Chương 9 - Cá Chép Hóa Rồng
Lão Lâm nhìn tôi chằm chằm hơn mười giây, như đang cân nhắc thật giả.
Có lẽ là thần thái “phế vật bị bỏ rơi” của tôi quá tự nhiên, chạm đúng tâm trạng của ông?
Ông hừ một tiếng, rốt cuộc mở toang cửa:
“Vào đi! Nhưng nói trước, ở thì được, đừng có gây rắc rối! Tuyệt đối không được nhắc tới chuyện dời đi! Nhắc một câu là lập tức cút ra ngoài!”
“Không nhắc, không nhắc! Hoàn toàn không nhắc!” Tôi vội vàng cam đoan, nhanh nhẹn chui vào.
Trợ lý cũng định vào, nhưng bị ông liếc một cái sắc lẻm:
“Anh! Ở ngoài chờ!”
Trợ lý bất đắc dĩ, chỉ còn cách quay lại xe với tài xế.
Nhà của lão Lâm rất đơn sơ, thậm chí là nghèo nàn.
Ngôi nhà đá, bên trong chẳng có món đồ ra hồn nào, nhưng được dọn dẹp gọn gàng.
Trên tường treo lưới cá, nón lá, trong không khí phảng phất mùi tanh của cá và mùi muối biển.
10
Ông ném cho tôi một cái ghế gấp cũ:
“Ngồi đi.”
Tôi ngoan ngoãn ngồi xuống.
“Tên gì?”
“Đàn Yến.”
“Bao nhiêu tuổi?”
“Hai mươi hai.”
“Thẩm Bách Chu là gì với cô?”
“… Ba.”
“Hừ!”
Lão Lâm lại hừ một tiếng, từ bếp lấy một cái bát sứ thô mẻ miệng, múc cho tôi bát nước:
“Uống!”
Nước có chút mặn và lợ, là nước giếng.
Tôi cầm lấy bát, nhấp từng ngụm nhỏ, không dám nhiều lời.
“Nói đi,”
Lão Lâm cũng kéo một cái ghế gấp ngồi xuống, móc ra điếu thuốc rê châm lửa,
“Nhà họ Thẩm phái một cô gái nhỏ tới, tính toán gì đây? Giả vờ đáng thương? Lấy mỹ nhân làm mồi?”
Tôi bị sặc, vội xua tay:
“Không, không phải đâu! Bác Lâm thật sự không phải! Cháu chỉ là… bị đày ra đây thôi. Ba cháu chắc nghĩ cháu ở đây hai hôm sẽ không chịu nổi khổ cực, tự khóc lóc mà chạy về thôi.”
Tôi đặt bát xuống, khuôn mặt chân thật đúng chất “buông xuôi”:
“Thật ra cháu thấy ở đây cũng hay mà. Có gió biển, có nắng, không phải nhìn sắc mặt người trong nhà. Nếu bác không chê cháu vụng về, cháu ở thêm mấy ngày cũng được!”
Lão Lâm rít từng hơi thuốc, trong làn khói mờ, ông nheo mắt nhìn tôi, không nói gì.
Hai ngày sau đó, cuộc “Trại hè làng chài” của tôi chính thức bắt đầu.
Lão Lâm rõ ràng không định để tôi ăn không ở không.
Trời còn chưa sáng, ông kéo tôi ra khỏi chiếc giường gỗ cứng, đi cùng ông ra biển thu những lồng cua đặt từ đêm trước.
Gió biển rét buốt quất vào mặt đau như dao cắt.
Tôi mặc tạm chiếc áo bông cũ nồng nặc mùi cá mà ông đưa, run cầm cập, vụng về kéo lưới, suýt bị một con cua xanh to tướng kẹp vào tay.
“Vụng quá!”
Lão Lâm mắng ầm lên, động tác lại rất nhanh gọn bắt con cua quăng vào thùng,
“Trẻ thành phố chỉ biết hưởng, yếu ớt thế này!”
Ban ngày, tôi giúp ông vá lưới.
Sợi dây nylon thô cứa vào tay đau rát.
Tôi cắm cúi với lỗ thủng, vá xộc xệch thành một đống nút thắt loằng ngoằng.
“Cô vá cái kiểu gì vậy! Cua chui vào đây còn phải lạc đường!”
Lão Lâm tức giận, giật lấy tự làm.
Tôi còn phải giúp ông phơi cá.
Cá tôm được sơ chế xong xếp lên mẹt tre, đem ra bãi cát phơi nắng.
Nắng biển gay gắt, một ngày xong tôi cảm thấy mình cũng sắp thành khô cá.
Bữa ăn thì đơn giản hết mức.
Hải sản luộc với nước lã, rắc chút muối.
Hoặc cá khô ăn với cơm gạo lức.
Ít khi thấy bóng dáng dầu mỡ.
Hai ngày trôi qua tôi mệt rã rời như một con cá khô.
Da sạm đi một tông, trên tay thêm mấy vết rách nhỏ, cả người ám mùi cá mặn.
Nhưng tôi không kêu ca, cũng không than vãn.
Khổ thì thật khổ, mệt cũng thật mệt.
Nhưng tôi nhận ra, lão Lâm dù mắng mỏ, tiếng mắng không còn gay gắt như trước.
Thấy tôi quá vụng, thỉnh thoảng ông cũng làm mẫu vài động tác, tuy giọng vẫn gắt.
Chiều ngày thứ ba, hai người ngồi trong sân, ngồi ghế nhỏ ăn cháo với cá khô.
Hoàng hôn nhuộm đỏ mặt biển.
“Con bé,”
Lão Lâm đột nhiên lên tiếng, giọng khàn,
“có biết tại sao ta không chịu dời đi không?”
Trong lòng tôi khẽ động, biết rằng phần quan trọng đã tới.
Tôi đặt bát xuống, lắc đầu.
“Không phải vì tiền.”
Ông nhìn về phía biển xa, ánh mắt vừa đục vừa xa xăm,
“Chút tiền đền bù đó để làm gì? Không mua lại được cái gốc của ta.”
“Cha ta, ông ta, đều sống nhờ biển này. Căn nhà này, là cha ta gánh từng gánh đá mà dựng lên. Tảng đá xanh trước cửa, là chỗ ta nằm suốt thời nhỏ nhìn biển.”
“Họ muốn san bằng nơi này, xây khu nghỉ dưỡng cho mấy người giàu vào hưởng thụ.”
Giọng ông chùng xuống, chứa đầy nỗi tức giận bị kìm nén.
“Nói nghe hay lắm, xây nhà mới cho chúng ta, dọn vào thị trấn mà ở. Nhưng thế thì còn gọi là nhà ta sao? Xa biển, xa bến thuyền, ta còn là gì nữa? Chỉ là một ông già vô dụng ngồi chờ chết!”
Ông hớp một ngụm cháo lớn, cổ họng run lên.
“Ta không phải người vô lý. Phần lớn dân làng đều đã chuyển đi, họ muốn sống tốt hơn, ta cản làm gì. Nhưng mười mấy hộ còn lại này, đều giống ta, sinh ra và lớn lên ở nơi này, một nửa thân đã nằm dưới đất. Chúng ta chỉ muốn giữ lại mảnh đất này, giữ lấy mồ mả tổ tiên, chết cũng phải chết ở nhà mình! Chuyện đó có sai sao?!”
Giọng ông không lớn, nhưng như từng nhát búa đập mạnh vào tim tôi.
Thì ra, không phải tham lam.
Là nỗi vướng víu với quê cha đất tổ, là ước nguyện được nằm lại nơi sinh ra.
Tôi chợt nhớ lời bà nội:
“Cái gì thuộc về con thì không chạy đi đâu được.
Còn những vũng nước bẩn không nên nhúng tay, nhất định phải tránh được.”
Vũng nước bẩn này, chính là mâu thuẫn giữa tập đoàn và dân làng, tưởng chừng như không thể dung hòa.