Chương 2 - Bài Test Tiền Hôn Nhân Đẫm Nước Mắt
02
Sáng sớm hôm sau, mẹ tôi mang bữa sáng đến nhà. Bà tự nhiên diễn trọn vai “người mẹ hiền đảm đang”.
“Tôi hôm nay không muốn ăn sáng đâu.”
“Sao lại không ăn? Còn giận à?”
Tôi không muốn nói chuyện mình sắp đi phá thai, sợ bà làm ầm lên, nên bịa ra lý do là hẹn bạn đi chơi, sẽ ăn ở ngoài.
“Con hôm nay không đi làm à?”
“Haiz, sao không nói sớm. Nếu biết sớm mẹ đã bảo Tống Yến đi đăng ký kết hôn với con hôm nay rồi.
Nhưng nó bận công tác, đàn ông mà — công việc luôn quan trọng hơn con. Thôi để hôm khác vậy.”
Khi tôi bình thản nhìn bà, tôi bỗng thấy người phụ nữ trước mặt dường như hoàn toàn xa lạ.
Hoặc có lẽ, tôi vốn dĩ chưa từng thật sự hiểu nổi bà.
Và từ giờ trở đi, tôi cũng chẳng muốn cố hiểu nữa — người phụ nữ mà tôi vẫn phải gọi là “mẹ” này.
Thấy tôi lạnh nhạt như vậy, bà lại bắt đầu diễn tiếp:
“Mẹ chẳng phải cũng vì lo cho con sao. Con đang mang thai, dù thời nay khác xưa, nhưng chuyện này vẫn chẳng hay ho gì.
Tính con lại cứng đầu như thế, mẹ chỉ sợ con thiệt thôi.
Chuyện đăng ký kết hôn thì khi nào làm cũng được, dù sao rồi cũng là người một nhà cả mà.”
Tôi nhướng mày, cười lạnh, hỏi: “Dự án công ty của em trai, không có họ giúp thì không xong à?”
“Cũng không hẳn, em trai con cũng chỉ là nhân viên làm thuê thôi.
Dù dự án có làm tốt thì một tháng cũng chỉ được vài nghìn đồng lương, nhiều lắm thì thêm chút tiền thưởng.”
Tôi cười nhạt: “Đúng rồi, ai mà chẳng là người đi làm thuê. Làm ở đâu chẳng phải làm.”
“Làm sao mà giống được chứ.
Nhà Tống Yến có quan hệ, có thể giúp nó.
Nó đâu có như con gái này của mẹ, chỉ giỏi chịu khổ thôi.”
Mẹ tôi chợt nhận ra lời mình vừa nói có gì đó không ổn — nghe vừa ngu ngốc, vừa lộ rõ sự thiên vị con trai.
Bà vội vàng chữa lại:
“Mẹ cũng chỉ nghĩ cho tương lai của con và em trai con thôi mà.”
Nói xong, bà kiếm cớ có việc rồi vội vã rời đi.
Tôi sáng nay đã đặt lịch làm phẫu thuật hút thai không đau, nên không được ăn sáng.
Thứ “tình mẹ” trước mắt tôi — chỉ là vài món đồ ăn sẵn mua từ chuỗi cửa hàng tiện lợi.
Ra tới cửa, tôi đổi lại mật khẩu nhà, rồi xoá dấu vân tay của mẹ khỏi hệ thống.
Bình thường bà chẳng mấy khi đến, sáng nay nhập sai mật khẩu mấy lần, còn phải gọi điện đánh thức tôi dậy.
Tôi cáu: “Mẹ không biết dùng vân tay à?”
Bà đáp: “Mẹ quên mất là con lưu ngón nào rồi.”
Nếu không phải vì chuyện của Tống Yến, bà sẽ chẳng có chút “mẫu tử thiêng liêng” nào mà đến tìm tôi đâu.
Tôi biết — hôm nay bà đi rồi, lần sau có đến, chắc lại quên mật khẩu và dấu vân tay thôi.
Ngay trước khi bà bước ra khỏi cửa, tôi vẫn không kiềm được mà hỏi:
“Mẹ, hồi nhỏ con từng muốn hỏi — mẹ có thật sự là mẹ ruột của con không?
Nhưng lớn lên, khi thấy mình giống mẹ như đúc, lại cùng là phụ nữ, con mới thôi không hỏi nữa.”
“Nhưng giờ, con vẫn rất muốn biết — tại sao chúng ta đều là phụ nữ, mà mẹ lại chẳng có chút xót thương nào với con — với một ‘phiên bản khác’ của chính mẹ ở thế giới này?”
Mẹ tôi không hiểu, cũng chẳng buồn hiểu.
Vừa ngồi ở huyền quan xỏ giày, vừa thở dài, vẻ mặt chán nản như thể đang đối mặt với đứa con gái bất hiếu, lại đang giở chứng.
“Chỉ vì cái ‘bài kiểm tra trước hôn nhân’ đó mà còn giận mẹ à?”
Tôi đáp: “Đúng, chỉ vì cái bài kiểm tra đó.”
Nhưng sau hôm nay, tôi sẽ không giận nữa đâu.
Vì tôi biết — mẹ sẽ chẳng bao giờ chịu hiểu những lời tôi nói.
Nếu bà thật sự có thể hiểu, thì lẽ ra, bà đã quay lại từ lâu rồi.
Mười mấy năm trước, cha tôi bắt trúng thời cơ, đầu tư đúng hướng, kiếm được một khoản tiền lớn, rồi lại trúng đợt quy hoạch, được bồi thường ba căn nhà cùng hơn hai triệu tệ.
Cả nhà lúc đó đều tưởng — cuối cùng cũng có thể sống yên ổn, sung túc.
Nhưng rồi cha tôi lại thẳng thắn nói ra: ông có người phụ nữ khác bên ngoài, và người đó còn sinh cho ông một cô con gái.
Ông nói: “Ba không thể mặc kệ họ được.”
Ngay sau đó, ông đón người phụ nữ ấy đến ở cùng khu.
Để “giữ thể diện”, mẹ tôi gồng mình, đi thụ tinh nhân tạo ở tuổi gần 40 để sinh ra em trai tôi.
Nhưng lòng cha tôi đã thay đổi.
Ông ít khi về nhà, thậm chí vì muốn Giang Ảnh Tuyết được đi học thuận lợi, đã ký đơn ly hôn với mẹ tôi, nói rằng sau khi thu xếp chuyện học cho Giang Ảnh Tuyết xong, sẽ tái hôn.
Nhưng đến tận bây giờ, vẫn chưa quay lại. Chỉ lúc ấy mẹ tôi mới dần hiểu — thật ra, bà đã bị bỏ rơi.
Năm đó tôi bảy tuổi, vừa vào lớp một.
Một hôm cha tôi hiếm hoi trở về nhà.
Mẹ tôi cầm con dao làm bếp, giả vờ muốn “làm cho ra lẽ” một phen sống chết với ông.
Nhưng kết quả là bị cha tôi đánh cho một trận.
Tôi chạy tới ôm chân ông, cũng bị đẩy ngã văng ra góc tường, đầu đập mạnh, sưng lên một cục to.
Em trai tôi lúc đó vẫn còn đỏ hỏn, nằm trong nôi khóc oe oe, chẳng nhớ gì cả.
Sau khi cha tôi bỏ đi, mẹ túm lấy tôi, tát liên tiếp vào mặt rồi gào lên, mặt méo mó vì giận dữ:
“Tại sao mày không vì mẹ mà cố gắng hơn chứ?
Lúc ba mày đánh mẹ, mày phải cầm dao mà đâm vào chính mình mới đúng!”
Tôi khi đó chỉ là một đứa trẻ, sợ đến phát run. Vừa khóc vừa lặp đi lặp lại:
“Mẹ ơi, sau này con sẽ ngoan, con sẽ kiếm thật nhiều tiền, mẹ đừng bỏ con mà…”
“Con xin mẹ, đừng bỏ con…”
Nỗi sợ hãi đó, khiến suốt hơn hai mươi năm sau này, tôi chẳng bao giờ thật sự sống yên ổn được.
Ngay cả khi tôi tưởng mình đã tê liệt trước mọi chuyện trên đời, đã bắt đầu có chút cảm giác an toàn, thì những cơn ác mộng vẫn quay lại — nhắc tôi nhớ rằng, quá khứ ấy chưa từng buông tha.
Và dưới nỗi sợ cùng sự ngoan ngoãn của tôi, mẹ sống những ngày tháng có một đứa con gái “ngoan ngoãn, hiếu thảo” đến mức hoàn hảo.
Tôi không dám tiêu tiền của mẹ — vì tất cả những gì bà cho, đều là thứ phải “trả lại”.
Không dám làm mẹ mất mặt, cũng không dám để thành tích học tập kém hơn Giang Ảnh Tuyết, vì nếu thế sẽ bị nói là “con của bà Giang sinh giỏi hơn con của tôi”.
Cha tôi không muốn chu cấp, chỉ chịu đưa một chút tiền gọi là phí nuôi dưỡng.
Tôi đành nghe lời, sống tiết kiệm đến mức khắc nghiệt.
Tháng tiết kiệm nhất, tôi chỉ tiêu hơn hai trăm tệ tiền sinh hoạt.
Ở trường, tôi sống nhờ cơm trắng và canh miễn phí, cho đến khi giáo viên hỏi thăm, mẹ mới bảo: “Con bé này ngoan lắm, biết thương mẹ, không dám tiêu tiền.”
Đúng, tôi thật sự thương mẹ.
Chỉ là, hình như bà chưa từng thương tôi.
Người lớn trong nhà không phải không thấy — họ thấy tôi càng ngày càng gầy, thấy đứa em trai thì béo tròn ra từng ngày.
Có người hỏi mẹ: “Chị nỡ để con gái mình gầy thế này sao?”
Mẹ chẳng biết nói gì, chỉ biết khóc, rồi nói: “Nó không thích ăn cơm.”
Nhưng thật ra, tôi không dám ăn.
Không dám gắp thêm miếng thịt nào.
Bởi trong đầu luôn có một câu: “Phải để phần cho em trai.”
Mắt tôi lúc ấy đỏ hoe, nhưng không dám nói ra nỗi tủi thân.
Khi họ hàng vừa đi khỏi, mẹ liền tát tôi mấy cái thật mạnh. “Trước mặt người ta, mày khóc cái gì hả?”
Từ ngày đó trở đi, tôi hầu như không còn khóc nữa.
Dù có đau đến đâu, nước mắt cũng không dám rơi.
Tôi học cách dối lòng, học cách tự ru ngủ bản thân rằng: “Không được hận mẹ.”
Tôi luôn nghĩ, có lẽ vì mẹ quá khổ, nên tôi phải cảm thông cho bà.
Nhưng suốt hơn hai mươi năm qua tôi đã cảm thông đủ rồi.
Bà thì quen với điều đó, và tin rằng — lần này, tôi cũng sẽ tiếp tục nhẫn nhịn như mọi khi.