Chương 2 - Danh Tính Bị Chôn Vùi
Cả nhà vui vẻ hòa thuận, như thể đã nhìn thấy cảnh Uông Tư Tư rạng rỡ chói lọi trong ngày vinh quang ấy.
Chỉ là, họ hoàn toàn không nhận ra — khi tôi nhắc đến hai chữ “gia phả”, khóe môi tôi khẽ nhếch lên một nụ cười đầy ẩn ý.
Uông Trấn Bang lập tức định gọi điện cho quản gia để chuẩn bị lễ tế tổ.
Tôi nhẹ nhàng ho một tiếng, cắt ngang:
“Ông Uông, ông không quên gì đấy chứ?”
Ông ta nhíu mày nhìn tôi:
“Quên cái gì?”
“Gia phả nhà chúng ta không dùng mực thường đâu.”
Tôi chậm rãi nói, “Phải dùng nước giếng cổ sau hậu viện của từ đường, pha với chu sa, lại thêm ba vị thuốc mà chỉ mình tôi biết. Tất cả đem nghiền đúng bốn mươi chín lần mới có thể dùng. Đây là quy củ do tổ tiên truyền lại, làm sai một bước cũng là bất kính với tổ tông.”
Tất nhiên, tất cả những gì tôi nói đều là bịa đặt.
Kiếp trước, họ dùng mực bình thường ghi tên tôi vào.
Nhưng với mấy người mê tín như họ, những chuyện “quy củ tổ truyền” nghe kỳ bí như thế này… lại càng dễ khiến họ tin sái cổ.
Quả nhiên, sắc mặt Uông Trấn Bang nghiêm lại:
“Còn có quy định này sao? Sao ta không nhớ?”
“Ông bận trăm công ngàn việc, quên cũng là chuyện thường.”
Tôi cụp mắt, nhẹ nhàng nói, “Những điều này là bác Chung kể cho tôi lúc nhỏ, bác ấy luôn nói — thành tâm thì sẽ linh nghiệm.”
Bác Chung là quản gia lâu năm nhất của nhà họ Uông, đã sống cả đời trong nhà này, nổi tiếng là người sùng tín mấy chuyện thần linh.
Nhắc tới ông ấy, Uông Trấn Bang tin tám phần.
“Vậy con mau đi chuẩn bị!” ông ta lập tức ra lệnh.
“Nhưng mà…” Tôi lộ vẻ khó xử, “Giờ tôi không còn là người nhà họ Uông nữa, mà vẫn vào chốn linh thiêng như từ đường, e là… không hợp quy củ cho lắm.”
Uông Cảnh sốt ruột phẩy tay:
“Kêu mày đi thì đi, lắm lời gì nữa! Mau lên, đừng làm chậm trễ ngày lành của Tư Tư!”
Nhìn vẻ mặt cho rằng mọi thứ là hiển nhiên của họ, trong lòng tôi chỉ thấy lạnh lẽo.
Thật nực cười.
Đến bước cuối cùng này… cũng là các người phải cầu tôi làm cho.
Tôi gật đầu, quay người bước lên lầu, khóe môi cong lên thành một nụ cười lạnh lẽo.
Kiếp trước, mực dùng để viết tên tôi được hòa với bùa nước làm hao tổn dương khí.
Kiếp này, mực dành cho Uông Tư Tư — tôi sẽ bỏ thêm “gia vị đặc biệt”.
Tôi muốn “lão tổ tông” kia… hài lòng với món tế phẩm mới này đến mức không thể rời mắt.
Tôi trở lại phòng, bên ngoài nói là để thu dọn đồ đạc, nhưng thực chất là mở ngăn bí mật dưới gầm giường, lấy ra một chiếc hộp gỗ mun nhỏ.
Bên trong, yên lặng nằm mấy vị thảo dược với màu sắc khác nhau.
Đây là những thứ tôi đã dành suốt một năm sau khi sống lại để tìm cho đủ.
Tên của chúng nghe rất hay — chẳng hạn như “Dẫn Hồn Hương”, “Phược Linh Thảo”.
Nhưng tác dụng của chúng, thì chẳng dễ nghe chút nào.
Chúng có thể khuếch đại khí tức của người sống lên gấp trăm lần — với những thứ sống nhờ hấp thu dương khí, thì đây chẳng khác nào một bữa mỹ thực tuyệt đỉnh.
Tôi nghiền nát đám dược thảo kia thành bột mịn, cẩn thận cho vào một túi hương nhỏ, rồi giấu vào trong tay áo.
Sau đó, tôi chậm rãi kéo theo một chiếc vali trống không, thong thả bước xuống lầu.
Vừa thấy tôi, Uông Cảnh lập tức gắt lên: “Còn lề mề gì nữa? Mau đến từ đường đi!”
Tôi không để ý đến hắn, chỉ im lặng bước thẳng về phía hậu viện.
Từ đường của nhà họ Uông nằm ở nơi sâu nhất trong khu nhà, u tối và lạnh lẽo.
Những tấm linh vị cao lớn sừng sững trong ánh sáng lờ mờ, tỏa ra hơi thở cổ xưa và nặng nề.
Không khí nơi này ngập mùi nhang khói lâu năm hòa lẫn với hương mục của gỗ ẩm, khiến người ta khó thở.
Tôi đi theo lối quen thuộc ra sau điện thờ. Ở góc tường, một chiếc giếng cổ phủ đầy dây leo nằm im lìm như đang ngủ.
Miệng giếng đen ngòm, sâu hun hút, như thể có thể nuốt trọn mọi tia sáng rơi xuống.
Kiếp trước, chính là tôi bị kéo xuống con đường hầm dưới đáy giếng này.
Nước giếng lạnh buốt đến tận xương. Tôi kéo lên một thùng, đổ vào nghiên đá.
Sau đó, tôi lấy ra một gói chu sa, rồi trước mặt Uông Cảnh – kẻ được cử theo để canh chừng tôi – bắt đầu mài.
Hắn khoanh tay dựa vào khung cửa, giọng mỉa mai: “Lại bày trò thần thần quỷ quỷ à?”
Tôi không đáp, chỉ cúi đầu, chậm rãi mài — vòng này nối vòng khác, nhịp nhàng mà chuyên chú.
Khi mài đến lần thứ ba mươi, tôi nhân lúc tay áo rộng che khuất tầm nhìn, lặng lẽ rắc bột từ túi hương vào trong nghiên.
Bột vừa chạm nước liền tan, không màu, không mùi.
Thế nhưng sắc đỏ của chu sa trong nghiên lại đột nhiên đậm hơn, trở nên quỷ dị, mê hoặc — như thể có sinh khí đang chảy trong đó.
Một mùi hương ngọt dịu thoang thoảng bay ra, mờ ảo như sương khói.
Uông Cảnh nhíu mày: “Gì thế? Sao lại có mùi lạ?”
“Hương thuốc.” Tôi không ngẩng đầu, chỉ lạnh nhạt đáp, “Nói ra anh cũng chẳng hiểu.”
Hắn hừ lạnh một tiếng, không nói nữa.
Bốn mươi chín lần — không nhiều, không ít một lần.
Khi mài xong lần cuối cùng, tôi đổ thứ mực đỏ ấy vào một chiếc bình sứ trắng tinh xảo, đưa cho hắn.
“Xong rồi.”
Uông Cảnh cầm lấy, vẻ mặt ghê tởm như thể đang chạm vào thứ bẩn thỉu, vội vàng quay người bỏ đi.