Chương 5 - Gánh Nặng Của Một Đứa Trẻ Bình Thường

🔥 Mời bạn theo dõi page Gợi Ý Truyện Zhihu để đọc sớm nhất các truyện mới nhất!

11

Cuộc sống vẫn vô cùng khó khăn.

Công việc nhặt rác của tôi chẳng bao lâu sau cũng không thể tiếp tục được nữa.

Từ học kỳ hai lớp bảy, trường bắt đầu yêu cầu học sinh phải ở lại học buổi tối.

Đến khi tôi tan học thì trời đã tối mịt,

những thùng rác quanh khu phố đều bị các bà lão nhặt ve chai lục sạch, chẳng còn gì để nhặt nữa.

Bài tập ở trường lại ngày càng nhiều.

Cha nói đúng — tôi thật sự chỉ là một đứa bình thường đến tầm thường.

Dù tôi có cố gắng thế nào, bài tập vẫn thường xuyên không làm kịp,

phải mang về nhà làm tiếp.

Tôi không giống các bạn khác, không có cha mẹ ngồi kèm, giảng bài, hay giúp đỡ hoàn thành bài tập.

Tôi chỉ có thể nhìn vào vở, từng chút một tự mình làm hết mọi thứ.

Ngày nào chưa viết xong thì tuyệt đối không ngủ.

Thế nên sáng hôm sau, tôi luôn dậy muộn,

và vì vậy cũng chẳng thể đi nhặt rác buổi sáng được nữa.

Để có thể sống tiếp, tôi bắt đầu nhận viết bài hộ cho bạn cùng lớp.

Nếu may mắn, mỗi lần có thể kiếm được vài tệ — đủ để tôi duy trì cuộc sống tằn tiện của mình.

Nhưng công việc “chép bài thuê” không phải ngày nào cũng có,

nên tôi vẫn thường xuyên bị đói.

Những lúc đói cồn cào nhất,

tôi sẽ nhìn sang bàn bên — nơi Tiểu Béo, bạn cùng bàn của tôi,

đặt đầy những món ăn vặt thơm phức.

Tôi sẽ lấy hết can đảm, mặt dày hỏi cậu:

“Cái này là gì vậy?”

“Cậu mua ở đâu thế?”

“Ngon không?”

Nghe tôi hỏi, Tiểu Béo thường cười thoải mái, rồi đưa cho tôi một miếng.

Tôi lúc nào cũng cảm động đến rơi nước mắt, trân trọng nhận lấy, ăn từng chút một.

Thậm chí, ngay cả gói gia vị mì gói mà cậu ấy không thích, tôi cũng cẩn thận cất giữ lại,

như thể đó là một thứ quý giá không nên lãng phí.

Dù sao thì, khi phải ăn bánh bao suốt ngày, chỉ cần có thêm gói gia vị mì gói thôi, đối với tôi cũng đã là một món ngon “thượng hạng” rồi.

Nhưng thật ra, đói bụng không phải điều khổ nhất.

Điều khiến tôi thấy tủi nhục nhất là mỗi lần giáo viên thu tiền quỹ lớp hay tiền tài liệu,

cả lớp đều đã nộp, chỉ còn lại mình tôi không có tiền.

Cảm giác ấy vừa xấu hổ, vừa đau đớn — như thể mình bị cả thế giới lãng quên.

Đến cuối học kỳ, tiền học phí và các khoản khác không thể trì hoãn thêm được nữa.

Khi cô chủ nhiệm lại một lần nữa nhắc tôi nộp tiền,

tôi lấy hết can đảm gọi điện cho ba mẹ.

Tôi nghĩ, cô giáo dạy Giáo dục công dân nói đúng — cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái chưa thành niên.

Họ cho tôi tiền, đó là điều nên làm.

Nhưng khi cuộc gọi kết nối, màn hình lại hiện lên dòng chữ “Số điện thoại không tồn tại”.

Họ đã lại một lần nữa vứt bỏ tôi.

Tôi co người lại trong bóng tối, khóc rất lâu.

Đến khi trời sáng, tôi lau khô nước mắt và nói với chính mình:

“Không được khóc nữa.”

Một đứa trẻ không ai yêu, nước mắt của nó là thứ rẻ mạt nhất trên đời.

Không ai yêu tôi.

Vậy thì tôi sẽ tự yêu lấy chính mình.

Không có tiền — tôi sẽ tự kiếm tiền.

Tôi đi ra ngoài tìm việc, đến quán ăn nhỏ ở góc phố xin làm thêm.

Tôi còn nhỏ, sức yếu, nhưng tôi nhanh nhẹn, biết nhìn việc mà làm.

Vì tôi chưa đủ tuổi, nên nhiều cô chú không dám thuê tôi chính thức.

Thế nhưng, mỗi khi thấy tôi đứng mãi ở cửa nhìn vào,

họ lại mềm lòng, gọi tôi vào giúp việc vặt.

Có khi tôi bận rộn cả buổi sáng, có khi là cả buổi chiều,

đổi lại, họ cho tôi mười hoặc hai mươi tệ, thậm chí còn bao luôn hai bữa ăn.

Tôi nắm chặt số tiền trong tay, trong lòng thấy ấm áp vô cùng.

Ba mẹ ơi, hai người có thấy không?

Trên đời này vẫn còn rất nhiều người tốt.

Hai người không cần tôi, nhưng tôi — tự cần lấy chính mình.

12

Ngày gom đủ tiền học phí và các khoản phụ thu, tôi đã vui sướng suốt cả buổi.

Tôi ôm chặt xấp tiền lẻ mà mình dành dụm từng đồng, háo hức mang đến nộp cho cô giáo.

Thế nhưng, thứ tôi nhận lại lại là ánh mắt khó hiểu và giọng nói đầy trách móc của cô.

“Bạn Giang Như à,” cô giáo nói, “bố mẹ em rõ ràng là những giáo sư nổi tiếng du học về nước, em gái em mặc toàn quần áo hàng hiệu mấy chục nghìn tệ một cái, sao đến học phí vài trăm tệ mà cô phải nhắc đi nhắc lại em mới nộp?”

“Còn mang đến toàn là tiền lẻ như thế này nữa.”

“Cô thật không hiểu nổi, cùng là con một nhà, sao khác nhau đến vậy. Em gái em mới chín tuổi đã là quán quân Olympic Toán thiếu nhi toàn quốc, còn em… lần trước bài kiểm tra Toán suýt thì trượt.”

Tôi tò mò cúi người nhìn về phía điện thoại của cô giáo, thì phát hiện trên màn hình đang phát một đoạn phỏng vấn của ba mẹ và em gái tôi.

Thì ra, vì tương lai của em gái, họ đã trở về nước từ năm ngoái,

và hiện giờ đã định cư ở thủ đô,

cách nơi tôi đang sống — chỉ cần ngồi tàu cao tốc hai tiếng,

hay đi máy bay thì chưa đến một tiếng đồng hồ.

Vậy mà suốt khoảng thời gian ấy, họ chưa từng một lần nghĩ đến việc về thăm tôi.

Trong buổi phỏng vấn, họ nói với nụ cười rạng rỡ:

“Có một đứa con gái như em Hy Hy, là niềm kiêu hãnh lớn nhất đời chúng tôi!”

Phải, đúng là đáng tự hào thật.

Tự hào đến mức họ quên mất sự tồn tại của tôi, quên rằng họ từng có hai đứa con.

Có lẽ, một đứa tầm thường như tôi, vốn dĩ không xứng đáng được làm con của họ.

13

Từ hôm đó trở đi, tôi không bao giờ mơ thấy ba mẹ nữa.

Trước kia, dù trong lòng tôi luôn tự nhủ rằng mình phải quên họ,

phải ngừng yêu họ, nhưng mỗi khi đêm xuống,

họ vẫn xuất hiện trong giấc mơ của tôi.

Tôi mơ thấy những ngày xưa ấy, khi họ còn thật sự yêu tôi.

Cuối tuần nào họ cũng đưa tôi đi công viên, đi bảo tàng.

Họ kiên nhẫn dạy tôi công thức toán học,

và các quy luật vật lý mà tôi chẳng hiểu nổi.

Mẹ sẽ nhẹ nhàng ôm tôi trong lòng, cùng tôi đọc những cuốn truyện tiếng Anh mà tôi không biết chữ nào.

Còn cha sẽ bế tôi lên vai, chỉ lên bầu trời đầy sao và kể cho tôi nghe về những bí ẩn toán học trong vũ trụ.

Nhưng tất cả những điều đó đều dừng lại

vào năm tôi ba tuổi — năm mà họ phát hiện chỉ số IQ của tôi chỉ là 92.

Từ khi đó, họ bắt đầu nhìn tôi bằng ánh mắt chán ghét, lạnh lùng đẩy tôi ra mỗi khi tôi muốn được ôm ấp,

như thể tôi là thứ virus ngu ngốc có thể lây lan.

Họ nói rằng,

“Đứa như con không xứng đáng được làm con của chúng ta.”

Họ còn nói,

“Nếu sớm biết con lại thiểu năng như vậy, thì đã chẳng nên sinh con ra.”

Rồi chẳng bao lâu sau, mẹ lại mang thai em gái tôi.

Sau đó, họ đem tất cả những tình cảm, sự kỳ vọng và quan tâm từng dành cho tôi, dồn hết lên người em gái.

Họ nói rằng em là đứa con được sinh ra bằng phương pháp “thụ tinh khoa học”, là đứa trẻ ưu tú, thông minh gấp vạn lần tôi.

Từ đó, họ dường như quên mất trong ngôi nhà này còn có tôi tồn tại.

Tôi thường tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài, phát hiện trong nhà chẳng còn ai, và phải đợi đến một hai ngày sau họ mới về.

Mãi sau này tôi mới biết, họ đưa em gái đi nghe các buổi giảng, các khóa học của những “bậc thầy” nổi tiếng, vì họ quyết tâm phải biến em gái tôi thành thiên tài, để rửa đi nỗi nhục vì đã sinh ra một đứa con bình thường như tôi.

Nhưng họ quên mất rằng khi đó tôi mới chỉ bốn tuổi, cũng là một đứa trẻ, cũng cần được yêu thương và chăm sóc.

Tôi bắt đầu học cách tự mặc quần áo, tự pha sữa, tự đi học.

Nhưng có nhiều việc, với một đứa trẻ bốn tuổi mà nói, thật sự quá khó.

Những ngày mưa, khi các bạn trong lớp đều có cha mẹ đến đón, chỉ có tôi là chẳng ai để ý.

Cô giáo nhìn tôi, luôn tỏ ra mệt mỏi, nói rằng tôi là “rắc rối lớn nhất trong lớp.”

Nhưng tôi đâu muốn trở thành rắc rối của ai.

Vì thế, tôi cứ thế bước đi giữa cơn mưa, một mình lặng lẽ về nhà.

Báo cáo Nếu phát hiện thiếu chương hoặc bất kỳ vấn đề nào, hãy phản hồi cho tôi! :)