Chương 6 - Người Khuyết Tật Và Ánh Nhìn Cũ
“Trước khi vào đội em còn xem đội trưởng là thần tượng!
Không ngờ ảnh lại là người như vậy!”
“Vì một cô nàng chỉ biết bày trò như Nguyễn Đường mà bỏ rơi một người tài giỏi như chị… như chị đó — kỹ năng đỉnh thế kia mà! Gọi gì là anh hùng?”
“Đúng là mù mắt thật rồi!”
Nhìn cô bé tức giận vì mình, tim tôi hơi run lên một chút.
Nhưng tôi chỉ khẽ lắc đầu, ra hiệu cho cô bé im lặng.
“Làm việc đi. Miệng người ta thì ở trên mặt họ. Mình không quản nổi.”
“Nhưng mà chị Nam Sơ…”
A Lâm còn muốn nói gì đó, thì bất ngờ —
“Xẹt——”
Từ bộ đàm ngoài lều vọng vào tiếng tạp âm sắc nhọn chói tai.
Là tín hiệu báo động khẩn cấp cấp cao nhất trên kênh cứu hộ.
“——Tổ hậu cần! Tổ hậu cần!
Đống đổ nát số 1 vừa xảy ra sập lần hai! Nhắc lại: ĐÃ SẬP LẦN HAI!”
“Đội trưởng Chiến đã lao vào hiện trường! Có người bị thương! Chuẩn bị ngay cáng cứu thương và túi sơ cứu! NHANH!!”
Sắc mặt A Lâm lập tức trắng bệch. Quyển sổ vật tư dày cộp rơi xuống đất đánh “bốp” một tiếng.
“Sập… sập nữa hả?” — cô bé run rẩy.
Khí thế mắng người đàn ông cặn bã vừa rồi biến mất không còn sót lại chút gì, chỉ còn lại nỗi sợ bản năng khi đối diện với cái chết.
Ánh mắt tôi trở nên sắc bén.
Theo phản xạ, tôi túm lấy túi cứu thương, hoàn toàn không để ý đến cơn đau nhức đầu gối mỗi khi trời trở lạnh.
Tôi chụp lấy bộ đàm, giọng bình tĩnh như đang đọc chỉ thị kỹ thuật:
“Tổ hậu cần đã nhận được tin. Điểm y tế sẵn sàng.
Hướng dẫn người bị thương rút về theo vạch đánh dấu màu đỏ! Nhắc lại: đi theo vạch đỏ!”
Kể cả đã ly hôn. Kể cả đã cắt bỏ mái tóc năm xưa.
Nhưng khi nghe thấy bốn chữ “sập lần hai” —bản năng cứu hộ ăn sâu vào máu, vẫn sẽ lập tức lấn át mọi yêu – hận – tình – thù.
9
Nửa tiếng sau, Chiến Dã được người dìu về trại, người đầy bụi và máu.
Đợt sập lần hai đó vô cùng nguy hiểm.
Anh đã dùng thân mình che chắn cho một đứa trẻ, đến mức lưng bị thanh sắt lộ ra cứa thành một vết dài.
Máu nhuộm đỏ nửa bên áo khoác.
Nhưng anh không kêu một tiếng. Thậm chí còn gạt tay nhân viên y tế đang muốn băng bó.
“Cứu đứa nhỏ trước! Chân nó bị đè gãy rồi, cầm máu nhanh!”
Anh gằn giọng nói, giọng khàn như đá mài thép, ánh mắt sắc như dã thú bị thương —nhưng bên trong vẫn là sự kiên định khiến người khác an tâm.
Khoảnh khắc đó, tất cả đội viên trẻ xung quanh — kể cả A Lâm người vừa mắng anh “rác rưởi” — ánh mắt đều thay đổi.
Là sự kính trọng bản năng dành cho kẻ mạnh.
Dù trong tình cảm, anh ta có thể là thằng tồi. Nhưng ở hiện trường cứu hộ — anh vẫn là một “vị thần” đáng để phó thác sinh mạng.
Sau khi xử lý vết thương, Chiến Dã dựa vào thùng vật tư, mặt mày trắng bệch, môi nứt nẻ.
Ánh mắt anh lướt qua nồi nước gừng đang sôi sùng sục không xa.
Cổ họng khẽ chuyển động.
“Cho tôi một bát nữa.”
Giọng anh ta rất nhỏ, mang theo sự kiệt sức tột cùng.
A Lâm đứng bên nồi nước gừng, tay cầm muôi khựng lại giữa không trung.
Cô nhìn người đàn ông vừa mới từ cõi chết trở về, trong lòng đấu tranh giữa nỗi giận dữ vì bất công và sự xót xa cho tình trạng trước mắt.
Cuối cùng, cô cắn răng múc một bát, nhưng không đưa cho Chiến Dã mà quay sang nhìn tôi.
“Chị Nam Sơ… gừng sắp hết rồi, nồi này để dành cho người bị thương nặng…”
Chiến Dã sững người, sau đó bật cười chua chát, phất tay:
“Thôi vậy, để lại cho người bị thương đi. Cho tôi xin một chai nước là được rồi.”
Anh không lấy quyền đội trưởng ra để ép buộc, cũng không nổi giận.
Chỉ lặng lẽ quấn chặt lại chiếc áo khoác rách nát, cắn răng chịu đựng cơn lạnh do mất máu gây ra.
Chính cái nguyên tắc kỷ luật ăn sâu vào tận xương đó — từng là điều khiến tôi si mê anh nhất.
Tôi bước tới, cầm lấy bát nước gừng từ tay A Lâm.
Không nói một lời, tôi đi thẳng đến trước mặt Chiến Dã, đưa bát tới sát mặt anh.
“Uống đi.”
Giọng tôi lạnh như thép, giống như đang ra lệnh cho một cấp dưới không hiểu chuyện.
“Coi như tôi mời. Giống như năm xưa cho chó hoang ăn, ai bảo tôi là người phụ trách vật tư ở đây chứ.”
“Anh là chỉ huy tổng, mà chết cóng ở đây thì ai dẫn dắt cả trại này?”
“Đừng bày mấy trò lấy đau khổ làm vũ khí nữa, tôi nhìn phát bực.”
Chiến Dã ngẩng phắt đầu lên nhìn tôi, trong mắt thoáng qua vẻ kinh ngạc.
Nhưng anh ta vẫn cầm lấy bát, uống một hơi cạn sạch.
Nước gừng nóng hổi trôi xuống cổ họng, trên khuôn mặt trắng bệch của anh rốt cuộc cũng có chút màu máu trở lại.
“Cảm ơn.”
Anh lau khóe miệng, ánh mắt dừng lại trên đôi tay tôi đang nhanh nhẹn bó cố định cho một người bị thương.
Đột nhiên, anh thở dài một câu:
“Kỹ thuật nắn xương mà sư phụ dạy năm xưa, em vẫn nhớ rõ đấy. Còn nhanh hơn mấy thực tập sinh kia nhiều.”
Một câu đó, như một cây kim đâm thẳng vào ngực tôi.
Sư phụ — chính là ba tôi.
Năm xưa, ông cầm tay dạy Chiến Dã cách cứu người, cách nghe âm đoán vị trí trong đống đổ nát.
Ba tôi thường nói:
“A Dã là đứa có gan thép, tay vững, trời sinh là để làm nghề này.”
Nhưng ba tôi quên dạy anh ta rằng:
“Gan thép là để đối đầu với tử thần, chứ không phải dùng để lạnh lùng với người thân.”