Chương 2 - Bão Mặt Trời và Những Kẻ Bị Bỏ Rơi
Có người đang bán nến.
Tôi hỏi giá. Đối phương đứng trong ánh nến mờ nhòe, chỉ thấy hàm răng trắng nhởn nhe ra cười, giơ một ngón tay:
“Một trăm một cây, cảm ơn quý khách nhé.”
Tôi nghẹn họng, không nhịn được bật ra một câu:
“Anh sao không đi ăn cướp luôn đi?”
Người kia vẫn cười toe toét, chẳng giận chút nào:
“Chậc, nói gì vậy chứ, tôi đâu có ép mua ép bán, muốn mua hay không là quyền của cậu mà.”
Tôi nén cơn giận, mới đi được hai bước đã suýt vấp ngã.
Đêm tối không trăng, không đèn đường, đen kịt đến mức chẳng thấy gì, ai cũng như người mù.
Và cây nến, chính là điểm sáng duy nhất giữa màn đêm.
Bộ răng trắng trong ánh nến lại bật cười khà khà:
“Sao rồi huynh đệ? Tôi không chém đâu nhé, giá này cậu ra chỗ khác cũng không có đâu.”
Cái giọng điệu đó đúng là khiến người ta tức điên.
Tôi đành ngậm bồ hòn, mua một cây nến.
Hắn lại lôi ra thêm một chiếc đèn lồng giấy, nhét cây nến vào trong, lắc nhẹ tay cầm, ánh sáng rọi được một vùng nhỏ.
“Thêm năm chục nữa, tặng luôn cái đèn lồng, vừa sáng hơn vừa dễ đi, nghĩ kỹ nha?”
Tôi mặt mày tối sầm, cầm nến châm lửa bằng đèn của hắn, rồi quay người bỏ đi.
“Ê đừng đi mà! Ba chục! Ba chục được chưa?… Hai chục cũng được mà!”
“Không cần!” Tôi quay đầu quát lớn một tiếng.
5
Tàu Phương Chu chỉ mang theo chưa đến một phần nghìn nhân loại.
Những người bị bỏ lại để làm vật hy sinh — không hề ít.
Sau những ngày tuyệt vọng, khóc gào, một số ít người chọn cách kết thúc sinh mạng.
Nhưng phần lớn, họ rất nhanh đã tỉnh táo lại và tiếp tục cố gắng sống sót.
Dù đã hàng vạn năm trôi qua ý chí sinh tồn của loài người vẫn mạnh mẽ đến đáng kinh ngạc.
Trong bất cứ hoàn cảnh nào, được sống vẫn là điều quan trọng nhất.
Có rất nhiều người nghĩ giống tôi: tranh thủ lúc mặt trời chưa lên, đi gom nhu yếu phẩm.
Tôi biết giá cả chắc chắn sẽ leo thang, nhưng không ngờ lại đắt đến thế này.
Tôi lảo đảo lần mò trong bóng tối suốt cả đoạn đường, cuối cùng cũng đến được siêu thị.
Trong siêu thị, ánh nến lập lòe khắp nơi như sao trời.
Ông chủ có vẻ khá giả, thắp đến mười mấy cây nến — chắc để ngăn kẻ trộm lẻn vào.
Lối vào bị chắn lại, chỉ còn một chiếc bàn nhỏ, ai muốn gì phải xếp hàng mua.
Dòng người nối dài trong ánh nến, chen chúc, cãi vã, gào thét.
Đến lượt tôi, đã hơn hai tiếng trôi qua.
Trời sáng rõ, ánh nắng thiêu đốt lại một lần nữa xuất hiện.
Mọi người bắt đầu chửi rủa — chửi trời, chửi đất, chửi lũ tinh anh trên kia đã bỏ rơi họ.
Tôi giữ im lặng.
Dù sao thì… tôi cũng là một trong những “tinh anh” bị chửi đó, chỉ là trớ trêu thay — tôi bị bỏ lại mặt đất.
Tôi từng nghĩ nến giá một trăm là đắt lắm rồi, không ngờ nước suối cũng đã lên đến một trăm một chai.
Tôi cầm theo năm nghìn tiền mặt, mà chỉ biết cắn răng rút ví.
Điện mất, máy rút tiền không hoạt động, thẻ ngân hàng thành phế vật — chẳng lẽ muốn tiền phải đi cướp ngân hàng?
Chắc sớm muộn cũng có người nghĩ vậy.
Tôi không mặc cả, mua liền hai mươi chai nước suối, hai thùng mì gói, một gói mười cây nến.
Toàn bộ tiền mặt trên người, tiêu sạch.
Ngập ngừng một lát, tôi lên tiếng: “Còn có áo bông hoặc chăn bông không?”
Ông chủ siêu thị ngẩng đầu nhìn tôi, ánh mắt như đang nhìn một kẻ thiểu năng: “Cậu chắc chắn muốn mấy cái đó?”
Tôi sờ túi quần trống không, tháo chuỗi vòng tay ngọc bích nơi cổ tay xuống, cắn răng: “Tôi muốn. Nhưng tôi không còn tiền mặt, chuỗi vòng tay này tôi đeo mấy năm rồi, anh xem có thể đổi được bao nhiêu?”
Ông ta cầm lấy vòng tay, hỏi lại: “Thật sự muốn à?”
“Tôi chắc chắn.”
Ông ta chỉ về đống hộp lộn xộn chất đống trong góc tường: “Cậu lấy hết chỗ đó đi.”
Trong đó đại khái có hai mươi mấy chiếc chăn tơ tằm, hơn chục cái áo bông cũ kỹ đủ loại nam nữ.
Tôi khách sáo nói có thể giữ lại vài cái, biết đâu sau này ông cần.
Ông không hiểu ý, tưởng tôi chê đắt, còn đưa thêm mười chai nước nữa, giục tôi mau mang đồ đi.
Tôi lặng lẽ thở dài.
Nhìn quanh, ánh mắt của mọi người đều giống nhau — nhìn tôi như nhìn một con khỉ lạ.
Cũng đúng thôi.
Ai lại đi mua chăn bông giữa cái nóng khủng khiếp như thế này?
Tôi chẳng định giải thích.
Nhờ vào ba mươi chai nước, hai thùng mì gói và chút mì sợi còn lại, tôi gắng gượng được khoảng một tuần.
Nửa thùng nước trong bình nóng lạnh cũng sắp cạn.
Tôi không dám dùng nước suối nấu mì, toàn dùng nước trong bình.
Thật ra cũng không phải toàn là do nấu mì mà hết.
Bởi dù tôi có che đậy thế nào, sức nóng cũng khiến nước bốc hơi dần.
Tôi không thể biết thời gian, chỉ dựa vào cảm giác đói để ước lượng đã qua bao lâu.
Lần nữa tỉnh dậy, đầu óc quay cuồng, cổ họng khô khốc, ngứa ngáy và đau rát.
Tôi cười khổ — điều tôi lo nhất cuối cùng vẫn đến.
Không khí quá khô, ăn mì gói quá nhiều, lại thiếu nước — cảm lạnh là chuyện sớm muộn.
Tôi vốn có thể trạng không tệ, lần cuối bị bệnh chắc là từ một năm trước.
Lại một trận lục tung nhà cửa.
Bộ salon đã bị tôi tháo ra đốt nấu mì.
Quần áo treo phơi ngoài ban công — không có nước giặt, nhưng tôi vẫn cố giữ sạch sẽ.
Dưới ánh nắng gay gắt, ít nhất còn có thể diệt khuẩn, đó là cách duy nhất tôi nghĩ ra.
Tôi mở ngăn kéo tủ đầu giường, lấy ra chiếc hộp nhỏ.
Nhìn một lúc, tôi suýt rơi nước mắt.
Nếu mọi chuyện không xảy ra, tôi vốn định dùng nó để cầu hôn bạn gái sau ba năm yêu nhau.
Cô ấy là thành viên đội kỹ thuật số một của “Kế hoạch Quá Phụ”.
Chúng tôi đã hẹn: chờ tôi hoàn thành nhiệm vụ đưa Phương Chu rời đi, sẽ làm đám cưới.
Tôi đã chọn xong nhẫn cưới, ấn định ngày.
Không ngờ… Phương Chu đi rồi, còn tôi — bị bỏ lại nơi đây.
Tôi không biết mình còn sống được bao lâu, nhưng tôi phải cố mà sống tiếp.
Tôi cất chiếc hộp vào túi, đeo kính râm, khẩu trang và mũ, bước ra khỏi nhà với đôi chân nặng trĩu.
Tôi không biết bây giờ còn mua được thuốc không.
Mọi người vẫn chưa bị dồn đến bước đường cùng, vẫn còn giữ thói quen sống theo trật tự cũ.