Chương 12 - Người Trở Về Từ Cõi Chết
Cô ta hiểu — mình thua rồi.
Thua không còn một manh giáp.
Cô ta không tiếp tục làm loạn, cũng chẳng khóc lóc nữa. Chỉ lảo đảo xoay người, thất thần bỏ đi. Cái dáng vẻ đầy kiêu ngạo lúc đến, giờ đây lại lôi thôi nhếch nhác đến đáng thương.
Trong sân, cuối cùng cũng chỉ còn lại một nhà chúng tôi.
Cố Yến ôm Tiểu Bảo, rồi nhìn về phía Đại Song và Tiểu Song. Anh ngồi xuống, cố gắng để giọng nói của mình thật dịu dàng:
“Đại Song, Tiểu Song, ba là ba đây.” – Anh nhìn hai đứa con, trong ánh mắt đầy áy náy và mong mỏi – “Ba xin lỗi… ba về muộn rồi.”
Đại Song và Tiểu Song liếc nhìn nhau. Chúng không dễ “mua chuộc” như Tiểu Bảo. Mười một năm thiếu vắng tình cha, không thể chỉ bằng một câu “ba là ba của các con” mà bù đắp được.
“Cháu không có ba.” – Đại Song bướng bỉnh quay đầu đi, “Ba của cháu là liệt sĩ, đã hy sinh từ lâu rồi.”
“Đúng vậy! Mẹ nói ba là anh hùng!” – Tiểu Song cũng phụ họa theo.
Trong lòng chúng, cha chỉ là một hình ảnh mơ hồ mà vĩ đại, là một bức di ảnh đen trắng treo trên tường, chứ không phải là người đàn ông xa lạ, biết cười biết khóc đang đứng trước mặt.
Tim Cố Yến như bị kim đâm từng nhát, đau đớn âm ỉ.
Anh biết, anh đã nợ con cái quá nhiều.
Anh không ép chúng phải lập tức chấp nhận mình, chỉ dùng đôi mắt đỏ hoe, nhìn sâu vào hai đứa trẻ, giọng khàn đặc.
“Không sao, ba sẽ đợi. Đợi đến khi nào… các con sẵn lòng gọi một tiếng ba.”
Nói xong, anh bế Tiểu Bảo đứng dậy, ánh mắt nóng rực nhìn tôi.
“Vãn Ý, cho anh ở lại, được không? Anh làm gì cũng được. Chẻ củi, gánh nước, sửa mái nhà… Anh nguyện làm trâu làm ngựa cho em và các con, chỉ cần… chỉ cần em đừng đuổi anh đi.”
Anh đã hạ mình đến tận cùng, thấp đến tận bụi đất.
Tôi nhìn vào ánh mắt khẩn cầu của anh, nhìn đứa con trai bé bỏng trong vòng tay anh, nhìn hai đứa trẻ bên cạnh với ánh mắt đầy phức tạp, tôi biết, chữ “ly” ấy, tôi không thể nói ra được nữa.
Ngôi nhà này, cần một người đàn ông.
Các con tôi, cần một người cha.
Và trái tim tôi – đã ngủ yên suốt mười một năm – dường như cũng… cần một chốn trở về.
Tôi không gật đầu, cũng không lắc đầu, chỉ lặng lẽ xoay người bước vào bếp.
“Đói rồi phải không? Mẹ nấu cho các con một bát mì.”
Đó là sự đồng ý thầm lặng của tôi.
Cố Yến nở nụ cười. Nụ cười ấy như ánh nắng sau cơn mưa, xua tan đi bóng mây đè nặng lên mái nhà này suốt mười một năm qua.
9
Cố Yến cứ thế mà ở lại nhà tôi một cách danh chính ngôn thuận.
Anh không vào phòng tôi ngủ, mà ở căn nhà kho hở gió nơi góc sân. Anh tự tay đóng lấy một chiếc giường gỗ đơn sơ.
Từ hôm ấy, cuộc sống của gia đình tôi thay đổi hoàn toàn.
Ngày nào trời chưa sáng hẳn, anh đã dậy sớm, gánh đầy hai chum nước lớn ngoài sân. Củi trong nhà được anh chẻ gọn gàng, xếp cao như bức tường cạnh góc nhà. Mái nhà bị dột, anh leo lên từng viên ngói để thay mới. Nền sân gồ ghề, anh tự tay mang đất vàng về, đầm từng chút một, lát bằng phẳng.
Anh dùng hành động thực tế, từng chút một sửa chữa lại mái ấm này, cũng là đang cố gắng hàn gắn vết nứt vô hình giữa chúng tôi.
Anh đối với tôi, càng tốt đến mức không thể chê vào đâu được.
Tôi đi làm, anh tính toán giờ tan ca, đạp chiếc xe đạp mới cáu của mình đứng chờ trước cổng xưởng, bất kể nắng mưa. Các chị em công nhân trong xưởng nhìn mà ghen tị không thôi, ai nấy đều bảo tôi đã vượt qua bể khổ, cuối cùng cũng thấy được ánh trăng sáng.
Anh biết cơ thể tôi suy nhược bao năm, dạ dày lại yếu, liền nghĩ đủ cách tìm mua gạo kê và đường đỏ từ khắp nơi, mỗi sáng đều nấu cho tôi một bát cháo nóng hổi.
Anh ít nói, nhưng mỗi việc anh làm đều toát lên sự vụng về mà chân thành.
Với lũ trẻ, anh càng dốc hết lòng kiên nhẫn và yêu thương.