Chương 2 - Bờ Biển Tái Ngộ
Tôi đóng cửa lại, đặt con gái lên giường.
Qua ô cửa sổ, xe của anh vẫn đậu nguyên chỗ cũ, đèn hậu đỏ như hai giọt nước mắt.
Trên cuốn sổ ghi chú của homestay, không biết từ lúc nào có thêm một dòng chữ:
“Năm năm nay, ngày nào anh cũng luyện tập cách trở thành một người tốt hơn.”
Nét chữ cứng cáp, giống hệt khi anh ký vào đơn ly hôn năm đó — dứt khoát và lạnh lùng.
Tiếng sóng biển luồn qua khe cửa.
Tôi chợt hiểu ra — đây không phải là một cuộc gặp tình cờ.
Mà là một người đàn ông, đã mất năm năm để học cách tiếp cận người mà chính anh từng làm lạc mất.
2. Chuông gió
Sáng hôm sau, sương mù trên biển vẫn chưa tan hết, tôi dắt Nguyệt Nguyệt ra bến cảng mua mớ cá tôm mới vừa cập bờ.
Bác Trần, một ngư dân quen mặt, thấy tôi liền cười và đưa cho tôi một cái xô nhỏ: “Cô Kiều này, sáng nay ghẹ xanh mập lắm, tôi chừa lại cho cô hai con.”
Tôi vừa định cảm ơn thì nhìn thấy trong xô, ngoài hai con ghẹ giương càng, còn có một chiếc chuông gió làm từ vỏ sò.
Đó là món đồ bác Trần tự tay kết từ ốc biển và vỏ sò, đang leng keng vui tai trong gió sớm.
Nguyệt Nguyệt mắt sáng rỡ, đưa tay với lấy.
Đúng lúc ấy, sau lưng vang lên giọng nói quen thuộc: “Thích không?”
Cố Yến không biết đã đứng trên bậc đá của bến tàu từ khi nào, áo sơ mi trắng đã được thay bằng đồ công nhân màu xanh đậm, trông như vừa đi biển trở về.
Bác Trần mỉm cười bổ sung: “Sáng nay Cố tiên sinh đã đi biển cùng tôi, chỉ để tìm loại vỏ sò thích hợp làm chuông gió.”
Nguyệt Nguyệt đã ôm chặt chiếc chuông, âm thanh vỏ sò va vào nhau vang lên trong trẻo và vui tai.
Tôi ngẩn người đứng yên tại chỗ.
Chiếc chuông gió này gần như giống hệt với chiếc đã được treo trong lễ cưới của chúng tôi năm đó.
“Con có muốn ra bãi đá ngầm bắt sò không?” Cố Yến nhẹ giọng hỏi Nguyệt Nguyệt, “Giờ đang là lúc nước rút, có thể nhặt được sao biển còn sống đấy.”
Nguyệt Nguyệt gật đầu thật mạnh, một tay ôm chuông gió, tay còn lại đã tự nhiên nắm lấy ngón tay anh.
Tôi lặng lẽ đi phía sau.
Ánh sáng buổi sớm kéo dài bóng của ba người chúng tôi, nhìn từ xa chẳng khác gì một gia đình trọn vẹn.
Tôi cuối cùng cũng mở miệng: “Anh vẫn nhớ cách làm chuông gió à?”
Anh cúi xuống nhặt một con ốc biển, vừa xoa trong lòng bàn tay vừa nói: “Tìm thấy bản vẽ thiết kế trong hộp đồ cũ. Là bản em vẽ.”
Ký ức bất ngờ trào về.
Năm đó, chúng tôi vừa mới cưới, sống trong căn hộ nhỏ gần biển. Trên ban công treo chiếc chuông gió bằng vỏ sò do chính tay tôi làm. Anh từng nói nó ồn, nhưng chưa bao giờ bảo tôi gỡ xuống.
Cho đến một hôm, anh say rượu về nhà, giật phăng chiếc chuông gió xuống. Vỏ sò vỡ vụn đầy đất, giống như cuộc hôn nhân của chúng tôi cũng vỡ tan.
“Mẹ ơi! Chú tìm thấy sao biển rồi nè Tiếng reo của Nguyệt Nguyệt kéo tôi về hiện thực.
Cố Yến xắn ống quần, đứng giữa bãi nước cạn, tay nâng một con sao biển màu đỏ rực.
Nguyệt Nguyệt thận trọng chạm tay vào, cười rạng rỡ như một mặt trời nhỏ.
Cảnh tượng ấy quá đỗi quen thuộc.
Vài năm trước, chúng tôi cũng từng vui đùa bên bờ biển thế này. Khi ấy, anh vừa khởi nghiệp thành công, từng nói sẽ mua một căn nhà bên bờ biển đẹp nhất, sinh hai đứa con thật đáng yêu.
Nhưng về sau, anh ngày càng bận rộn, bận đến mức quên sinh nhật tôi, quên ngày kỷ niệm của chúng tôi, quên luôn việc trong nhà còn có người chờ anh trở về.
Rồi một ngày, tôi thấy trong điện thoại anh có tin nhắn của cô trợ lý nữ:
“Tổng giám đốc Cố, phu nhân lại gọi đến thúc rồi. Anh có cần em kiếm lý do giúp không?”