Chương 2 - Trò Chơi Định Mệnh
Tôi vỗ nhẹ lưng anh, nước mắt cũng tuôn rơi.
Anh cũng đã trọng sinh.
Hôm sau, chúng tôi cùng nhau bàn bạc kỹ lưỡng về việc đối phó với những chuyện sắp tới.
Đang nói dở thì chuông cửa bất ngờ vang lên.
Tôi đứng dậy ra mở cửa — Hứa Văn Văn đứng đó, cười tươi như hoa, tay xách đủ thứ quà cáp, phía sau là hai đứa trẻ sinh đôi — chính là đôi long phụng của cô ta.
“Niệm Niệm, tớ đến thăm cậu nè.”
Giọng cô ta vẫn dịu dàng, nhưng tôi nghe ra rõ ràng là giả tạo.
Tôi lạnh nhạt nhìn cô ta, trong lòng âm thầm khinh bỉ, nhưng trên mặt vẫn điềm nhiên, nghiêng người nhường lối:
“Vào đi, khách sáo gì chứ.”
Giọng tôi bình thản, không còn chút nhiệt tình như ở kiếp trước.
Hứa Văn Văn vào phòng khách, đặt quà sang một bên, kéo hai đứa nhỏ lại và nói:
“Các con, mau chào cô, chào chú đi.”
Hai đứa trẻ rụt rè gọi một tiếng “cô”, “chú”, giọng lí nhí đầy sợ sệt.
Chồng tôi từ trong bếp bước ra, vừa nhìn thấy bọn trẻ và Hứa Văn Văn, trong mắt thoáng qua một tia ghê tởm, nhưng anh nhanh chóng lấy lại vẻ điềm đạm.
“Cô Hứa đến đây có việc gì à? Ngồi đi. Tìm chúng tôi có chuyện gì không?”
Giọng anh thẳng thắn, không một chút vòng vo.
Hứa Văn Văn vờ như không nhận ra sự lạnh nhạt của chúng tôi, vội vàng rơi vài giọt nước mắt, bắt đầu than thở:
“Dạo này sức khỏe tớ càng lúc càng tệ, mà hai đứa nhỏ này tớ thật sự không yên tâm nổi… Tớ biết hai người đều là người tốt, không biết có thể…”
Cô ta bắt đầu lải nhải kể khổ, nói về cuộc sống gian nan, từng câu từng chữ đều ngầm ám chỉ hy vọng chúng tôi nhận nuôi con cô ta.
Tôi và chồng nhìn nhau, trong mắt đều là vẻ mỉa mai, nhưng vẫn kiên nhẫn lắng nghe, thỉnh thoảng phụ họa vài câu.
“Tớ biết ngay cậu sẽ không mặc kệ tớ… Mạng này của tớ là nhờ cậu cứu, nếu cậu chịu nhận nuôi tụi nhỏ, tớ chết cũng nhắm mắt được rồi…”
Hứa Văn Văn nắm chặt tay tôi, nước mắt rưng rưng.
Tôi cũng giả vờ đỏ hoe mắt, vẻ cảm thông hiện rõ trên mặt, siết lấy tay cô ta, dịu dàng nói:
“Đừng nói mấy lời xui xẻo như vậy. Bây giờ y học phát triển lắm, mỗi ngày đều có liệu pháp mới, thuốc mới. Cậu còn trẻ như thế, chắc chắn sẽ có kỳ tích xảy ra!”
Tôi đứng dậy lấy chìa khóa xe:
“Tớ quen mấy bác sĩ chuyên về ung bướu, hôm nay để tớ đưa cậu đến bệnh viện kiểm tra lại một lần thật kỹ, biết đâu lại có cơ hội điều trị mới.”
Sắc mặt Hứa Văn Văn lập tức thay đổi, ánh mắt lảng tránh, vô thức lùi một bước.
“À… Không cần phiền phức vậy đâu… Tớ kiểm tra nhiều lần ở bệnh viện rồi…”
Tôi giả vờ không hiểu, vẻ mặt đầy quan tâm:
“Kiểm tra thêm một lần thì càng yên tâm chứ sao. Biết đâu bây giờ có thiết bị tiên tiến hơn, sẽ phát hiện ra phương án điều trị tốt hơn nữa đấy.”
“Cậu đừng từ chối nữa, tụi nhỏ chắc chắn cũng mong mẹ mau khỏe lại, đúng không?”
Tôi vừa nói, vừa mỉm cười nhìn về phía hai đứa trẻ đang núp sau lưng cô ta.
Không đợi Hứa Văn Văn kịp lên tiếng, tôi đã kéo tay cô ta, nửa đùa nửa ép:
“Đi thôi đi thôi, xe đang đậu dưới lầu, hôm nay phải kiểm tra cho bằng được.”
Cơ thể Hứa Văn Văn lập tức căng cứng, cô ta hoảng loạn vùng vẫy.
Ánh mắt đảo liên tục, rồi đột nhiên đập tay lên trán, như thể nhớ ra chuyện gì rất nghiêm trọng:
“Trời ơi, tôi vừa nhớ ra… Giáo viên lớp giữ trẻ nhắn tôi, nói con tôi để quên một món đồ quan trọng lắm, phải mang tới gấp, gấp lắm! Hôm nay không thể đi bệnh viện được rồi!”
Còn chưa nói hết câu, cô ta đã bất ngờ rút tay khỏi tôi.
Không để ý hai đứa trẻ bị hành động của cô ta làm cho sững người, cô ta cúi người túm đại cái túi bên cạnh.
Chưa kịp xỏ hẳn giày, cô ta đã cuống cuồng lao ra cửa, chỉ kịp để lại một câu: “Để hôm khác đi, để hôm khác đi.”
“Rầm” một tiếng, cửa bị đóng sập lại. Tiếng bước chân vội vã nhanh chóng khuất trong hành lang.
Vài ngày sau khi Hứa Văn Văn bỏ trốn, tôi nhận được một cuộc gọi từ số lạ.
Vừa bấm nghe, đầu dây bên kia đã vang lên giọng nói gấp gáp:
“Xin hỏi có phải là cô Lâm Niệm không ạ? Đây là đồn công an thành phố. Hứa Văn Văn vừa gặp sự cố và qua đời. Cô là người liên lạc khẩn cấp của cô ấy, làm phiền cô đến xác nhận.”
Nghe được tin này, tôi quay sang nhìn chồng, cả hai lập tức chạy tới hiện trường.
Lúc ấy, cảnh sát cũng đưa hai đứa trẻ đến nơi.
Trên mặt chúng vẫn còn dấu nước mắt, trông thật tội nghiệp.
Nhưng tôi và chồng không còn là những kẻ mềm lòng như kiếp trước.
Chúng tôi vẫn nhớ rõ cái bẫy mà ba mẹ con họ đã bày ra.
Quả nhiên, khi chúng tôi đang nói chuyện với cảnh sát, tôi liếc thấy cậu bé Tịch Tịch lén liếc mắt ra hiệu cho em gái.
Ánh mắt tính toán kia, hoàn toàn không giống một đứa trẻ tám tuổi nên có.
Cảnh sát hỏi chúng tôi về chuyện sắp xếp chỗ ở cho hai đứa nhỏ.
Tịch Tịch như đã chuẩn bị sẵn, bỗng phịch một tiếng quỳ sụp xuống trước mặt tôi, khóc lớn:
“Cô ơi, mẹ con mất rồi, con chỉ còn cô thôi, cô nhận nuôi con và em gái nhé, tụi con sẽ rất ngoan.”