Chương 5 - Người Đứng Ở Ranh Giới Sự Sống Chết
Khi bác sĩ đẩy tôi ra khỏi phòng, tôi chỉ nghe được mấy câu ấy.
Nước mắt lại tự tràn ra.
Mẹ tôi vốn là người dịu dàng, ít nói, từ khi lấy cha tôi, lúc nào cũng mềm mỏng, an nhiên.
Vậy mà giờ đây, vì tôi, bà gào khóc như một người đàn bà mất hết lý trí.
Tôi thấy đau lòng vô hạn.
Muốn xin lỗi bà, nhưng không mở nổi mắt, cũng không nhấc nổi tay.
Bà vừa đi theo giường bệnh, vừa khóc không ngừng.
Bà nắm chặt tay tôi, cố gắng nói lời an ủi, nhưng tiếng nghẹn lại run run: “Con ơi… mẹ tới rồi.
Không ai dám bắt nạt con nữa đâu… con mở mắt nhìn mẹ đi… Nếu con đi rồi, mẹ biết sống sao đây… mẹ chỉ còn mình con thôi… Chiếc đồng hồ ba con để lại, con quên mang theo rồi… Tỉnh lại đi, rồi mẹ con mình cùng về lấy, được không?”
Tiếng máy theo dõi kêu “tít… tít…”, mỗi âm thanh như dao cứa vào tim tôi.
Tôi không nỡ rời xa mẹ.
Cố gắng vùng vẫy, nhưng cả người như bị ngâm trong nước sâu, mờ mịt, nặng nề, hơi thở cũng đứt quãng.
Mẹ vẫn ngồi cạnh, lau mồ hôi, nói chuyện với tôi, chưa từng ngừng lại dù chỉ một phút.
Mãi đến nửa đêm, tôi mới chậm rãi mở mắt.
Giây phút ấy, mẹ tôi sững lại, đôi mắt đỏ ngầu vì thức trắng, rồi nước mắt lại rơi.
Tôi cố gượng cười, giọng yếu ớt: “Mẹ à, con mơ thấy ba rồi.”
“Ba bảo con đến dỗ mẹ, đừng khóc nữa.”
7
Sau đó, Tống Hoài Xuyên đưa tôi ra nước ngoài chữa trị.
Nhưng ung thư đâu phải có tiền là khỏi.
Đi vòng một vòng lớn, cuối cùng, tôi lại trở về Hương Cảng.
Ngồi trong phòng bệnh, nhìn ánh đèn rực rỡ bên vịnh Victoria, tôi chỉ thấy — đời người, thật đúng là vô thường.
Năm đó tôi từng nói, muốn được sống ở Trung Hoàn.
Không ngờ đến lúc sắp chết thật, lại thật sự được sống ở đây.
Tống Hoài Xuyên ngồi bên giường tôi, tay bưng một bát cháo, giọng khàn khàn khuyên nhủ:
“Tiểu Du, ăn một chút đi, em không ăn gì thì sao mà được chứ?”
Tôi nhắm mắt, lặng im không đáp.
Anh cứ thế lặp lại lời nói, giọng điệu từ nhẹ nhàng thành cầu khẩn, cuối cùng gấp quá, còn định mạnh tay ép tôi há miệng đổ cháo vào.
Tôi lập tức mở bừng mắt, giơ tay hất văng bát cháo.
Cháo đổ ào xuống đất, cơm văng cả lên quần tây anh, thảm hại vô cùng.
Chiếc bát lăn hai vòng trên sàn rồi dừng lại cạnh chân anh.
Tống Hoài Xuyên nghiến răng, mắt đỏ hoe, nhưng giọng lại mềm hẳn đi: “Tiểu Du, em có thể nghe lời một chút được không?
Đừng hành hạ bản thân như vậy nữa, được không?”
Anh dừng lại, như nghẹn lời: “Có thể… sống cho đàng hoàng được không?”
Tôi ngẩng đầu, nhìn vào đôi mắt ngân ngấn nước của anh, nghiêm túc nói: “Tống Hoài Xuyên, em muốn sống tốt đấy chứ.”
“Cho nên ngay khi biết mình mắc bệnh, việc đầu tiên em làm là gọi cho anh.”
“Chỉ là… anh không tin. Anh không có tư cách trách em.”
Tháng đó tôi sụt đến hai mươi ký, hốc mắt trũng sâu.
Nếu anh chịu nhìn tôi kỹ thêm một chút…
Tôi không tin, anh sẽ hoàn toàn không nhận ra.
Nhưng lúc đó, tâm trí anh đều dành cho Hứa Diệu Diệu — cô gái trẻ trung xinh đẹp như đóa hồng vàng, vui vẻ, hoạt bát, hiền lành, và quan trọng nhất: không phải tôi.
Anh còn lấy cớ bận việc để dọn ra ngoài sống.
Tôi nói đùa rằng “chắc không sống được bao lâu nữa”, anh liền cho là tôi “muốn lạt mềm buộc chặt”.
Tôi đau đến bật khóc nửa đêm, anh nói tôi “giả vờ”.
Hứa Diệu Diệu mở miệng đòi túi xách, anh lập tức bảo “bốn mươi vạn”;
Cô ấy cảm lạnh, anh trèo hai mươi cây số núi để cầu dây bình an cho cô ấy.
Hóa ra anh không phải không thấy, chỉ là — không muốn thấy tôi mà thôi.
Tôi kể lại, giọng điệu bình thản như đang kể chuyện của ai khác.
Tống Hoài Xuyên chỉ biết im lặng nghe, mắt không rời tôi lấy một giây, nước mắt lặng lẽ rơi.
Anh nói khẽ: “Tiểu Du, từ nhỏ đến lớn, anh thấy quá nhiều người bán rẻ tình cảm vì lợi ích.
Ba mẹ anh cũng vậy — cưới nhau vì thương mại, sau đó đều ngoại tình.
Anh chỉ muốn chắc chắn rằng em yêu anh là thật lòng, chứ không vì tiền.
Còn Diệu Diệu… chỉ là một cô bé đáng thương, anh thấy tội nên giúp.