Chương 6 - Món Quà Bí Ẩn Từ Vùng Núi
Để xua bớt sự nặng nề, tôi chủ động bắt chuyện với mấy cảnh sát trẻ đi cùng.
Tôi kể họ nghe về lũ học trò tinh nghịch mà đáng yêu, kể những ngày tháng khó khăn nhưng ngập tràn tiếng cười nơi vùng núi xa xôi ấy.
Bầu không khí trong xe dần dần trở nên thân thiện hơn.
Từ những lời tôi kể, họ dần hình dung ra một “thế giới khác” — nơi không hề có hơi hướng của “vụ án nghiêm trọng”, mà tràn đầy sinh khí, đơn giản và chân thật.
Vài tiếng sau, đoàn xe dừng lại ở đầu đoạn đường núi quanh co quen thuộc.
Phía trước, xe không thể chạy tiếp, mọi người buộc phải đi bộ.
Tôi bước xuống xe, nhìn dãy núi trập trùng lẩn khuất trong sương mù, trong lòng trào dâng vô vàn cảm xúc khó tả.
Tám năm trước, tôi một mình đơn độc đặt chân đến nơi này.
Tám năm sau, tôi quay lại — không chỉ mang theo một đoàn người, mà còn mang theo một sứ mệnh đặc biệt, theo cách chẳng ai ngờ đến.
08
Vừa bước vào khu vực núi non, những con đường mòn quen thuộc lập tức mang lại cho tôi một cảm giác tự tin như “đang chiến đấu trên sân nhà”.
Nhưng với các anh cảnh sát đã quen đi lại trên đường nhựa thành phố, những đoạn đường lầy lội, gập ghềnh này đúng là một kiểu “tra tấn thể lực”.
“Cẩn thận dưới chân nhé, chỗ này đá trơn lắm!”
“Phía trước là dốc cao đấy, tốt nhất nghiêng người mà đi.”
Tôi đi đầu đội hình, như một hướng dẫn viên dày dạn kinh nghiệm, không ngừng nhắc nhở mọi người.
Một cảnh sát trẻ vì chưa quen địa hình, trượt chân suýt ngã.
Tôi nhanh mắt lẹ tay, vội nắm lấy tay cậu ấy giữ lại.
“Cảm ơn cô Giang!” – cậu ta cảm kích nói.
Đi giữa đoàn, cảnh sát Lý nhìn thấy tôi bước đi vững chãi, động tác linh hoạt, ánh mắt anh ấy lộ rõ vẻ khâm phục.
Có lẽ lúc này, anh ta cuối cùng cũng tin rằng: tám năm ở vùng núi không phải là “đánh bóng hồ sơ”, mà là tôi thật sự đã sống, đã cống hiến và bám rễ ở đây.
Đoàn chúng tôi đi bộ gần bốn tiếng đồng hồ.
Cuối cùng, khi trời sắp về chiều, ngôi làng nhỏ yên bình như chốn bồng lai hiện ra trước mắt.
Khói bếp bay lên lững lờ, tiếng chó sủa gà gáy vọng lại từ xa.
Dân làng thấy tôi quay về, sau lưng còn dẫn theo một đoàn “cán bộ mặc đồng phục”, ai nấy đều tò mò kéo đến vây quanh.
“Cô Giang về rồi kìa!”
“Cô Giang, mấy người này là…?”
Trưởng thôn bước ra tiếp đón niềm nở, tưởng rằng đây là đoàn cán bộ cấp trên về thăm vùng khó khăn.
Ngay lập tức, tôi nhìn thấy một dáng người nhỏ quen thuộc trong đám đông.
“Tiểu Hổ!”
Cậu bé thấy tôi, mắt sáng rỡ, vui vẻ chạy ào tới, nắm chặt tay tôi.
“Cô Giang, cô thật sự về thăm bọn em rồi!”
Tôi xoa đầu em, trong lòng chợt dâng lên một cảm giác ấm áp.
Sau khi chào hỏi, tôi nhanh chóng hỏi đến chuyện chính:
“Tiểu Hổ, em còn nhớ cái tượng gỗ lần trước tặng cô không?”
Tiểu Hổ gật đầu lia lịa, gương mặt rạng rỡ đầy tự hào:
“Dạ nhớ chứ! Chị có thích không? Ông nội em làm giỏi lắm á!”
Rồi em dừng một chút, như khoe khoang báu vật, hồn nhiên nói một câu khiến tôi suốt đời không thể nào quên:
“Nếu chị thích, nhà em còn nhiều lắm! Ông nội chạm nhiều lắm, chất đống ở góc tường luôn! Mùa đông tụi em còn lấy ra đốt lửa sưởi ấm, ấm ơi là ấm!”
Giọng em vang lên lanh lảnh, vô cùng hồn nhiên.
“Đốt… lửa?”
Đám cảnh sát đi phía sau, vừa thở dốc vừa lắng nghe, lập tức khựng lại.
Cảnh sát Lý đứng cạnh tôi, nét mặt đông cứng như bị đóng băng.
Ánh mắt họ đồng loạt chuyển sang hoảng hốt, sững sờ, rồi dần biến thành… một loại đau đớn như thể sắp lên cơn đau tim tập thể.
Tôi có thể nghe thấy tiếng nuốt khan từ nhiều phía.
Chỉ một từ thôi, đã khiến họ như bị thiên thạch rơi trúng đầu:
“Đốt…? Đốt gỗ trầm nghìn năm… để sưởi ấm?”
Tôi nghĩ… nếu họ không phải cán bộ công chức, chắc đã ngất xỉu ngay tại chỗ rồi.
09
Dưới sự dẫn đường của Tiểu Hổ, cả đoàn chúng tôi tiến vào sân nhà em.
Đó là một căn nhà gỗ điển hình của vùng núi — trong sân đang phơi ngô và ớt khô, không khí mộc mạc, thanh bình.
Ông nội Tiểu Hổ — ông Chu — đang ngồi trên một chiếc ghế gỗ thấp trước hiên nhà, cầm dao khắc nhỏ tỉ mỉ chạm một mẩu gỗ gì đó.
Ông cụ hơi nặng tai, thấy nhiều người lạ bất ngờ kéo đến thì lộ rõ vẻ căng thẳng và lúng túng.
Tôi lập tức bước nhanh về phía trước, dùng tiếng địa phương thân thuộc để chào hỏi:
“Ông Chu, cháu là Giang Trừng đây, cháu về thăm ông và mấy đứa nhỏ!”
Tôi kiên nhẫn trấn an ông, rồi giải thích lý do chuyến đi lần này.
Trong lúc tôi đang trò chuyện cùng ông cụ, ánh mắt của cảnh sát Lý và mấy chuyên gia đi cùng đã sớm bị khóa chặt vào một góc sân.
Ở đó, là một đống củi đen đúa chất cao như một quả đồi nhỏ.
Những khúc gỗ đó dài ngắn không đều, màu đen sẫm, trên bề mặt còn vương đầy đất bùn.
Trong mắt dân làng, đó chẳng qua là “củi khô” bình thường để nhóm bếp.
Nhưng trong mắt những người đứng sau tôi… đó không phải là củi.
Đó là những cục tiền biết thở.
Là những mảnh lịch sử sống.
Là kho báu đủ khiến bất kỳ nhà khảo cổ hay giới sưu tầm nào cũng phát cuồng.