Chương 2 - Lựa Chọn Đau Thương
2
Tôi chẳng giữ lại gì, chỉ giữ lại một mình Lưu Đông Toàn tâm toàn ý nuôi nó khôn lớn, cho nó ăn học, sau đó gửi ra nước ngoài du học.
Sau khi tốt nghiệp trở về, nó trở thành bác sĩ trưởng của một bệnh viện hạng nhất trong thành phố.
Còn tôi thì đã nghỉ hưu. Lúc ấy, tôi nhận lời mời của Lý Phương, cùng cô ấy đi du lịch đến Mân Xuyên.
Không ngờ, lần du lịch duy nhất sau bao năm ấy, lại trở thành chuyến đi cuối cùng trong đời tôi.
Vì Lưu Đông vội cứu “mẹ của Lý Phương”, tôi đã mãi mãi nằm lại nơi vùng đất bị động đất tàn phá.
Lần này, tôi quyết định để con bé toại nguyện – được mẹ của Lý Phương nhận nuôi. Tôi không mang nó đi nữa.
Dưới sự nài nỉ liên tục của chị gái Lưu Hạ, cuối cùng Lý Phương đồng ý nhận nuôi em gái Lưu Đông để lại Lưu Hạ.
Lưu Hạ đã mười một tuổi, cũng khá lớn tuổi so với tiêu chuẩn nhận nuôi. Dù bé rất ngoan và hiểu chuyện, nhưng vì bỏ lỡ đợt nhận con nuôi này, cuối cùng em được đưa vào trại trẻ mồ côi.
Một bát cơm ơn, một đấu gạo thù – tôi không dám nhận nuôi thêm ai nữa.
Nhưng ánh mắt sáng long lanh của em bé ấy luôn in đậm trong tâm trí tôi. Tôi không thể nào quên được đôi bàn tay nhỏ xíu của em, từng kiên quyết đẩy em gái mình về phía trước.
Vì vậy, tôi nhờ bạn bè trong cùng hệ thống, lần mò tin tức về em. Biết được em đã vào trại trẻ, mỗi tháng khi nhận lương, tôi đều gửi một khoản quyên góp cho viện.
Ban đầu, viện trưởng thường yêu cầu các bé viết thư cảm ơn những người đã quyên góp. Vừa là để cảm ơn, vừa là để dạy các bé biết ơn cuộc đời.
Tháng đầu tiên, tôi nhận được ba lá thư cảm ơn từ ba em nhỏ khác nhau.
Nhìn nét chữ non nớt và ngây ngô ấy, lòng tôi xúc động vô cùng. Tôi cũng viết thư hồi đáp từng em.
Nhưng theo thời gian, số thư nhận được ngày càng ít dần.
Cũng dễ hiểu thôi – các bé càng lớn, càng có nhiều suy nghĩ riêng.
Sau những gì từng trải qua với Lưu Đông ở kiếp trước, tôi cũng chẳng thất vọng. Thậm chí còn nghĩ: Có lẽ bọn trẻ đã được nhiều người tốt khác giúp đỡ, hoặc chúng quá bận học nên không còn thời gian viết thư nữa.
Chỉ có Lưu Hạ – tháng nào cũng viết cho tôi một lá thư cảm ơn, rõ ràng, chỉnh chu, đầy đủ.
Có lần trong thư trả lời, tôi hỏi em: Tại sao con lại kiên trì viết thư cảm ơn cô mỗi tháng vậy?”
Trong lá thư sau đó, em trả lời: “Kể từ khi em gái con – Lưu Đông – được nhận nuôi, nó chưa từng liên lạc lại với con. Nhưng con vẫn rất nhớ em ấy, luôn muốn biết nó sống thế nào.
Mà cô lại quen mẹ nuôi của em – cô Lý Phương – nên ít nhiều cũng sẽ nghe được tin tức về em ấy.
Hơn nữa, mỗi tháng cô đều kiên trì gửi tiền giúp đỡ viện. Con thật sự biết ơn.
Hiện tại con còn nhỏ, việc duy nhất con có thể làm là viết thư cảm ơn cô.”
Tôi mỉm cười, không quá đặt nặng chuyện đó.
Tôi làm việc thiện xuất phát từ lòng tốt, chẳng cần ai công nhận.
Tôi giúp người bằng lương tâm, cũng chẳng mong hồi đáp. Có lẽ chính khoảng cách là thứ tạo nên sự tốt đẹp – vì tôi không nhận nuôi em, nên sẽ không bị thất vọng.
Ba tháng sau khi trở về từ vùng lũ, tôi phát hiện mình đã mang thai.
Chồng tôi vô cùng vui mừng, chạy đôn chạy đáo lo cho tôi mọi việc.
Việc nhà anh ấy làm hết, còn đưa đón tôi đi làm mỗi ngày.
Tình cảm giữa hai người cũng ngày càng gắn bó.
Hàng xóm ai cũng trêu tôi: “Giờ chị là báu vật của gia đình rồi còn gì!”
Không còn gánh nặng con cái, tôi toàn tâm toàn ý cho công việc.
Trong khi nhiều người xin nghỉ thai sản, trì hoãn tiến độ, thì tôi lại hoàn thành xuất sắc từng nhiệm vụ được giao.
Chính sự so sánh ấy khiến lãnh đạo càng thêm tín nhiệm và đánh giá cao tôi.
Đến cuối thai kỳ, chân tôi bị phù nề, mẹ chồng không ngại đường xa, xách theo bao lớn bao nhỏ trứng gà, gà vịt nhà nuôi lên tận nơi để chăm sóc tôi.
Đây là điều mà ở kiếp trước, tôi chưa từng có.