Chương 7 - Ly Trà Sơn Tra Của Chị Chồng
Anh nói, đó là “hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai”.
Chúng tôi chuyển sang một căn nhà rộng hơn, có sân vườn lớn.
Tôi trồng đầy hoa cỏ trong vườn, lắp cả cầu trượt và xích đu cho con trai.
Ngày nắng đẹp, cả nhà cùng ra sân tắm nắng, ngồi nhìn con chạy lăng xăng đuổi bướm.
Thời gian trôi qua yên bình, cuộc sống nhẹ nhàng và hạnh phúc.
Tôi từng nghĩ, cuộc sống sẽ mãi trôi qua như thế.
Cho đến sinh nhật 3 tuổi của con trai, tôi nhận được một cuộc điện thoại lạ.
Đầu dây bên kia là giọng một người phụ nữ, yếu ớt.
“Là… Hà Thư Di phải không?”
Tôi khựng lại một giây: “Tôi nghe đây, xin hỏi ai vậy?”
“Tôi là… Hứa Uyển.”
Trái tim tôi như chùng xuống.
“Tôi… sắp không qua khỏi rồi.” Giọng chị ta ngắt quãng, mỏng manh như tơ, như thể sắp đứt bất kỳ lúc nào. “Tôi bị ung thư… giai đoạn cuối…”
Tôi cầm điện thoại, không nói nên lời.
“Tôi không có gì để cầu xin cô… chỉ là… chỉ muốn nhờ cô một việc…”
“Chu Tâm Nghiên… con bé… có thể…”
Cô ấy còn chưa nói xong, đầu dây bên kia bỗng vang lên tiếng ồn ào, rồi cuộc gọi bị ngắt.
Tôi gọi lại, nhưng không ai nghe máy nữa.
Tôi đứng yên tại chỗ, sững sờ rất lâu, rất lâu.
Tối hôm đó, tôi kể lại mọi chuyện cho Hứa Hạo nghe.
Anh im lặng rất lâu, cuối cùng hỏi: “Em muốn làm gì?”
Tôi nhìn anh: “Em không biết.”
Đúng vậy, tôi thật sự không biết.
Bảo tôi đi giúp chị ta? Tôi không làm được.
Ly trà sơn tra pha với hoa nghệ tây đó, cả đời này sẽ là cơn ác mộng của tôi.
Nhưng còn Chu Tâm Nghiên thì sao?
Đứa bé từng đá tôi, đấm tôi, từng hét lên rằng muốn đứa con trong bụng tôi không còn nữa.
Giờ con bé thế nào rồi?
Nếu Hứa Uyển chết thật, thì con bé sẽ ra sao?
Một đứa trẻ có tuổi thơ bị bóp méo bởi hận thù và lòng tham — nó có tội gì?
Chúng tôi cuối cùng vẫn quyết định về quê.
Không phải vì Hứa Uyển.
Mà là vì Chu Tâm Nghiên.
Hứa Hạo liên hệ với ủy ban xã, mới biết Hứa Uyển đã qua đời cách đây một tháng.
Ung thư gan giai đoạn cuối, phát hiện thì đã quá muộn.
Sau khi cô ta mất, Chu Tâm Nghiên được đưa đến nhà một người họ hàng xa để tạm thời sống nhờ.
Nhưng gia đình đó cũng khó khăn, chẳng hề muốn nuôi thêm một đứa trẻ.
Khi chúng tôi tìm đến, Chu Tâm Nghiên đang ngồi xổm ở góc sân, cho gà ăn.
Con bé mặc chiếc áo cũ rộng thùng thình, đen nhẻm và gầy nhẳng như cây giá sống.
Vừa thấy chúng tôi, trong mắt nó hiện lên sự sợ hãi và dè chừng, theo phản xạ lùi lại một bước.
Mới mười một tuổi, nhưng trông còn nhỏ hơn cả bạn bè cùng lứa.
Hứa Hạo bước đến, ngồi xổm xuống trước mặt con bé.
“Chu Tâm Nghiên, còn nhớ cậu không?”
Chu Tâm Nghiên nhìn anh, không trả lời, chỉ cắn chặt môi.
“Chúng ta đến đón con về nhà.” Giọng Hứa Hạo dịu dàng.
Đôi mắt của con bé lập tức đỏ hoe.
Nó nhìn Hứa Hạo, rồi quay sang tôi, nước mắt rơi lã chã như chuỗi hạt bị đứt.
Nó không nói gì, chỉ biết khóc.
Tiếng khóc ấy, chứa đầy uất ức, sợ hãi và những nỗi đau bị kìm nén quá lâu.
Tôi bước tới, đưa cho con bé một tờ khăn giấy.
Nó do dự một chút, rồi nhận lấy.
“Về nhà với chúng ta nhé.” Tôi nói.
Nó ngẩng đầu, nhìn tôi, nhỏ nhẹ hỏi bằng giọng run run:
“Mợ ơi… mợ còn giận con không?”
Tôi nhìn gương mặt lấm tấm nước mắt của nó, lòng nghẹn lại.
Tôi khẽ lắc đầu.
“Dì không giận. Lúc đó con còn nhỏ.”
Nó bật khóc nức nở.
Chúng tôi làm thủ tục nhận nuôi, đưa Chu Tâm Nghiên về nhà.
Mọi việc diễn ra suôn sẻ hơn tôi nghĩ.
Chu Minh đã không liên lạc được từ lâu, còn ba mẹ chồng — là người thân trực hệ — đã chủ động từ bỏ quyền nuôi dưỡng.
Họ hiểu rằng, để Chu Tâm Nghiên sống với chúng tôi, mới là lựa chọn tốt nhất.
Về đến nhà, con bé tỏ ra vô cùng ngại ngùng.
Nó đứng trong căn phòng khách rộng rãi, sáng sủa của nhà chúng tôi, tay chân không biết nên đặt ở đâu.
Con trai tôi, tên ở nhà là Lạc Lạc, tò mò nhìn cô chị gái bất ngờ xuất hiện này.
Thằng bé đi tới, đưa món đồ chơi Ultraman trong tay cho Chu Tâm Nghiên.
“Chị ơi, tặng chị nè.”
Chu Tâm Nghiên sững người, lúng túng nhìn về phía chúng tôi.
Tôi mỉm cười nói với con bé: “Em trai tặng cho con đó, nhận đi.”
Lúc này nó mới cẩn thận đón lấy, ôm chặt vào lòng.
Tối hôm đó, tôi giúp nó dọn dẹp phòng riêng.
Nó lấy từ trong balô nhỏ ra một chiếc hộp thiếc cũ nát.
Nó mở hộp ra, bên trong là vài tấm ảnh cũ và một bức thư.
Lá thư do Hứa Uyển viết, là thư để lại cho tôi.
Chữ viết xiêu vẹo, có thể nhìn ra người viết lúc đó đã kiệt sức.