Chương 14 - Cuộc Đời Bên Người Tôi Ghét
14
“Chờ khi cuộc chiến này kết thúc, có lẽ, em có thể thay anh ấy mà đeo lấy quân hàm này.”
Cô kể cho tôi nghe về lần đầu gặp gỡ anh trai tôi, lời tỏ tình, mối tình nồng nhiệt… rồi tất cả chấm dứt bởi một tiếng súng.
Ánh trăng như dòng nước, gợn sóng trên mặt đất.
Tôi hỏi cô:
“Mộ Vân, chị có nhớ anh tôi không?”
Cô ngẩng đầu nhìn trăng, không nhìn tôi.
Bình thản đáp:
“Cũng tạm thôi.”
Tôi nói:
“Tôi rất nhớ anh ấy.”
Cô im lặng thật lâu.
Đến khi ánh trăng dần lặn sau núi, cô mới bất ngờ cúi mắt xuống.
Ôm chặt tôi, đầu khẽ tựa lên vai, thì thầm:
“Tôi cũng thế, tôi cũng nhớ anh ấy.”
Trăng dần lặn, bình minh dần lên.
Ngày hôm đó, cô hy sinh.
Tôi trở về Hải Thành.
Nộp đơn lên trên, cuối cùng cũng được phê chuẩn.
Tro cốt của Mộ Vân được đưa về, an táng cạnh mộ anh trai tôi.
Cố gắng đặt gần nhau nhất có thể.
Ngày lo liệu xong cho cô, tôi mang hoa, chia ra đặt trước mộ cô và mộ anh trai.
Khi rời khỏi nghĩa trang, màn đêm đã buông xuống.
Ngoài nghĩa trang, dưới ánh đèn đường mờ mờ.
Từ xa, tôi bất chợt nhìn thấy một gương mặt quen thuộc.
Thân thuộc, nhưng so với hình bóng trong ký ức, dường như đã khác đi rất nhiều.
Ánh sáng mờ tối, gương mặt kia không thật rõ ràng.
Tôi nhìn từ xa, khựng bước lại, mà trong thoáng chốc cũng chẳng dám chắc.
Cho đến khi người đó vội vã bước lại gần.
Khi chỉ còn cách tôi hai bước, anh ta bỗng khựng lại.
Tôi nhìn rõ ràng, mái tóc anh đã lốm đốm sợi bạc.
Năm nay tôi ba mươi tư tuổi, còn anh đã ngoài bốn mươi.
Trong tay anh cầm một bó cúc trắng.
Trên gương mặt mang theo nét bối rối không hợp với tuổi tác, có phần lúng túng, vụng về.
Anh gượng cười:
“Em… em về rồi.”
Không hiểu sao, tôi lại nhớ về bảy năm trước, cái đêm tuyết rơi trước khi rời Hải Thành.
Tôi và anh cùng quỳ trên nền tuyết, khi tôi ngất đi, anh hoảng hốt bế tôi vào trong.
Tiếng giày lính dẫm lên tuyết, vang lên tiếng “rắc rắc”.
Tôi cũng không biết nên nói gì.
Im lặng một hồi, chỉ lặp lại lời anh:
“Ừ, tôi về rồi.”
Bảy năm, đã biến chúng tôi thành những người xa lạ.
Lời vừa dứt, lại thêm một khoảng lặng dài.
Khi tôi đang định tìm cớ rời đi, anh lại mở miệng:
“Tôi đến thăm mộ anh em… đem một bó hoa.
“Không có ý gì khác, chỉ là… đến nhìn anh ấy thôi.”
Tôi vốn tưởng, anh đến thăm một chiến hữu đã mất.
Ngẩn người thoáng chốc, tôi bèn nói cho có lệ:
“Cảm ơn.”
Ánh mắt anh thoáng run lên, dường như có chút bi thương.
Khi tôi sắp rời đi, anh bỗng nhớ ra gì đó.
Vội vàng lục trong túi áo, lấy ra một chiếc hộp trang sức.
Lúng túng nhét vào tay tôi:
“Là sợi dây chuyền của anh em.
“Những năm nay tôi vẫn luôn mang theo bên người, nghĩ rằng, nếu một ngày nào đó em trở về, nhất định phải trao lại ngay cho em.”
Giọng anh gấp gáp, hoảng loạn, như còn muốn nói nhiều lắm, nhưng lại không sao thốt nổi thành lời.
Tôi nhận lấy, mở hộp ra.
Sợi dây chuyền vẫn y nguyên như trong ký ức.
Tim tôi chợt run lên dữ dội.
Năm ấy, tôi vốn định mang nó đến phương Nam, trao cho Mộ Vân.
Nhưng nay, người còn thì cảnh đã khác, dây chuyền trở lại, còn Mộ Vân thì không.
Phó Nam Thăng vội vàng giải thích:
“Hồi đó tôi không hề mang nó đi cầm cố.
“Tôi chỉ… chỉ mang nó đến Kinh thành.
“Tôi nghĩ rằng, như vậy, em sẽ không bỏ đi.
“Tôi luôn cảm giác khi đó em sẽ rời đi, tôi cứ nghĩ là ảo giác thôi.”
Giọng anh càng lúc càng rối loạn, dồn dập, như chất chứa quá nhiều điều chưa kịp nói:
“Hồi đó tôi đến Kinh thành, chỉ để nói với Lâm Chiêu Chiêu, từ nay đừng qua lại nữa.
“Cô ta lừa tôi, nói mẹ cô ta sắp mất, tôi…”
“Đường Hòa, thật ra tôi…
“Nếu khi đó tôi không… không…”
Sắc mặt anh càng lúc càng bức bối, gấp gáp, lời nói đứt quãng không sao trọn vẹn.
Đến cuối cùng, gương mặt nghiêm nghị ấy dần đỏ hoe cả mắt.
Tôi khẽ cắt ngang:
“Không sao đâu, tất cả đã là chuyện quá khứ rồi.”
Gương mặt anh lập tức sững lại.
Trong mắt chỉ còn lại nỗi đau xót và hối hận tột cùng.
Tôi bước ngang qua anh, đi về cuối con đường.
Phía sau, anh bất ngờ cất giọng đau khổ, khẩn thiết:
“Đường Hòa, xin lỗi em. Thật sự… xin lỗi em.”
Bước chân tôi thoáng khựng lại, nhưng rốt cuộc vẫn không quay đầu.
Tôi ở lại Hải Thành, quay về bệnh viện.
Đôi khi nghe đồng nghiệp nhắc đến, mẹ của Lâm Chiêu Chiêu đã mất cách đây ba năm.
Họ cảm khái: “Cho nên con người ta không thể giả bệnh bừa bãi, coi chừng giả thành thật. Nghe nói là chết vì ung thư gan.”
Nghe nói Lâm Chiêu Chiêu đau khổ tột cùng.
Cô ta khóc lóc, ầm ĩ, ép Phó Nam Thăng phải cưới mình.
Bắt anh ta thay thế mẹ đã mất của cô, chăm sóc cô cả đời.
Về sau, thậm chí cô ta còn nửa đêm trèo qua tường viện quân khu, xông vào doanh trại khóc lóc ầm ĩ.