ chứ…”
Người xung quanh bắt đầu tụ lại, nhìn hai đứa trẻ mà xì xào bàn tán:
“Cha mẹ tụi nhỏ đều mất rồi, sau này sống thế nào đây…”
“Đúng đó, nghe nói trước khi mất, mẹ tụi nhỏ còn gửi gắm lại cho cô này, sao cô ấy nỡ lòng nào không giúp chứ?”
“Mẹ người ta coi cô là người thân, mới gửi gắm hai đứa nhỏ. Giờ mất rồi mà cô cũng không màng, sao mà nhẫn tâm vậy…”
Lời nói của đám đông như thủy triều dâng lên, từng đợt ép tôi nghẹt thở.
Tôi ra vẻ đau lòng, nhẹ nhàng đưa tay xoa bụng đang hơi nhô lên, hít sâu một hơi, khó nhọc lên tiếng:
“Xin lỗi… Tôi thật sự không thể nhận nuôi các cháu… Đứa bé trong bụng tôi đã khiến tôi lo còn không xong…”
Cậu bé rõ ràng sững lại một chút.
Có người lên tiếng đầy thành ý:
“Nuôi một đứa là nuôi, sao cô không làm người tốt đến cùng, đưa Phật thì đưa tới Tây Thiên. Hai đứa trẻ này sau này nhất định sẽ mang ơn cô suốt đời đấy.”
“Đúng vậy đó cô em, giờ nuôi tụi nhỏ cho đàng hoàng, sau này phúc khí chắc chắn sẽ đến với cô.”
“Đừng nhẫn tâm quá. Mẹ tụi nhỏ gửi gắm cô trước khi mất, vậy mà cô cứ đùn đẩy như vậy à?”
Nghe những lời bàn tán xung quanh, nỗi ấm ức trong tôi trào dâng, mắt đỏ hoe, tôi cao giọng phản bác:
“Mọi người nói tôi nhẫn tâm, nói tôi không chịu nuôi hai đứa trẻ này. Thế còn các người thì sao? Nếu thương tụi nhỏ đến thế, sao không ai chịu đưa chúng về nuôi?”
Giọng tôi vì kích động mà run run.
“Đúng là bạn tôi có nhờ tôi chăm tụi nhỏ, nhưng chưa bao giờ nói là bắt tôi phải nhận nuôi. Tôi còn đang mang thai nữa, bản thân lo còn chưa xong, tôi thật sự lực bất tòng tâm!”
Tôi nhìn cậu bé vẫn đang bám chặt lấy vạt áo mình, dịu giọng nói:
“Các con, không phải cô tàn nhẫn đâu… Cô cũng có nỗi khổ của riêng mình…”
“Cô không thể mang các con về nhà, nhưng cô sẽ tìm cách giúp các con.”
“Các con biết trại trẻ mồ côi không?”
“Cô sẽ giúp các con tìm một nơi thật tốt, ở đó có nhiều bạn nhỏ, có người lớn chăm sóc tử tế.”
Cậu bé rõ ràng hoảng hốt, có vẻ không ngờ tôi lại nói như vậy.
Cô bé bên cạnh bắt đầu nức nở, giọng lí nhí:
“Cô ơi… con sợ lắm, tụi con không muốn đến trại trẻ mồ côi đâu…”
Tôi cố nén cảm giác chán ghét, khẽ xoa đầu bé gái, dịu dàng nói tiếp:
“Các cô chú ở đó đều tốt bụng, sẽ chăm sóc các con như người thân vậy.”
“Sau này nếu các con có khó khăn gì, dù là học hành hay cuộc sống, cứ liên hệ với cô. Cô sẽ luôn ở đây. Nhớ số điện thoại của cô nhé.”
Nói xong, tôi lấy giấy bút từ trong túi, viết lại số liên lạc.
Cậu bé cuối cùng cũng buông tay ra, từ trong chiếc balo cũ kỹ rút ra một lá thư nhàu nát.
Tay nó run nhẹ, giọng nghẹn ngào:
“Cô ơi… đây là di thư mẹ con để lại.”
Nó cẩn thận mở ra, thì thào:
“Mẹ nói… suốt đời này, bạn tốt duy nhất của mẹ là cô.”
Tôi nhận lấy lá thư, giấy đã ố vàng, nét chữ cũng nhòe đi ít nhiều.
Tâm trí tôi vô thức trôi về quá khứ.
Tôi và Hứa Văn Văn cùng lớn lên trong một ngôi làng nhỏ hẻo lánh.
Bốn phía là núi, con đường đất ngoằn ngoèo là lối duy nhất dẫn ra ngoài.
Khi đó, bố mẹ tôi rời quê đi làm ăn xa, tôi trở thành trẻ ở lại làng, sống với ông bà ngoại đã già yếu.
Nhà Hứa Văn Văn ở ngay sát vách.
Nhớ một năm kia, mùa hè mưa lũ, nước con suối trong làng dâng cao. Tôi ra chơi gần bờ sông, chẳng may trượt chân rơi xuống.
Dòng nước xiết cuốn tôi đi, nỗi sợ hãi và tuyệt vọng như nhấn chìm tôi hoàn toàn.
Đúng lúc đó, chính Hứa Văn Văn – người bơi rất giỏi – đã cứu tôi lên.
Cô ấy là ân nhân cứu mạng của tôi.
Tôi là con một, không có anh chị em, nên đã xem cô ấy như chị em ruột thịt.
Tôi thật lòng quý mến cô ấy.
Do gia đình trọng nam khinh nữ, Văn Văn phải nghỉ học sớm, 15 tuổi đã ra ngoài làm thuê.
Tôi thì thi đỗ cấp 3 và lên thành phố học, hai đứa tình cờ gặp lại.
Văn Văn rất hào sảng, mỗi khi lãnh lương là đều tới đón tôi tan học rồi rủ đi ăn.