Chương 8 - Người Giúp Hay Kẻ Cướp

Khi Bạch Thanh Thanh khoe “tác phẩm mới” trong livestream, chẳng ai nhận ra góc nghiêng bánh răng, cách dây dẫn cuốn vòng, hoàn toàn trùng khớp với bản chỉnh sửa đến lần thứ mười bảy trong đêm mưa ba năm trước ở phòng thiết kế.

Giống như chẳng ai biết, kỹ thuật dựng mô hình hiện tại của Lục Xuyên, vẫn là “phương pháp định vị ba điểm” do tôi dạy anh chỉ là trong các video hướng dẫn bây giờ, hình nhân mô phỏng lại mặc sườn xám cyberpunk do Bạch Thanh Thanh thiết kế.

Trên bàn trà, bụi bạc hà tôi từng chăm đã úa một nửa.

Tôi chợt nhớ Lục Xuyên từng nói:

“Thực vật cũng như mô hình, đều cần kiên nhẫn nuôi dưỡng.”

Bây giờ ban công nhà anh trồng đầy sen đá mà Bạch Thanh Thanh thích, còn chậu bạc hà từng nói là “tặng em, vì em hay đau dạ dày”… anh chẳng thèm tưới một giọt nước.

Điện thoại rung lên.

Một người trong nhóm ngành gửi vào đường link:

Thông báo tuyển thành viên mới cho đội mô hình của Lục Xuyên.

Dòng yêu cầu đầu tiên:

“Ngoại hình ưa nhìn, ưu tiên người sẵn sàng kết đôi truyền thông.”

Mức lương? — “Thỏa thuận riêng.”

Tôi cuối cùng cũng nhấn xóa liên hệ.

Ngay lúc tên Lục Xuyên biến mất khỏi danh sách truy cập gần đây, một cành bạc hà ngoài bệ cửa sổ bỗng gãy rạp xuống.

Xa xa vọng lại tiếng tàu điện báo trạm dừng mơ hồ như đưa tôi trở về trạm xe buýt dưới tòa nhà câu lạc bộ năm xưa.

Khi ấy, chúng tôi luôn bắt chuyến cuối để cùng nhau thảo luận phương án tối ưu mô hình.

Cuốn sổ ghi chép của anh, vẫn còn lưu nét bút chì tôi viết chỉnh sửa từng chi tiết.

Chỉ là giờ đây, những dòng chữ ấy… đã bị vết son môi của Bạch Thanh Thanh phủ kín.

9

Tôi bắt đầu chú ý đến những thay đổi trên mạng xã hội của Lục Xuyên vào đúng lúc cây ngô đồng ngoài cửa sổ rụng đi chiếc lá khô cuối cùng.

Những bức ảnh check-in ở triển lãm nghệ thuật, những bữa tiệc xa hoa từng ngập tràn trang cá nhân anh — dần dần bị thay thế bằng những dòng trạng thái u sầu đăng lúc nửa đêm, ngôn từ chất chứa sự mỏi mệt không thể giấu.

Về sau, tần suất cập nhật ngày càng thưa thớt, chỉ còn sót lại vài bức ảnh tĩnh vật mang tông xám mờ mịt, đến cả bộ lọc ảnh cũng chẳng buồn chỉnh.

Cho đến một buổi sáng nọ, tôi theo thói quen bấm vào trang cá nhân anh, chỉ thấy toàn bộ bài đăng đã bị xóa sạch, chỉ còn trơ trọi một tấm ảnh chụp bản án ly hôn, dòng trạng thái đi kèm — là một khoảng trắng chói mắt.

Mười năm thấm thoắt trôi qua.

Lần đầu tiên tôi gặp lại Lục Xuyên, là trong lễ kỷ niệm 100 năm của Học viện Kỹ thuật.

Người đàn ông trong ký ức tôi từng luôn mặc hàng hiệu bản giới hạn, giờ lại mặc một chiếc sơ mi linen màu nhạt, cổ tay thắt sợi chỉ đỏ đã phai màu chính là vòng tay chúng tôi từng đan cùng nhau khi học trại huấn luyện.

Tôi không ngờ, anh vẫn còn giữ lại đến giờ.

Bên cạnh anh là một bé gái tầm bảy tám tuổi, lưng đeo hộp đựng vật liệu mô hình, đang kiễng chân với lấy món đồ trưng bày sau tủ kính, đuôi tóc cột cao đung đưa theo mỗi cử động.

Lục Xuyên nhận ra ánh nhìn của tôi, cười nhạt:

“Đừng hiểu lầm, đây là bé gái tôi tài trợ — trẻ em vùng sâu vùng xa.”

“Lúc đi dạy tình nguyện ở miền núi gặp con bé, rồi mang về nuôi luôn.”

Cô bé đột ngột quay lại cười toe với tôi, lộ cả nướu răng nơi còn thiếu một chiếc răng cửa, ôm lấy chân Lục Xuyên nũng nịu:

“Thầy ơi, con muốn cái mô hình bánh răng đó~”

Sau lễ kỷ niệm, chúng tôi cùng ngồi dưới gốc hòe già trong sân trường.

Lục Xuyên như ảo thuật gia rút ra chiếc bình giữ nhiệt, rót cho tôi một ly trà xanh lá trà lặng lẽ bung ra dưới đáy cốc, làn hơi nước mờ mờ làm mờ đi vết nhăn nơi đuôi mắt anh.

“Muốn nghe chuyện của anh không?” — Anh hỏi, giọng bình thản như thể kể chuyện của người khác.

Từ lúc phá sản sau khi ly hôn với Bạch Thanh Thanh, đến những ngày mở phòng mô hình miễn phí trong khu nhà trọ tồi tàn, rồi dẫn lũ trẻ tổ chức triển lãm mô hình thiện nguyện…

Anh kể rất nhẹ nhàng, nhưng tôi biết, từng đoạn ấy là những vết cắt sâu hoắm trong đời anh.

Chỉ đến lúc đó tôi mới biết, khi khó khăn nhất, đến cả tiền thuê nhà anh cũng không trả nổi.

Lũ trẻ âm thầm nhịn ăn sáng, dúi vào tay anh từng đồng lẻ nhàu nát.

Trước khi chia tay, anh lặng lẽ tháo khỏi cây hòe già mảnh gỗ nhỏ có khắc tên hai đứa chúng tôi năm nào.

10

Vỏ cây đã liền sẹo từ lâu, chỉ còn lại một vết lõm mờ nhạt.

“Ngày ấy anh quá cố chấp với danh tiếng và lợi ích,”

Lục Xuyên khẽ vuốt thân cây, bật cười nhẹ,

“tưởng rằng chỉ khi đứng dưới ánh đèn sân khấu mới gọi là thành công.”

Câu nói ấy khiến tôi bất giác nhớ lại năm đó vì muốn làm anh vui, tôi bỗng dưng đăng ký ngành Quản lý Nghệ thuật ở Paris.

Đến khi nhập học mới phát hiện, những lý thuyết rối rắm và bữa tiệc ngợp rượu nơi sàn đấu giá, khiến tôi nghẹt thở.

Rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa, và cả niềm say mê nghệ thuật thuần khiết từ những người bạn cùng lớp, khiến một “kẻ cơ hội” mang mục đích thực dụng như tôi trở nên lạc lõng.

Sau một năm, tôi quyết định từ bỏ và trở về nước.

Khi tôi đặt chân trở lại quê hương, phòng mô hình thiện nguyện của Lục Xuyên đã có chút tiếng tăm.

Sáng cuối tuần, hàng dài người xếp hàng trước cửa phòng:

có học sinh đeo ba lô, có cụ già chống gậy, thậm chí cả công nhân quét đường trong bộ đồ phản quang.

Bên trong, mô hình của bọn trẻ bày la liệt, những đường nét xiêu vẹo nhưng tràn đầy sinh khí.

Lục Xuyên đang dạy lũ nhỏ cách dựng mô hình, không dùng nguyên liệu đắt tiền, mà chỉ cần bìa cứng, ống hút và dây chun.

Chiều buông, tôi đứng trên tầng thượng phòng mô hình, nhìn ánh đèn thành phố lần lượt bật lên giữa hoàng hôn tím nhạt.

Từng nghĩ Lục Xuyên bị giam trong cái lồng lý tưởng ngây ngô, đến giờ mới hiểu — người thực sự bị giam giữ là tôi.

Anh đã sớm thoát khỏi xiềng xích của hư vinh, tìm được sức nặng thật sự của cuộc đời trong sự giản dị và bền bỉ.

Dòng sông phía xa lấp lánh ánh sáng lăn tăn, giống hệt vầng trăng trên sông mà Trương Nhược Hư từng viết âm thầm chứng kiến biết bao thế hệ lớn lên, vỡ mộng, rồi buông bỏ.

Gió chiều thổi qua mang theo tiếng cười giòn giã của lũ trẻ.

Lục Xuyên tiến lại gần, trong tay cầm một mô hình nhỏ làm từ nắp chai và sợi kẽm:

“Tặng em. Làm kỷ niệm.”

Tôi đón lấy, bề mặt sần sùi, thô ráp, nhưng trong lòng lại dâng lên một cảm giác ấm áp.

Giây phút ấy, tôi chợt hiểu ra có những điều, còn đáng để trân quý hơn cả cúp vàng hay hào quang.