Chương 9 - Chồng tôi có bí mật gì
Thì ra, rời xa người sai, thật sự có thể gặp được phiên bản tốt đẹp hơn của chính mình.
Khi xe dừng lại ở đầu thôn trên núi, sương sớm vẫn chưa tan.
Rừng trúc lay động theo gió, những giọt sương lăn từ lá rơi xuống mặt kính xe, phát ra tiếng tí tách.
Tôi vừa tháo dây an toàn, Cố Ngạn Từ đã vòng qua ghế phụ, cúi người mở cửa xe cho tôi,
đầu ngón tay chạm vào tay tôi thì vội rút lại:
“Cẩn thận nhé, bậc thang trơn đấy.”
Tôi gật đầu, bước xuống đi trên những tấm đá xanh bánh xe vali mắc kẹt trong khe đá,
anh lập tức bước tới đỡ, lòng bàn tay đặt lên cạnh vali, hơi ấm truyền qua lớp vải:
“Đường núi nó vậy đấy, lần trước anh lên khảo sát còn té một cú, rách cả quần.”
“Ồ? Tổng giám đốc Cố cũng có lúc lếch thếch như vậy à?”
Tôi không nhịn được cười.
Hôm nay anh mặc áo khoác dã ngoại đơn giản, tóc buộc gọn bằng dây thun phía sau,
không còn dáng vẻ bóng bẩy nơi thương trường, mà lại gần gũi, đời thường hơn rất nhiều.
Anh gãi đầu, tai ửng đỏ:
“Chứ sao, sau đó còn là bà cụ trong thôn khâu lại hộ anh. Mũi kim xiên vẹo cả, nhưng anh vẫn giữ lại đấy.”
Dì Lý ở đầu thôn đã đứng chờ sẵn, tay xách giỏ tre, bên trong là bắp vừa hấp chín:
“Cố tổng, Tô tiểu thư, mau vào nhà đi! Bữa sáng vừa nấu xong, cháo khoai lang còn nóng hổi đây này!”
Đi theo dì Lý vào trong nhà, ánh lửa hắt lên tường đất vàng, tạo ra cảm giác ấm áp.
Bát cháo được đặt trên bàn gỗ thô, thành bát có một vết mẻ nhỏ,
Cố Ngạn Từ cầm lên, múc một bát đưa tôi trước:
“Em nếm thử đi, khoai lang ở vùng núi này ngọt lắm, ngon hơn mấy loại bán trong siêu thị thành phố nhiều.”
Tôi múc một thìa cháo, vị ngọt tan chảy nơi cổ họng, vừa định nói “ngon thật”,
thì thấy anh lấy từ trong ba lô ra một bình giữ nhiệt, rót vào một ít mật ong:
“Nếu thấy chưa đủ ngọt thì thêm cái này nhé. Mẹ anh tự làm đấy, không có chất tạo ngọt đâu.”
“Anh chu đáo thật đấy.”
Tôi thêm nửa thìa mật ong, khuấy nhẹ, mùi thơm thoang thoảng từ cháo bay lên.
“Hồi trước đến đây, thấy mấy bà cụ bảo cháo nhạt quá nên lần này anh mang theo sẵn.”
Anh vừa nói vừa gắp cho tôi một miếng củ cải muối “Cái này cũng ngon, giòn lắm.”
Sau bữa sáng, chúng tôi đến thăm hợp tác xã thêu thùa của mấy bà trong làng.
Xưởng của bà Trương nằm lưng chừng núi, cửa sổ gỗ mở toang,
ánh nắng nghiêng nghiêng chiếu vào, rọi lên bức tường đầy tranh thêu. Mẫu đơn đỏ, lá sen xanh,
đường chỉ đan xen dày đặc, nhìn mà sáng cả mắt.
“Tô tiểu thư, cô xem bức ‘Bách điểu triều phượng’ này nhé, tôi thêu suốt ba tháng trời đấy!”
Bà Trương kéo tay tôi, chỉ vào bức tranh thêu lớn nhất treo trên tường,
“Hồi trước tổng giám đốc Cố nói sẽ giúp chúng tôi bán tranh vào thành phố, có thật không vậy?”
Cố Ngạn Từ ngồi xổm xuống, đầu ngón tay nhẹ nhàng chạm vào đường thêu, động tác cẩn thận như sợ làm hỏng:
“Bà cứ yên tâm, nền tảng thương mại điện tử của nhà họ Cố chúng tôi đã có hẳn một mục riêng cho ‘thủ công phi vật thể’,
tuần sau là có thể đăng sản phẩm của bà lên rồi. Đến lúc đó còn tổ chức livestream nữa, để nhiều người biết đến tay nghề của bà.”
“Thật hả? Thế thì tốt quá rồi!” Bà Trương cười tít cả mắt,
quay vào trong lôi ra một bọc vải:
“Đây là cái yếm tôi thêu cho cháu gái, Tô tiểu thư xem thử đi, nếu được thì cũng giúp tôi bán hộ nhé?”
Tôi đón lấy, mở ra xem—trên nền vải hồng có thêu một con thỏ nhỏ, tai còn đính cả chỉ bạc:
“Đẹp quá trời! Nhất định sẽ bán được giá tốt! Bà ơi, nếu bà không ngại,chúng ta có thể làm thành một dòng sản phẩm luôn.”
Cố Ngạn Từ đứng bên gật đầu:
“Ý tưởng hay đấy Thanh Uyên! Mình còn có thể hợp tác với các thương hiệu đồ trẻ em, in họa tiết thêu lên quần áo, dễ bán hơn nhiều.”
Bà Trương xúc động đến mức siết chặt tay tôi, lực còn hơi mạnh nữa:
“Cảm ơn cô Tô, cảm ơn cậu Cố! Cuối cùng mấy bà già như tụi tôi cũng có thể dựa vào tay nghề kiếm tiền, không cần phải trông vào con cháu nữa.”
Ra khỏi xưởng, mặt trời đã lên cao. Cố Ngạn Từ xách giúp tôi túi mẫu vải, bên trong là vài miếng vải thêu nhỏ:
“Lúc em nói chuyện với bà cụ ban nãy, mắt sáng lên luôn. Nhìn là biết em thật sự thích mấy thứ này.”
“Ừm,” tôi vuốt nhẹ lên vải trong túi, mềm mịn,
“Hồi còn ở nhà họ Tần, ngày nào cũng phải đối phó với những buổi xã giao hình thức, làm gì có cơ hội tiếp xúc với mấy thứ chân thành như vậy.”
Anh nghiêng đầu nhìn tôi, khóe môi cong lên:
“Anh cũng thế. Trước đây cứ nghĩ làm kinh doanh là để kiếm tiền, cho đến khi đến đây, mới hiểu—giúp được người khác, mới là chuyện có ý nghĩa.”
Buổi chiều, chúng tôi đến dạy học ở trường tiểu học trong làng.
Lũ trẻ ngồi trong lớp học tường đất, bàn ghế đều xiêu vẹo.
Tôi dạy chúng gấp hạc giấy, Cố Ngạn Từ thì ngồi cạnh, hướng dẫn vẽ tranh.
Một cô bé tết tóc đuôi gà cầm bức tranh chạy đến:
“Thầy Cố, thầy xem em vẽ thầy với cô Tô nè!”
Trong tranh có hai người nhỏ xíu nắm tay nhau, bên cạnh còn có mấy con hạc giấy.
Cố Ngạn Từ ngồi xổm xuống, xoa đầu cô bé:
“Vẽ đẹp quá! Có thể tặng cho thầy được không?”
Cô bé gật đầu lia lịa, lại chạy về phía tôi:
“Cô Tô, khi nào cô lại đến nữa ạ? Em còn muốn học gấp hạc!”
“Cô sẽ đến sớm thôi,” tôi giúp cô bé chỉnh lại bím tóc lệch,
“Lần sau đến, cô sẽ mang theo giấy màu mới nhé?”
Lũ trẻ đồng thanh reo lên “Dạ!”,
giọng trong trẻo như tiếng chim non trên núi.
Ngày khảo sát cuối cùng, Cố Ngạn Từ nói muốn dẫn tôi lên đỉnh núi ngắm hoàng hôn.
Đường lên núi dốc hơn tôi tưởng. Anh đi phía trước, thỉnh thoảng quay đầu lại, vươn tay về phía tôi:
“Giữ lấy tay anh, chỗ này có rêu, dễ trượt lắm.”
Tôi do dự một chút, cuối cùng vẫn đưa tay ra.
Lòng bàn tay anh rất rộng, đầu ngón tay có vết chai mỏng, nắm chắc mà không khiến người khác thấy khó chịu.
Lúc leo tới đỉnh núi, hoàng hôn vừa buông xuống, ánh mặt trời nhuộm ráng mây thành một màu cam đỏ rực rỡ.
Anh đứng cạnh tôi, gió thổi tung mái tóc anh:
“Mỗi lần tới đây, anh đều đứng ở chỗ này một lúc. Bao nhiêu phiền muộn đều tan biến.”
“Ừm, đẹp thật.” Tôi nhìn về dãy núi phía xa, trong lòng bỗng chốc bình yên.
Anh im lặng một lúc, rồi bất ngờ lên tiếng: “Thanh Uyên, anh có chuyện muốn nói với em.”