Chương 4 - Trở Về Để Tìm Lại Chính Mình

Khi có thịt, anh luôn không do dự mà gắp hết vào bát tôi, còn mình chỉ ăn rau.

“Mộc Hoa, em ăn nhiều một chút, nhìn em gầy quá rồi.”

Ánh mắt anh nhìn tôi, chất chứa sự trân trọng và thương xót.

Đây là ánh mắt mà tôi chưa từng thấy trong đôi mắt của Lục Cẩm Trình.

Hà Xuân Lai xuất thân từ một gia đình nghèo khó, cha mẹ quanh năm vất vả lao động, cũng chỉ đủ để duy trì cuộc sống tạm bợ.

Nhờ vào ý chí kiên cường và sự nỗ lực không ngừng, Hà Xuân Lai luôn xuất sắc vượt qua mọi kỳ tuyển chọn trong quân đội.

Lần này gặp nhau, chúng tôi cùng nhau tản bộ dọc theo con đường nhỏ.

Anh có vẻ muốn nói gì đó nhưng lại do dự.

“Mộc Hoa, sư đoàn của bọn anh sắp di chuyển toàn bộ vào Nam. Đến lúc đó, muốn gặp em một lần cũng sẽ rất khó. Vậy nên, anh muốn…”

Nghe vậy, tôi khựng lại, cứ tưởng rằng anh định nói lời chia tay.

Nhưng không ngờ, anh hít sâu một hơi, ánh mắt chân thành và kiên định:

“Hay là chúng ta kết hôn đi. Em theo anh vào Nam, như vậy chúng ta sẽ không phải xa nhau nữa.”

Tôi cuối cùng cũng “đạt được mục đích”, thầm thở phào nhẹ nhõm rồi gật đầu thật mạnh.

Hà Xuân Lai vui mừng khôn xiết, ngay trong ngày đã trở về đơn vị viết đơn xin kết hôn.

Dĩ nhiên, tin đồn về tôi và Hà Xuân Lai sớm đã lan khắp khu đại viện.

Khi tôi thông báo với cha mẹ rằng mình muốn gả cho Hà Xuân Lai, một anh lính nuôi quân, quyết định này chẳng khác gì một tảng đá ném xuống mặt hồ phẳng lặng—lập tức dậy sóng, khuấy động cả gia đình lẫn xóm giềng.

“Con điên rồi sao? Bỏ không thèm làm vợ một trung đoàn trưởng, lại muốn lấy một tên giết lợn?!” Mẹ tôi trợn trừng mắt, vẻ mặt vừa sững sờ vừa tức giận.

Tôi bình tĩnh đáp: “Mẹ, Xuân Lai cũng là bộ đội! Trung đoàn trưởng có giỏi đến đâu, nhưng Lục Cẩm Trình chưa bao giờ có tình cảm với con, cũng chẳng hề tôn trọng cha mẹ.”

“Xuân Lai tuy chỉ là một anh nuôi, nhưng con tin vào năng lực và sự cố gắng của anh ấy, sau này chắc chắn sẽ có tiền đồ.”

“Quan trọng nhất là anh ấy đối xử thật lòng với con. Ở bên anh ấy, con cảm thấy yên ổn.”

Mẹ tôi tức giận đến nghẹn lời, giậm chân mắng: “Mày thì biết cái gì mà yên ổn? Nó suốt ngày dao lớn dao nhỏ cắt thịt, chẳng khác nào đồ tể! Có tương lai gì mà mày so với Lục Cẩm Trình? Mày định hủy cả đời mình sao?!”

Cha tôi cũng tức đến mức đi đi lại lại, cây tẩu thuốc trong tay gõ mạnh xuống nền nhà phát ra từng tiếng cộc cộc nặng nề.

Không lâu sau, tin tôi cương quyết kết hôn chớp nhoáng với một anh nuôi lan khắp khu phố.

Lập tức, khắp đầu hẻm cuối ngõ xôn xao bàn tán.

Bà Vương ngồi trên chiếc ghế nhỏ trước cửa nhà, vừa nhặt rau vừa buôn chuyện với hàng xóm bên cạnh:

“Con bé nhà họ Giang này có phải đầu óc có vấn đề rồi không? Trung đoàn trưởng là người bao nhiêu cô gái mơ ước gả cho, vậy mà nó lại tự ý hủy hôn, đã thế còn đòi cưới một thằng giết lợn?!”

Bà Trương bên cạnh cũng vội tiếp lời, liên tục lắc đầu:

“Đúng thế! Không biết nó bị chuốc thứ mê hồn gì, sau này mà khổ thì biết làm sao đây!”

Lúc này, chị dâu họ Vương—vốn chẳng ưa gì nhà tôi—cũng chen vào, giọng điệu đầy vẻ bí hiểm:

“Các bà không biết rồi! Con bé Mộc Hoa này không giữ nề nếp đâu. Nghe nói thân thể nó đã bị người ta nhìn hết rồi! Trung đoàn trưởng còn muốn nó chắc? Nó không vội kiếm ai cưới gấp thì còn đợi gì nữa?!”

Lời vừa dứt, mẹ tôi giận tím mặt, cha tôi tức đến đập bàn đập ghế, cả hai xông ra cãi nhau một trận ầm ĩ với chị ta.

Mẹ tôi hung hăng tuyên bố, nếu chị ta còn dám ăn không nói có, bà sẽ xé rách cái miệng nhiều chuyện đó.

Nhưng để ép tôi thay đổi quyết định, cha mẹ nhốt tôi lại trong phòng, không cho ra ngoài.

Mẹ tôi ngồi canh ngay trước cửa, giọng đầy khẩn thiết:

“Mộc Hoa, con nghe lời mẹ đi. Bỏ ngay thằng giết lợn đó! Nhà mình sẽ qua nói chuyện với nhà họ Lục, vẫn còn kịp mà con!”

Lục Cẩm Trình ở trong quân đội cũng nhanh chóng nghe tin tôi hủy hôn với anh ta để gả cho Hà Xuân Lai, một lính nuôi quân.

Trong lòng anh ta hẳn là vừa phẫn nộ vừa không cam tâm.

Vậy nên, anh ta đặc biệt xin nghỉ phép, còn dẫn theo một cận vệ đến nhà tôi, chỉ để xem tôi thảm hại ra sao.

Anh ta nhìn tôi, khóe môi nhếch lên một nụ cười giả tạo, giọng điệu đầy chế giễu:

“Nghe nói em định cưới Hà Xuân Lai? Đúng là mở rộng tầm mắt thật đấy! Tôi cứ tưởng em hủy hôn là để gả cho tổng sư trưởng chứ!”

Anh ta nhếch mép, giọng điệu mỉa mai lại càng rõ ràng:

“Tôi đây đường đường là một trung đoàn trưởng, có điểm nào không bằng một tên lính chỉ biết giết lợn nấu cơm? Chẳng lẽ chỉ vì mùi dầu mỡ trên người hắn mà em mê muội đến mức này?”

Nói xong, anh ta còn cố tình nâng giọng lên, như thể muốn để cả khu phố đều nghe thấy, ánh mắt tràn đầy kiêu ngạo và khinh thường.

“Mắt nhìn của em đúng là đặc biệt thật đấy. Không chịu làm phu nhân trung đoàn trưởng, lại chạy theo một thằng lính nấu bếp để sống cuộc đời dầu mỡ bết dính.”

Nghe Lục Cẩm Trình châm chọc cay nghiệt như vậy, tôi vẫn điềm tĩnh như cũ, không hề dao động.

Tôi khẽ ngẩng cao đầu, ánh mắt sắc bén, thản nhiên đáp trả:

“Lục đoàn trưởng, anh quen sống trên cao nhìn xuống, cứ nghĩ quyền thế có thể đổi lấy tất cả. Nhưng tôi không phải loại người xu nịnh quyền lực. Những gì Xuân Lai mang đến cho tôi, anh không bao giờ hiểu được, cũng không xứng để bình luận.”

Lục Cẩm Trình bị tôi làm cho nghẹn lời, sắc mặt tái mét, giận đến nghiến răng:

“Hừ! Để xem sau này em có hối hận mà khóc hay không!”

Nói xong, anh ta tức tối ném lại một câu rồi quay người bỏ đi.

Tôi quá hiểu Lục Cẩm Trình, bởi kiếp trước tôi đã đi cùng anh ta cả một đời.

Hôm nay anh ta hùng hổ đến đây, không phải vì còn tình cảm với tôi, mà vì lòng tự tôn bị tổn thương.

Sau khi Lục Cẩm Trình rời đi chưa bao lâu, Hà Xuân Lai cũng đến.

Anh thay một bộ quân phục thẳng tắp, trên tay xách theo bánh ngọt được chọn lựa kỹ lưỡng từ chợ cùng một phần thịt heo tươi.

Đứng trước cửa nhà tôi, anh hơi bồn chồn, rồi mạnh dạn gõ cửa.

Khi nhìn thấy vẻ mặt lạnh lùng của cha mẹ tôi, cổ họng anh như nghẹn lại vì căng thẳng, nhưng vẫn cố lấy dũng khí nói:

“Chú, dì, cháu biết hai người còn nhiều lo lắng về chuyện của cháu và Mộc Hoa. Trước đây cháu chưa đến thăm hỏi, là lỗi của cháu.”

“Nhưng cháu thật lòng muốn cưới Mộc Hoa làm vợ. Dù cháu không có chức vị cao, nhưng tiền lương của cháu đủ để lo cho cuộc sống của hai vợ chồng. Toàn bộ thu nhập của cháu, cháu cũng sẽ đưa cho Mộc Hoa giữ gìn.”

“Cháu hiểu mình không thể so với trung đoàn trưởng về địa vị. Nhưng cháu có một tấm lòng chân thành, có thể mang đến cho Mộc Hoa một cuộc sống ổn định và ấm áp. Xin hai người hãy tin cháu, cho cháu một cơ hội!”

Trong ánh mắt Hà Xuân Lai, không có kiêu ngạo hay khoe khoang, mà chỉ có sự chân thành và quyết tâm.

Cha mẹ tôi tuy không nói ra, nhưng tôi biết sự băng giá trong lòng họ đã dần tan chảy.

Họ vẫn giữ vẻ mặt nghiêm nghị, nhưng ánh mắt đã không còn quá cứng rắn như trước.

Mẹ tôi hừ nhẹ một tiếng, quay đi không nhìn anh, nhưng cũng không tiếp tục phản đối.

Cha tôi gõ gõ tẩu thuốc, trầm mặc một lúc lâu, rồi chỉ thở dài một hơi.

Tôi hiểu—họ đã ngầm đồng ý.

10

Rất nhanh, đơn xin kết hôn của chúng tôi được quân đội phê duyệt.

Không có một hôn lễ hoành tráng, cũng chẳng có váy cưới lộng lẫy, chúng tôi chỉ tổ chức một buổi lễ đơn giản tại hội trường nhỏ của đơn vị.

Các chiến hữu dùng giấy đỏ cắt dán chữ “Hỷ” treo lên tường, tạo nên bầu không khí ấm áp và chân thành.

Hà Xuân Lai khoác lên mình bộ quân phục chỉnh tề, còn tôi mặc một chiếc váy đỏ giản dị.

Chúng tôi đứng sóng vai nhau trước mặt đồng đội, ánh mắt giao nhau, tràn ngập sự kỳ vọng và kiên định với tương lai.

Cứ thế, chúng tôi bước vào cuộc sống hôn nhân.

Trong dòng chảy của thời đại, chúng tôi nương tựa vào nhau, cùng nhau giữ vững tình yêu và lý tưởng của mình.

Không lâu sau khi cưới, đơn vị của Hà Xuân Lai được điều chuyển vào Nam.

Tôi cũng theo chồng chuyển đến Thâm Thành.

Nhưng tôi không chọn cách sống như những người vợ quân nhân khác, không chỉ quanh quẩn bên bếp núc, con cái.

Tôi có giấc mơ của riêng mình.

Kiếp trước, tôi đã từng đến Thâm Thành vài lần.

Nhưng khi đó, Thâm Thành đã là một siêu đô thị hàng đầu trong nước, thậm chí còn nổi danh trên toàn thế giới.

Còn bây giờ, hơn bốn mươi năm trước, nơi đây vẫn chỉ là một làng chài nhỏ bé.

Hà Xuân Lai lo lắng tôi sẽ chịu thiệt thòi, nhưng tôi chẳng hề bận tâm.

Bởi vì tôi biết rõ, bước vào thập niên 80, nơi này sẽ trở thành đầu tàu kinh tế, mở ra một kỷ nguyên phát triển thần tốc.

Thâm Thành chính là tương lai.

Tôi đã có kế hoạch sơ bộ cho mình khi đến đây—tất nhiên vẫn là theo đuổi ngành dệt may, lĩnh vực mà tôi đã từng có kinh nghiệm và am hiểu nhất.

Trong khu nhà của gia đình quân nhân, tôi cũng dần trở thành một người vợ “có tiếng”—không phải vì hiền thục nội trợ, mà vì sự mạnh mẽ và quyết đoán của mình.

Về tương lai, tôi đã nhiều lần trò chuyện với Hà Xuân Lai.

Giống như tôi dự đoán, anh không cam lòng cả đời chỉ quanh quẩn trong bếp núc, suốt ngày đối mặt với nồi niêu xoong chảo.

Một ngày nọ, tôi nhìn anh, nghiêm túc hỏi:

“Xuân Lai, anh định cả đời ở lại bếp ăn quân đội sao? Anh có năng lực, phải vào học viện quân sự, bước ra một bầu trời rộng lớn hơn.”

Hà Xuân Lai ban đầu còn có chút ngại ngùng:

“Mộc Hoa, anh làm ở bếp cũng tốt mà. Với lại, thi vào quân trường đâu phải chuyện dễ dàng.”

Tôi kiên định nói:

“Đương nhiên là không dễ. Nhưng nếu anh không thử, làm sao biết mình không làm được? Người có chí hướng, ai cũng đang nỗ lực để vươn lên. Chẳng lẽ anh cam tâm cả đời hít khói bếp, mùi dầu mỡ bám lấy người sao?”

Dưới sự thúc đẩy và động viên không ngừng của tôi, cuối cùng Hà Xuân Lai đã cầm lại sách vở, bắt đầu chăm chỉ ôn tập.

Sau bao ngày vất vả, anh cũng thành công thi đỗ vào học viện quân sự.

Những năm Hà Xuân Lai đi học, tôi hạ sinh con gái đầu lòng của chúng tôi.

Từ đó, toàn bộ gánh nặng chăm lo gia đình và con cái đều đổ dồn lên vai tôi.