Chương 10 - Cuộc Chiến Giữa Lòng Gia Đình
Anh lắc đầu.
“Người không còn nữa rồi, về thì có ý nghĩa gì đâu.” Giọng anh rất bình thản, chẳng nghe ra vui hay buồn.
“Tuy nhiên, phía ủy ban xã…”
“Mai anh nhờ luật sư Vương xử lý.” Anh ngắt lời tôi, “Tất cả giấy tờ, anh ủy quyền toàn bộ. Còn ‘di sản’…”
Anh bật cười, nụ cười đầy giễu cợt:
“Họ còn có cái gì để lại chứ? Chắc là đống nợ? Nếu còn sót lại gì, cứ đem quyên góp cho trường tiểu học trong thôn đi.”
Tôi khẽ gật đầu, không nói thêm lời nào.
Tôi hiểu, đây là cách anh lựa chọn để kết thúc mọi thứ – một cách dịu dàng nhất mà anh có thể làm.
Anh không muốn quay lại mảnh đất ấy, không muốn đối diện với quá khứ. Nhưng anh vẫn dùng cách của mình, để đặt một dấu chấm hết cho mối quan hệ máu mủ ấy.
Vài ngày sau, luật sư Vương trở về, mang theo một chiếc hộp thiếc cũ kỹ.
“Cái này được tìm thấy dưới gầm giường trong căn nhà cũ. Họ dặn là nhất định phải để lại cho anh Trần.” – luật sư nói – “Tôi đã kiểm tra qua rồi, không có gì giá trị. Chỉ có vài bức thư và vài món đồ cũ.”
Trần Mặc nhận lấy chiếc hộp.
Là loại hộp đựng bánh trung thu phổ biến, bên ngoài đã rỉ sét từng mảng.
Anh mở ra, bên trong xếp ngay ngắn là mấy phong thư, cùng một vài món đồ lặt vặt.
Một cuốn album ảnh mừng 100 ngày của An An – vốn là quà vợ chồng tôi tặng bố mẹ tôi, không hiểu vì sao lại nằm ở đây.
Một chiếc khóa bạc hình hồ lô – loại dành cho trẻ con đeo, kiểu dáng cũ kỹ.
Và… một tấm ảnh cũ của Trần Mặc lúc nhỏ – cậu bé mặc bộ đồ quá khổ, đứng trước cổng một trường tiểu học tồi tàn, nở nụ cười rụt rè nhưng ngập tràn hạnh phúc.
Trần Mặc cầm lên xấp thư.
Trên phong bì không đề tên người gửi, chỉ viết:
“Gửi con trai, Trần Mặc thân yêu”
Chữ viết là của bố chồng – run rẩy, ngoằn ngoèo.
Anh xé mở lá thư đầu tiên.
“Mặc à, khi con đọc được lá thư này, có lẽ ba đã không còn trên đời. Tha lỗi cho ba vì chọn cách này để nói với con những lời này. Ba… thật sự không còn mặt mũi nào để đối diện trực tiếp với con.”
“Ba biết, ba có lỗi với con, có lỗi với Linh Vãn. Ba mẹ không phải là người cha người mẹ tốt, càng không phải là bố mẹ chồng tử tế. Ba mẹ ích kỷ, thiên vị, lạnh lùng… Đã mắc quá nhiều sai lầm.”
“Từ sau khi Trần Dương qua đời, mẹ con trở nên điên dại. Bà ấy luôn miệng nói: chính bà hại chết đứa con út, cũng chính bà đẩy đứa con trưởng rời khỏi nhà. Bà ấy khóc cả ngày lẫn đêm, rồi dần dần không còn nhận ra ai nữa. Bà ôm mãi bộ đồ trẻ con của Trần Dương, rồi lẫn lộn gọi tên con suốt.”
“Ba đưa bà về quê. Ba nghĩ, rời khỏi nơi đau lòng ấy, có lẽ bà sẽ đỡ hơn. Nhưng không. Một đêm mưa nọ, bà bỏ nhà ra đi… rồi không bao giờ quay về.”
“Mặc à, ba biết ba sai rồi. Thật lòng sai rồi. Nếu thời gian có thể quay lại… ba ước gì có thể quay về thời điểm ba nhìn thấy con quỳ gối cầu xin, để rồi ba trao toàn bộ số tiền đó cho con và Linh Vãn…”
“Nhưng… trên đời này, làm gì có nếu như.”
Đôi tay Trần Mặc bắt đầu run lên.
Anh tiếp tục xé mở lá thư thứ hai, rồi lá thư thứ ba…
21
Mỗi bức thư là do bố chồng tôi viết trong những ngày cuối đời. Trong thư, không một câu biện hộ, không một lời xin xỏ. Từng dòng đều là sự sám hối cuối cùng của một người cha – ở khoảnh khắc cận kề cái chết – với cả một đời sai lầm.
Ông kể lại những chuyện thuở nhỏ của Trần Mặc, kể khi anh lần đầu tiên được điểm tuyệt đối, ông đã âm thầm vui mừng suốt bao lâu.
Ông viết về sự ngang ngược của Trần Dương, và cách mà sự nuông chiều mù quáng của họ đã từng bước hủy hoại thằng bé – cũng hủy luôn cả cái nhà này.
Ông viết lời xin lỗi gửi đến tôi – nói tôi là một người con dâu tốt, là phúc khí mà nhà họ Trần không đủ phúc phận để giữ lấy.
Ở cuối bức thư cuối cùng, ông viết:
“Mặc à, bố không cầu con tha thứ. Bố chỉ cầu, nếu có kiếp sau, con đừng làm con trai của bố nữa. Hãy đầu thai vào một gia đình tốt, có cha mẹ thương con, có người yêu con thật lòng. Sống bình an, hạnh phúc cả đời.”
“Chiếc khóa bạc này là của bà nội con để lại. Bố vẫn giữ suốt bao năm. Giờ… trả lại cho con. Coi như là… ký ức cuối cùng mà nhà họ Trần có thể để lại cho con.”
“Đừng nhớ đến bố nữa.”
Trang thư rơi khỏi bàn tay đang run rẩy của Trần Mặc.
Anh ôm mặt, bờ vai không ngừng run lên.
Âm thanh nghẹn ngào bật ra từ kẽ tay anh – một tiếng khóc đau đớn, bị đè nén suốt bao năm, cuối cùng cũng vỡ òa.
Tôi bước đến, ôm chặt lấy anh từ phía sau.
Tôi không khuyên anh đừng khóc.
Tôi hiểu, khoảnh khắc này, anh không cần an ủi – mà cần được khóc cho thỏa.
Anh không khóc vì người cha đã khuất.
Anh đang khóc cho đứa trẻ năm xưa – lớn lên trong khao khát tình thương mà chưa từng được chạm đến.
Anh đang khóc cho mối quan hệ máu mủ đã vĩnh viễn vụn vỡ, chứa đầy tiếc nuối và tổn thương.
Anh đang khóc cho tuổi trẻ của chính mình – một đoạn đời bị phản bội, bị lãng phí, và không bao giờ có thể quay trở lại.
Sự sám hối này đến quá muộn.
Dù nó chẳng thể thay đổi điều gì, nhưng có lẽ… nó vẫn đủ để người sống còn lại – được nhẹ lòng đôi chút.
22
Đêm hôm đó, Trần Mặc đổ bệnh nặng.
Anh sốt cao suốt ba ngày, mê man nói mớ liên tục. Tôi ở bên cạnh, chăm sóc anh từng chút, không dám rời nửa bước.
Ba ngày sau, anh hạ sốt, tỉnh lại.
Anh nhìn tôi, ánh mắt trong trẻo như vừa tỉnh dậy từ một giấc mơ dài đằng đẵng.
“Vãn Vãn,” anh nắm tay tôi, yếu ớt cười, “Hình như… ba mươi năm qua anh tích lại được bao nhiêu nước mắt… đều đã khóc hết rồi.”
Tôi đặt tay lên trán anh. Sốt đã hoàn toàn lui.
“Không sao rồi,” tôi khẽ nói, “Tất cả… đã qua rồi.”
Anh gật đầu.
Từ đó về sau, anh không nhắc gì đến chiếc hộp sắt ấy nữa, cũng không nói một lời nào về những bức thư kia.
Tôi lặng lẽ cất chiếc hộp, cùng mọi ký ức trong đó, vào ngăn sâu nhất của phòng chứa đồ.
Cứ để những yêu – hận – sai lầm ấy, chôn theo người đã khuất.
Bởi người còn sống, phải hướng về phía trước.
Cuộc sống nhanh chóng trở lại quỹ đạo bình thường.
Khi sức khỏe của Trần Mặc hồi phục, cả nhà tôi quyết định đi nghỉ mát ở biển.
Biển xanh – trời trong – cát mịn.
Lần đầu tiên được nhìn thấy đại dương, An An thích thú đến mức không ngừng cười khúc khích, vẫy tay chạy ra phía bãi sóng, chân ngắn cũn mà chạy như bay.
Trần Mặc chạy theo sau, luôn giữ ánh mắt dõi theo con trai – ánh mắt tràn đầy dịu dàng và yêu thương.
Tôi ngồi trên bãi cát, nhìn bóng hai cha con rượt đuổi dưới hoàng hôn, bóng dáng một lớn một nhỏ kéo dài mãi trên mặt cát.
Gió biển thổi đến, mang theo chút mặn nồng và hơi nước.
Tôi bỗng nhớ lại rất nhiều chuyện.
Nhớ đến người em chồng từng dõng dạc tuyên bố “được cho sáu triệu” trong bữa cơm gia đình.
Nhớ đến đêm hôm ấy – vì mười hai vạn viện phí cứu mạng – mà lật bàn đập ghế.
Trong câu chuyện của tôi, họ từng là những con số: 288 vạn, và 12 vạn.
Nhưng thật ra… con số là gì có quan trọng?
Cốt lõi của câu chuyện này – chưa bao giờ nằm ở tiền bạc.
Mà nằm ở yêu thương. Ở sự thiên vị. Ở tổn thương.
Và cả… sự tha thứ.
Trần Mặc đã tự cứu rỗi chính mình.
Còn tôi – tôi rất may mắn – vì có thể đồng hành cùng anh, đi qua tận cùng tăm tối, rồi cùng nhau bước đến nơi đầy nắng ấm.
—
“Mẹ ơi! Mẹ ơi!”
An An vẫy tay gọi tôi, tay cậu bé cầm một chiếc vỏ sò sáng bóng mà con vừa nhặt được.
Trần Mặc đi phía sau, vừa mỉm cười vừa bước đến.
Tôi đứng dậy, dang tay đón lấy người đàn ông của mình, và đứa trẻ của tôi.
Ánh tà dương rọi xuống, ôm trọn lấy ba bóng hình nhỏ bé, phủ lên một lớp vàng ấm dịu dàng.
Tôi biết — đây là cái kết của tôi.
Và cũng là cái kết đẹp nhất đời tôi.
(Hết truyện)