Chương 4 - Kiếp Cá Mặn Trong Hậu Cung
Chỉ vì một sơ suất, tiếng gầm chấn động khiến ngựa kinh hoảng, hất hắn xuống đất; đám thị vệ bị quét tán loạn, trận thế trong khoảnh khắc rối như tơ vò, nguy hiểm tột cùng!
Con hổ tựa hồ đã mất hết kiên nhẫn, gân cốt căng lên, hai chân sau khẽ khuỵu, móng trước bấu sâu vào đất, chỉ chực vọt tới trong chớp mắt!
Hoàng thượng siết chặt cung trong tay, ánh mắt sắc như gươm, toan liều chết mà bắn, sinh tử chỉ trong gang tấc.
Ngay trong khoảnh khắc ngàn cân treo sợi tóc ấy —
“Hoàng thượng! Chớ động!”
Một giọng nữ vang lên giữa tiếng gió rít và mưa rừng, khàn khàn, gấp gáp, còn hơi vỡ giọng. Tất cả đều sững sờ. Con hổ cũng khựng lại, đầu quay sang hướng phát ra âm thanh ấy.
Và kia — là ta.
Không biết bằng cách nào, ta đã vượt qua vòng hỗn loạn của cấm quân, chạy thẳng đến phía trước, chỉ cách con mãnh hổ vài trượng! Tóc mai tán loạn, áo hồ cừu lệch hẳn sang một bên, hai tay ta nắm chặt một nắm thứ gì đó, nhìn qua chẳng ra hình dạng — dường như chỉ là nắm cỏ khô cùng vài nhánh cây mục. Bộ dạng vừa thảm hại vừa tức cười.
“Tô tài nhân! Nguy hiểm! Mau lui lại!” – Thống lĩnh thị vệ hét lớn, giọng lạc đi vì hoảng.
Hoàng thượng cũng thất sắc: “Tô Tĩnh! Hồ đồ! Lui mau!”
Nhưng ta chẳng nghe thấy gì, chỉ chăm chú nhìn chằm chằm vào con mãnh hổ, mắt quét một vòng quanh Hoàng thượng và địa thế dưới chân hắn, trong tay áo, mấy ngón tay đã bắt đầu bấm quẻ nhanh như gió.
“Tốn vị… gió… Mộc khắc Thổ… không đúng… giờ Thân…” — ta lẩm bẩm như niệm chú.
Ngay khoảnh khắc con hổ gầm vang, cơ thể căng ra như dây cung, nhảy bổ về phía trước…
Ta động rồi!
Nhưng không phải là rút lui.
Ta không lui mà lại lao lên hai bước,
trong ánh mắt kinh hoàng tuyệt vọng của muôn người,
hai tay dồn hết khí lực,
ném mạnh nắm cỏ khô và cành mục rối bời trong tay về phía bên hông con mãnh hổ —
về phía một gò đất nhỏ, nơi mọc vài bụi cây thấp lè tè chẳng mấy ai để ý!
“Đi cho khuất mắt ta!”
Nắm cỏ khô tung bay giữa không trung,
rơi tản mát như mưa vụn,
vài cọng thậm chí còn rơi trúng đầu mãnh hổ.
Con hổ khựng lại, đôi mắt vàng ẩn hiện sát khí,
tựa hồ bị đòn “tấn công” kỳ quặc này làm cho ngẩn ra một thoáng.
Nó gầm khẽ, hất mạnh đầu, lắc tán cả mưa bụi,
rồi trong thoáng chốc, hung quang trong mắt càng thêm dữ dội —
nó bị chọc giận thật rồi!
Tiếng gầm rung trời, thân thể khổng lồ xoay ngoắt,
bỏ mặc Hoàng thượng mà lao thẳng về phía ta!
Một luồng gió tanh nồng ập đến như sấm dậy.
“Tài nhân! Cẩn thận!”
“Nguy hiểm! Mau tránh!”
Tiếng kêu thảm thiết khắp nơi,
Hoàng thượng cũng mắt đỏ rực, lập tức giương cung định bắn,
song mũi tên còn chưa kịp rời dây,
thì dị biến đã xảy ra!
Thân hình mãnh hổ vừa mới vọt lên giữa không trung,
chưa kịp giương vuốt vồ tới,
bỗng nhiên như bị một sức mạnh vô hình kéo giật xuống!
“Ầm——!”
Một tiếng nổ trầm đục vang dậy, con hổ gầm lên thảm thiết, thân thể to lớn của nó rơi thẳng xuống đất, kéo theo từng vệt đất đá tung lên mịt mù, rồi đột ngột biến mất trong lòng đất!
Cả khu rừng rung chuyển, bụi bay mù trời,
chỗ ta vừa ném nắm cỏ khô giờ sụp xuống một hố sâu đen ngòm,
tựa như miệng của quỷ vực mở ra nuốt trọn sinh linh.
Trong hố, tiếng gầm của con hổ vẫn vang lên khàn đặc,
giận dữ, đau đớn, lẫn cả sợ hãi.
Tiếp đó là tiếng xương gãy giòn tan,
rồi tắt hẳn.
Tất cả đều lặng đi.
Mọi ánh mắt dồn cả vào hố sâu vừa mở, và vào ta — kẻ đang đứng bên mép hố, tóc rối, áo lệch, tay vẫn còn vươn ra, như thể chính ta vừa ra lệnh cho đất nuốt lấy mãnh thú kia.
Mọi người đưa mắt nhìn ta — kẻ đang đứng bên mép hố, vỗ ngực thở phào, mặt mày đầy vẻ “hoảng hồn chết khiếp”. Không gian im lặng đến mức nghe rõ tiếng gió rít qua rừng cây, chỉ còn tiếng gầm ẩn ức, bất phục từ đáy hố vọng lên.
Về sau mới hay, nơi ấy vốn là một đại hố săn thú do tiền triều dựng nên, dùng để bắt mãnh thú cự đại. Trải qua bao năm tháng, lá rụng và đất bồi che phủ, mặt ngoài mọc lên mấy bụi cây thấp, nhìn qua chỉ tưởng là gò đất thường, nào ngờ lại là hang sâu nuốt mạng.
Mà cú ném của ta, chẳng qua là bấm đúng phương vị và thời khắc, ném đại nắm cỏ ấy cho con hổ “chọn đúng đường mà xuống”, coi như giúp nó đi… nhanh hơn một chút.
Khi bụi đất tan, Hoàng thượng được thị vệ dìu đến bên mép hố, cúi đầu nhìn con hổ gãy chân nằm hấp hối bên dưới, rồi ngẩng lên nhìn ta — kẻ tóc tai tán loạn, áo choàng dính bùn, mặt mày vẫn còn chưa hoàn hồn. Ánh mắt hắn phức tạp khó tả, tựa có kinh, có nghi, có cả ý cười không rõ là giễu hay tán thưởng.
“Tô Tĩnh.”
“Dạ?”
“Ngươi…”
“Nô tỳ ở đây.”
“Ngươi ném… cái nắm cỏ đó…”
“À,” — ta gãi đầu, giọng vô tội — “nô tỳ tính quẻ, thấy hướng kia như có chỗ trũng, nên thử một phen.”
Hoàng thượng: “……”
Hắn trầm mặc rất lâu, rốt cuộc chỉ thở ra khẽ khàng, buông hai chữ:
“Hồi cung.”
Sau biến cố ở trường săn, bầu không khí trong điện Càn Khôn trở nên khác thường. Ánh mắt Hoàng thượng nhìn ta đã chẳng còn như trước — trong đó ẩn giấu một chút dò xét, lại kèm vài phần kiêng dè, tựa hồ vừa hiếu kỳ, vừa sợ chính mình tin điều chẳng nên tin.
Không lâu sau, hắn ban chiếu, không cho ta ở tẩm điện phía đông nữa, mà đặc ân cấp riêng một khu cung viện, tên là Tĩnh An cư, vị trí không xa mà cũng chẳng gần nơi ngự nghỉ. Quy cách xa vượt thân phận của một tài nhân nhỏ bé, châu ngọc gấm vóc thưởng ban chẳng dứt, kho tàng đầy ắp, vàng bạc như nước chảy.
Chỉ là — ta hiểu rõ, đó không chỉ là thưởng, mà còn là giới.
Ngoài bọn thái giám đến đưa đồ,
ta đã bị âm thầm… cách ly khỏi cả hậu cung.
Người lui tới rất hiếm, mà ta lại thấy thế là điều may.
Mỗi ngày trong đại viện của Tĩnh An cư, ta phơi mình dưới nắng sớm, bóc hạt dưa nhẩn nha, lại nghiên cứu mấy món điểm tâm mới mà ngự thiện phòng vừa làm ra. Đôi khi, nhớ lại chiếc giường gỗ cứng ở tẩm điện Càn Khôn, lòng chợt dấy lên một cảm giác khó tả — vừa thân thuộc, vừa xa xôi.
Lần gặp lại Hoàng thượng, là sau đó ba tháng. Khi ấy, hoa lạp mai trong viện nở rộ, hương thoang thoảng, tuyết phủ trắng ngần. Hắn đến một mình, đạp tuyết mà tới, không mang theo bất cứ thị vệ hay thái giám nào.
Ta quấn chăn ngồi nơi hành lang, ôm lò sưởi nhỏ, ngắm tuyết rơi ngoài trời.
“Xem ra, ngày tháng của ngươi sống thật ung dung.” — giọng hắn bình thản, chẳng nghe ra hỉ nộ.
“Đều nhờ ơn Hoàng thượng ban cho.” — Ta đáp lại với vẻ lười biếng thường ngày.
Hắn ngồi xuống chiếc ghế đá bên cạnh. Đá lạnh băng, song hắn chẳng hề để tâm.
“Tô Tĩnh.”
“Dạ?”
“Trẫm đã nghĩ rất lâu.”
“Nghĩ gì vậy?”
“Ngươi… rốt cuộc muốn gì?”
Ta quay đầu nhìn hắn, thấy tuyết rơi lên vai áo vàng rực, đọng trên mái tóc đen, mà giữa hàng mày khẽ hiện chút mỏi mệt khó nói.
“Điều nô tỳ muốn…” — ta khẽ cười, giọng mềm như gió — “xưa nay vốn đơn giản.”
“Là gì?”
“Sống sót. Ăn no. Ngủ yên.” — ta vừa nói vừa giơ tay đếm từng ngón, “Tốt nhất là… chẳng ai tới quấy rầy.”
Hắn nhìn ta thật lâu, ánh mắt sâu như nước, khẽ hỏi: “Chỉ thế thôi sao?”
“Chỉ thế thôi.”
“Ngươi biết chăng…” — hắn ngừng lại, giọng trầm xuống — “tài nghệ như ngươi, bao kẻ cầu mà chẳng được. Nếu đem ra để—”
“Hoàng thượng.” — ta ngắt lời, mắt nhìn thẳng hắn, giọng bình thản mà nghiêm nghị — “Bói toán, cũng như đao kiếm. Dùng đúng thì cứu người, dùng sai thì hại mình. Nô tỳ nhát gan, không dám đụng vào chuyện lớn, càng sợ phiền phức. Chỉ muốn làm một con cá mặn, phơi nắng, thỉnh thoảng trở mình.”