Chương 9 - Mảnh Đời Thứ Hai Của Nha Hoàn
Ta khẽ gật đầu, nhưng chưa kịp lên tiếng, đã bị nụ hôn bất ngờ của hắn chặn lại tất cả lời nói.
Môi lưỡi hắn nóng bỏng, từ cổ trượt xuống xương quai xanh lưu lại những dấu vết mang theo khát khao bị dồn nén suốt bao năm — như thể muốn gom hết những ấm áp đã lỡ mất ngày xưa, đòi lại từng chút một.
Cả người ta run rẩy, đầu ngón tay bấu chặt vào lưng hắn, để lại trên quan phục của hắn những vết nhăn hỗn loạn, không cách nào xóa sạch.
“Hoài An…” Ta gọi tên hắn trong hơi thở đứt quãng, nhưng liền bị hắn bế ngang lên, ôm trọn vào lòng ngực như giữ lấy cả thế giới của mình.
Trên giường, hắn tháo phát quan, mái tóc đen dài buông xõa trên vai, khiến đường nét khuôn mặt càng thêm thâm trầm mê hoặc.
Khi hắn cúi người áp xuống, ta lại ngửi thấy hương trầm quen thuộc trên người hắn — mùi trầm hương chìm sâu, pha lẫn đôi chút bụi phong sương của chốn quan trường những năm qua nhưng vẫn khiến tim ta như bốc cháy.
“Bốn năm qua…” Hắn khẽ cắn lấy vành tai ta, giọng khàn đến run rẩy, “đêm nào ta cũng nghĩ… nếu nàng ở trong vòng tay ta, sẽ trông như thế nào.”
Ta ngửa cổ, để mặc cho những nụ hôn của hắn lan tỏa như sao rơi lửa cháy trên da thịt.
Vừa hôn, Lục Hoài An vừa thì thầm bên môi ta: “Giờ đây… nàng có nguyện ý lấy ta làm chồng không?”
Ta không đáp.
Chỉ dùng nụ hôn cuồng nhiệt hơn thay cho lời hứa trọn đời.
22
Mệnh lệnh điều chuyển từ triều đình đến bất ngờ, phong thư son đỏ im lặng nằm trên án thư, những ngón tay thon dài của Lục Hoài An khẽ gõ lên mặt bàn.
Khi hắn ngẩng đầu nhìn ta, trong mắt đã nhuộm ánh xuân ngoài cửa sổ: “Hãy cùng ta về kinh, để ba người chúng ta từ nay mãi mãi không rời xa nhau nữa.”
Ta đứng nơi khung cửa sổ tầng hai của Thiên Hương Các, ánh mắt dõi theo con phố náo nhiệt phía dưới.
Bốn năm trước, ta đơn độc chạy đến nơi này trong cơn hoảng loạn.
Giờ đây lại phải rời đi, trong lòng lại ngập tràn quyến luyến.
Đầu ngón tay khẽ vuốt qua từng vân gỗ trên khung cửa chạm trổ — nơi này, từng viên gạch, từng mái ngói, đều thấm đẫm mồ hôi và tâm huyết của ta suốt những năm qua.
Sau nhiều lần trăn trở, ta vẫn quyết định — dời tiệm hương đến kinh thành.
“Đông gia, lô trầm hương này có mang theo không ạ?” — Xuân Hạnh ôm sổ sách bước đến hỏi nhỏ.
Ta gật đầu, rồi quay sang Xuân Đào đang đóng gói: “Mang theo luôn bộ dụng cụ hương bằng sứ Thanh Hoa trong kho. Phu nhân, tiểu thư ở kinh thành đều rất coi trọng mấy thứ đó.”
Ngày ký chuyển nhượng cửa hàng, ta đứng một mình trước cổng Thiên Hương Các đến khi bóng nắng ngả về tây.
Trong làn hoàng hôn nhạt màu, Lục Hoài An không biết đã đến sau lưng từ khi nào, lòng bàn tay hắn áp nhẹ vào lưng ta, ấm áp mà vững vàng: “Ở phố Trường An trong kinh thành, ta sẽ tìm cho nàng một cửa tiệm tốt hơn.”
Giọng nói của hắn hoà vào gió chiều, cũng cuốn theo đi tia do dự cuối cùng còn sót lại trong lòng ta.
Ba chiếc xe ngựa chở theo toàn bộ gia sản của chúng ta, trên quan đạo tung lên làn bụi nhẹ, mở ra một hành trình mới.
A Đại ngồi đánh xe đầu, thỉnh thoảng lại ngoái đầu nhìn về phía sau; Xuân Đào và Xuân Hạnh ríu rít trò chuyện về những lời đồn trong kinh thành trên cỗ xe thứ hai; còn ta và Lục Hoài An ngồi ở cỗ xe cuối cùng, Thừa An nằm bò trên đầu gối ta, đếm từng bông hoa dại ven đường với vẻ thích thú.
Vì mối “oan cũ” với lão phu nhân năm xưa, ta không muốn sống trong phủ họ Lục.
Lục Hoài An cũng không ép, liền mua một tòa nhà nhã nhặn ở phía nam kinh thành.
Ba dãy sân nối nhau, tiền viện trồng hai gốc hải đường Tây Phủ, hậu viên dẫn dòng nước sống, non bộ tinh xảo.
Điều ta ưng ý nhất chính là toà lầu nhỏ độc lập ở góc đông nam — vừa khéo có thể dùng làm xưởng điều chế hương.
“Nương ơi, chỗ này có bướm!” Thừa An chạy lon ton trong vườn, Xuân Đào cười khúc khích, xách váy đuổi theo phía sau.
Mặt bằng cửa tiệm trên phố Trường An còn rộng rãi, sáng sủa hơn cả ở Giang Nam.
Sau buổi lâm triều, Lục Hoài An đích thân dẫn ta đi xem mặt bằng tiệm mới. Khi hắn đẩy cánh cửa gỗ chạm trổ mở ra, ánh nắng xuyên qua giếng trời, rải xuống mặt đất từng mảnh kim quang lấp lánh.
“Tầng trên có thể làm nhã phòng, tầng dưới đặt quầy trưng bày.” Hắn chỉ từng góc từng chỗ, ánh mắt sáng rực như trẻ nhỏ khoe món bảo bối. “Sân sau ta cho người đào một giếng nước, điều hương cần nhất là thủy nguồn trong lành.”
Ngày khai trương, ánh dương vừa hé, ba chữ lớn “Tẫn Trung Xuân in mạ vàng lặng lẽ ánh lên sắc ấm trong làn sương sớm.
Cái tên mới này, do chính Lục Hoài An đặt — thật khéo léo và ý vị: vừa là huyền lý trong đạo hương “tro tàn sâu nơi giấu mùa xuân lại vừa ẩn dụ cho ba người nhà ta — tựa hương liệu từng bị thiêu qua lửa lớn, cuối cùng cũng được tái sinh, sum họp trong kiếp mới.
Lục Hoài An hôm ấy hiếm hoi không mặc quan phục, chỉ khoác một bộ trường sam màu thiên thanh, đứng trước cửa tiệm chào đón khách khứa — dáng vẻ ấy, tựa ánh xuân vừa chớm, khiến lòng người ấm áp không thôi.
Dáng vẻ thành thục, ung dung khi hắn tiếp khách bày hương khiến người đi đường không ngừng ngoái đầu nhìn — ai nấy đều tấm tắc, cho rằng “Tẫn Trung Xuân đã mời được một vị đại chưởng quầy phong thái bất phàm.
Mãi đến giờ Mùi ba khắc, khi chiếc kiệu sơn son của Ngự sử đại nhân dừng lại trước tiệm, toàn bộ khách hương trên phố mới sững sờ bừng tỉnh — thì ra vị “chưởng quầy ôn nhuận như ngọc” kia, lại chính là đại thần tam phẩm triều đình.
Hồng lụa chưa kịp kéo xuống, trầm hương đã bán hết sạch.
Ngày khai trương náo nhiệt vượt xa kỳ vọng, lò hương mạ vàng liên tục đốt, tro chất từng lớp — tựa như cuộc đoàn tụ sau bao năm chia ly, càng qua năm tháng càng đượm hơi ấm.
23
Ngày trao hôn thư, ta cố ý mặc bộ váy áo màu ngó sen thật nhã nhặn.
Không phượng quan hà sa, không khách khứa đông vui, chỉ có một bàn cơm thường ngày, vài chén rượu hoa quế.
Lúc Lục Hoài An rót rượu cho ta, đầu ngón tay hơi run nhẹ, khiến Xuân Đào và Xuân Hạnh phải che miệng cười khúc khích.
Ngày phát hiện ra lão phu nhân, là một buổi trưa âm u mưa dầm.
Xuân Đào hấp tấp chạy đến báo: A Đại vừa bắt được một bà lão khả nghi đang lén lút trong hậu viện.
Ta che dù giấy dầu đi ra, chỉ thấy dưới hành lang, một lão bà còng lưng đang cúi người nhặt từng cánh hải đường rơi vãi trên đất.
Trong màn mưa dày, lão phu nhân ngẩng đầu lên, đôi mắt đục ngầu lóe lên một tia hoảng loạn.
Cây gậy trong tay bà lấm lem bùn đất, vạt áo gấm quý giá đã bị nước mưa làm ướt sũng.
Khoảnh khắc ấy, ta chợt nhận ra — bà đã nhỏ bé hơn trong ký ức của ta rất nhiều.
Lão phu nhân vừa thấy ta đến, vội cúi đầu xuống, lúng túng xoay cây gậy trong tay.
Ta bỗng hiểu ra điều gì đó, liền dặn A Đại lui xuống làm việc khác.
“Lão phu nhân, nếu là người của ta thất lễ, xin được thứ lỗi.” Ta khẽ cúi người hành lễ.
“Không… không trách họ.” Lão phu nhân lắp bắp “Ta… ta chỉ muốn đến… thăm cháu một chút thôi.”
“Ở đây, sao lại có cháu của lão phu nhân được?” Ta nhìn thẳng bà, giọng bình thản.
Lão phu nhân quýnh lên, chống gậy giậm mạnh: “Vọng Thư à, năm xưa là ta sai rồi!”
“Những lời ta nói khi ấy… vốn chỉ là cố tình hù dọa con, muốn con tự bỏ đi…”
Thì ra, những lời lẽ năm xưa lại là do bà cố ý sắp đặt.
“Đừng giận ta nữa…” — đôi mắt vẩn đục của lão phu nhân rớm lệ, giọng run rẩy, “bao năm qua ta ngày ngày niệm kinh sám hối… Giờ tuổi già đất vàng đã chạm đến cổ, chỉ mong… chỉ mong được nghe cháu ta gọi một tiếng tổ mẫu…”
Giờ đây ta đã có thể tự lập, lại có Lục Hoài An đứng bên bảo hộ, đâu còn là thiếu nữ năm nào run sợ lùi bước.
Không xa, Thừa An đang vịn cửa tò mò nhìn về phía này, ta ngồi xuống khẽ vẫy tay gọi con lại.
Tiểu tử ấy liền như chú chim sẻ nhỏ vui vẻ nhào vào lòng ta.
“Nào, gọi tổ mẫu đi.” Ta khẽ vuốt lại búi tóc nhỏ trên đầu con.
Một tiếng “tổ mẫu!” giòn tan vang lên từ miệng trẻ thơ, khiến nét mặt lão phu nhân lập tức bừng sáng như hoa nở — bà ôm chặt lấy đứa bé, miệng không ngừng gọi “tâm can bảo bối”, đầy trìu mến, chẳng nỡ buông tay.
Lục Hoài An trở về, vừa vặn bắt gặp cảnh lão phu nhân đang ôm Thừa An ngồi nơi hành lang kể chuyện cổ tích.
Hắn khựng lại trước cửa nguyệt môn, sững sờ không bước nổi.
Lão phu nhân giơ gậy lên, nhưng chỉ nhẹ nhàng chạm vào mũi giày hắn một cái: “Tên khốn, đến giờ mới chịu để ta gặp cháu!”
Trăng rằm Trung Thu năm ấy đặc biệt tròn và sáng.
A Đại khuân pháo hoa ra sân, Xuân Đào và Xuân Hạnh tất bật bày biện mâm trái cây.
Lão phu nhân ôm Thừa An ngồi trên ghế mây, khe khẽ dạy con đọc bài “Tĩnh Dạ Tư”.
Lục Hoài An lặng lẽ nắm lấy tay ta, ngón tay cái nhẹ nhàng miết lên lòng bàn tay — dịu dàng như chưa từng buông lơi suốt một đời.
“Đoàng—!” Đóa pháo hoa đầu tiên bừng nở giữa bầu trời đêm, rực sáng cả viện, soi rõ từng nụ cười trên gương mặt mọi người.
Thừa An vỗ tay reo hò thích thú, lão phu nhân cười rạng rỡ đến nỗi lộ cả hàm răng đã sứt mẻ theo năm tháng.
Ta tựa vào vai Lục Hoài An, khẽ hít lấy hương trầm vương trên vạt áo hắn — đó là mùi hương ta đã tự tay xông cho hắn từ sáng sớm, giờ đây hòa cùng hơi thở, trở thành dư vị dịu dàng nhất trong lòng ta.
Lại một chùm pháo hoa nở rộ, mưa ánh sáng vàng kim rơi xuống trần thế, rực rỡ mà ấm áp.
Trong khoảnh khắc chói lòa ấy, ta nhìn thấy chính mình của năm xưa — cô gái đơn độc chạy trốn trong đêm mưa, rồi những đêm thâu đốt đèn chế hương ở Thiên Hương Các, và cả chuỗi ngày dài phía trước, nơi có gạo củi dầu muối có bình yên thường nhật.
Nhưng giờ đây, tất cả quá khứ đều đã hóa thành hơi ấm thật sự trong lòng bàn tay ta.
(Toàn văn hoàn.)