Chương 5 - Sự Nổi Dậy Của Một Người Vợ
6.
Tôi nhét tờ đơn ly hôn vào túi vải,
mặt giấy vẫn còn dính nguyên vết mực đỏ nhòe ra từ dấu vân tay của Trầm Kiến Quốc.
Tôi vừa xoay người bước đi,
thì một bóng người từ trong đám đông lao ra—Tô Hoan.
Bàn tay cô ta siết lấy cánh tay tôi, móng tay gần như bấu sâu vào da:
“Cô không được đi!
Cô làm loạn cả cửa tiệm,
giờ lại muốn phủi tay bỏ chạy sao?!”
Tóc cô ta rối bù như cỏ khô,
áo sơ mi dính đầy vệt bột mì từ sáng,
ánh mắt đỏ ngầu như máu đông, chất đầy căm hận và tuyệt vọng.
Tôi giật tay ra,
đầu ngón tay lướt ngang lòng bàn tay cô ta – dính đầy mồ hôi, vừa nhớp vừa lạnh ngắt, y hệt tâm trạng rối rắm của cô ta lúc này.
“Tôi đã ly hôn với Trầm Kiến Quốc.
Chuyện cửa tiệm—không còn liên quan gì đến tôi nữa.”
“Không liên quan?!”
Tô Hoan bỗng cười phá lên,
nụ cười méo xệch, méo đến rợn người:
“Cô tưởng cô đi được sao?
Tôi nói không cho đi,
thì cả đời này cô cũng đừng hòng rời khỏi cái xó này!”
Nói rồi, cô ta túm lấy cổ tay tôi, kéo thẳng về phía mương nước bên đường.
Mương ấy do cơn mưa mấy hôm trước tạo ra, sâu nửa mét, dưới đáy toàn bùn nhão và đá nhọn.
Tôi đã đề phòng từ trước,
chân giậm chặt xuống nền gạch, không nhúc nhích.
Đồng thời tôi hét lên:
“Chị Trương!”
Chị Trương đang ở gần đó, thấy tình hình liền xông tới kéo Tô Hoan ra:
“Cô điên rồi à?!
Giữa ban ngày ban mặt mà đòi hại người?!”
Dân làng xung quanh cũng ùa lại.
Có người giữ tay Tô Hoan, có người chỉ thẳng vào mặt mắng:
“Đồ lòng lang dạ sói!”
Trong lúc giằng co, áo sơ mi của Tô Hoan bị xé toạc phần cổ,
lộ ra chiếc dây chuyền có mặt ổ khóa bằng bạc sáng bóng.
Tôi sững người một giây—
đó là món quà tôi mua cho Trầm Kiến Quốc năm ngoái,
gom góp suốt ba tháng, đợi đến sinh nhật mới dám tặng.
Vậy mà giờ lại nằm trên cổ ả.
Từ trong đám đông, có người gầm lên:
“Hay lắm!
Hai người này quả nhiên là mèo mả gà đồng!”
Người lên tiếng là ông Chu ở trạm lương thực,
tay ông còn cầm theo cái bình rượu rỗng:
“Tháng trước, tôi giao bột mì lúc rạng sáng,
chính mắt tôi thấy Trầm Kiến Quốc đi ra từ nhà cô Hoan.
Cửa còn chưa đóng hẳn!”
Lời ông nói như quả bom nổ giữa chợ.
Cả đám người ào lên, nhao nhao như chợ vỡ.
“Tôi thấy rồi! Mấy hôm trước cô Hoan còn ngủ lại tiệm giữa đêm!”
“Trầm Kiến Quốc mua áo sơ mi mới cho nó, còn chê chị Thẩm Di ‘không biết ăn diện’!”
“Đúng là… phá gia chi tử, còn cắm sừng lên đầu vợ cũ!”
Tô Hoan mặt trắng bệch, lắp bắp lùi lại,
vẫn cố vớt vát:
“Không… không phải…
Là anh ta ép tôi! Tôi bị bắt buộc!”
“Ép cô?”
Trầm Kiến Quốc gầm lên, bất ngờ xông thẳng tới,
túm lấy cổ áo Tô Hoan, mặt đỏ bừng như máu sôi.
Ánh mắt anh ta rực lên, như thể sắp nhỏ máu:
“Cô nói cô chưa từng yêu ai?!
Nói tôi là mối tình đầu?
Vậy cậu nhóc tiệm điện kia thì sao?!
Ai là người đã ngủ cùng nó nửa tháng hả?!”
Lời vừa dứt, cả con phố im bặt như chết lặng.
Ngay cả Lý chủ nhiệm cũng ngơ ra.
Một lúc sau, bà Lưu – hàng xóm già nhất phố – chống gậy bước ra, lắc đầu thở dài:
“Cô này trước từng làm thuê ở tiệm điện,
dính với cậu Lý con chủ tiệm, dính lắm luôn.
Sau mẹ cậu kia không chịu, cô ta mới dọn đi.
Mà giờ còn dám nói là chưa từng yêu đương?”
Tô Hoan toàn thân run bần bật, môi tái nhợt,
há miệng muốn nói, nhưng một âm thanh cũng không thốt ra nổi.
Trầm Kiến Quốc nhìn cô ta, như thể chính mình vừa nuốt phải rắn độc.
Bàn tay đang nắm áo buông lơi,
Tô Hoan sụp xuống đất, tóc tai xõa xượi,
áo bị xé toạc, mặt trắng như vôi,
trông chẳng khác gì con búp bê bị quẳng vào nước mưa.
Một tiếng mắng chát chúa vang lên:
“Cái thứ đàn bà lẳng lơ vô liêm sỉ!
Giữ lại chỉ chuốc thêm họa!”
Không ai biết ai nói đầu tiên,
nhưng ngay sau đó, một nhóm thanh niên – cả nam lẫn nữ – nhào ra.
Họ xốc nách Tô Hoan lên, lôi xềnh xệch về phía bờ sông đầu làng.
Tô Hoan thét lên, giãy giụa như điên dại,
tay đấm, chân đá, miệng gào khản giọng:
“Đừng! Đừng mà! Cứu với! Tôi sai rồi!”
Không ai ngăn lại.
Ở cái thị trấn này, phụ nữ phá hoại hôn nhân người khác,
lại còn dựng chuyện – là điều không thể chấp nhận được.
Trầm Kiến Quốc định chạy tới,
nhưng vừa nhấc chân đã bị một nhóm người chắn lại.
Ai đó nhổ toẹt xuống đất, mắng thẳng:
“Tự anh rước về đấy,
đừng kéo chúng tôi chịu chung nhục.”
Anh ta khựng lại, cả người cứng như đá.
Nhìn theo bóng Tô Hoan bị lôi tuột đi,
mặt trắng bệch như xác giấy.
Đúng lúc ấy, một chiếc xe Jeep đỗ lại bên đường.
Cửa mở ra, một người đàn ông mặc áo tôn trung sơn bước xuống—là Giám đốc huyện – ông Vương.
Lý chủ nhiệm đã gọi điện báo cáo từ trước.
Ông Vương bước đến, ánh mắt lạnh lùng liếc qua hiện trường hỗn loạn,
rồi dừng lại nơi tôi đứng.
Lý chủ nhiệm ghé tai nói nhỏ mấy câu,
nét mặt ông Vương càng lúc càng nghiêm lại.
Giám đốc Vương bước đến trước mặt tôi, đưa cho tôi một chai nước:
“Đồng chí Lâm Thẩm Di,
sổ sách em làm rất rõ ràng,
ứng phó tình huống cũng rất bình tĩnh.
Là một cô gái có năng lực đấy.
Nghe nói em vừa đậu Học viện Sư phạm ở tỉnh thành?”
Tôi gật đầu,
siết chặt tấm vé tàu trong túi áo như nắm lấy chiếc chìa khóa thoát thân cuối cùng.
Giám đốc Vương mỉm cười, ánh mắt trầm ổn và tin tưởng:
“Tôi có người bạn làm ăn trong ngành ẩm thực trên tỉnh.
Nếu em muốn tranh thủ làm gì đó trong thời gian đi học,
tôi có thể giúp liên hệ đầu tư một quán nhỏ cho em vừa học vừa làm,
vừa kiếm thêm, vừa rèn thêm bản lĩnh.”
Tôi sững người,
không ngờ lại có cơ hội như vậy.
Ông vỗ nhẹ vai tôi, giọng vừa nghiêm túc, vừa đầy kỳ vọng:
“Cố gắng học thật tốt.
Thế giới ngoài kia rộng hơn nhiều,
đừng để bị một thị trấn nhỏ cản bước em.”
1:30 chiều, tôi xách túi vải bước vào ga tàu.
Loa phát thanh vang lên tiếng gọi lên tàu.
Trước khi bước lên, tôi quay đầu lại nhìn—
Trầm Kiến Quốc vẫn đứng trước cửa tiệm mì.
Cả người anh ta như một con rối gỗ bị vứt bỏ,
không còn ai lại gần,
người qua đường đều đi vòng tránh anh ta.
Không một lời. Không một ánh mắt.
Anh ta đã trở thành người xa lạ với chính nơi mình từng tự cao.
Tàu bắt đầu lăn bánh.
Tôi nghe tiếng thì thầm bên ngoài cửa sổ:
“Nghe nói Tô Hoan bị kéo ra bờ sông thật rồi,
cuối cùng cũng bị nhốt vào lồng tròn,
thả xuống sông…”
Tôi không ngoái đầu.
Chỉ lặng lẽ lấy từ túi ra giấy báo trúng tuyển,
trên đó, sáu chữ “Học viện Sư phạm tỉnh thành”
lấp lánh dưới ánh nắng chiếu qua cửa kính tàu—chói lòa và hy vọng.
Khung cảnh ngoài kia cứ lùi dần,
cái thị trấn từng đầy nước mắt, tức giận và uất ức,
đang bị bỏ lại phía sau—
vĩnh viễn.
Tôi biết rất rõ,
phía trước đang chờ tôi là:
– Những quyển sách sạch sẽ chưa ai lật
– Một lớp học yên tĩnh ngập ánh sáng
– Cuộc sống không còn bột mì, không còn nước mắt,
– Và một tôi mới – tự do, tự chủ, không cần nhìn sắc mặt ai để sống.
Còn những người, những chuyện từng khiến tôi tổn thương,
tất cả… nên bị chôn lại ở quá khứ.
Không cần tha thứ.
Cũng chẳng cần nhớ.
-Hết-