Chương 8 - Bịt Mắt Ren Đỏ
Ngoại truyện Chỉ cách nhau sáu tuổi, nhưng mất cả đời để vượt qua
1
Đó là trận tuyết đầu mùa sau khi vào đông, cũng là ngày tôi tình cờ tìm thấy một tấm ảnh cũ dưới đáy két sắt của Giang Trì.
Ảnh đã ố vàng, mép ảnh cong lên.
Phía sau là một khu ổ chuột bẩn thỉu và tồi tàn.
Một thiếu niên gầy gò như khỉ, ánh mắt sắc bén như sói, đang cõng trên lưng một nhóc con lấm lem.
Cậu thiếu niên đó là Giang Trì.
Còn cái nhóc con… rõ ràng là tôi.
Tôi đang xem đến ngẩn ngơ thì phía sau vang lên bước chân quen thuộc, sau đó là hơi ấm của người vừa tắm xong.
“Xem gì thế? Nhìn chăm chú quá.”
Giang Trì tiện tay rút tấm ảnh ra, liếc qua một cái, sắc mặt hơi mất tự nhiên.
“Chậc, hồi đó đúng là xấu chết đi được.”
Tôi xoay người, ôm lấy eo anh, áp mặt vào cơ bụng còn lấm tấm nước của anh.
“Anh ơi, khi đó anh bao nhiêu tuổi?”
Giang Trì tùy tiện ném tấm ảnh lên bàn, đầu ngón tay lơ đãng vuốt tóc tôi.
“Mười hai.”
Tôi ngẩng đầu, giơ tay ước chừng.
“Em hình như… sáu tuổi?”
“Chắc vậy.”
Anh cười khẽ: “Chỉ có mấy con mèo chưa cai sữa mới nhỏ cỡ đó.”
Trong lòng tôi bỗng chua xót.
Thì ra… chúng tôi chỉ cách nhau sáu tuổi.
Chỉ sáu tuổi thôi.
Bây giờ nghe thì là khoảng cách tuổi lý tưởng để yêu đương.
Nhưng năm đó, Giang Trì mười hai tuổi đã phải cõng một đứa bé sáu tuổi như tôi, một mình gồng lên chống chọi với thế giới lạnh lẽo này.
Anh không phải sinh ra đã là “Giang tổng” vạn năng.
Anh cũng từng là một đứa trẻ phải giành đồ ăn trong đống rác để sống sót.
2
Tấm ảnh ấy giống như một cú đập mở tung cánh cửa ký ức.
Mùa đông năm đó, lạnh hơn năm nay nhiều.
Tôi bị cặp “cha mẹ” kia vứt lại ở đầu hẻm, trong tay chỉ nhét cho một cái bánh bao cứng như đá.
Họ nói là đi mua kẹo, rồi không bao giờ quay lại nữa.
Trời tối dần, tuyết rơi từng mảng lớn.
Tôi vừa lạnh vừa đói, co ro bên thùng rác khóc đến đứt hơi.
Ngay lúc ấy, Giang Trì xuất hiện.
Hồi đó anh mặc chiếc áo bông rách không vừa người, trên mặt còn vết thương, tay cầm một thanh sắt gỉ.
Anh vừa đánh nhau với đám du côn bên phố bên, cướp lại được nửa gói mì tôm.
Đi ngang qua tôi, anh dừng lại.
Ánh mắt khi đó, tôi nhớ cả đời cũng không quên được.
Lạnh lùng, cảnh giác, nhưng khi nhìn thấy đôi môi tím ngắt của tôi, ánh mắt ấy lóe lên chút do dự.
“Này.”
Thiếu niên Giang Trì đá nhẹ vào chân tôi.
“Đừng khóc nữa, ồn chết đi được.”
Tôi hít một hơi sợ hãi, nước mắt nhòe nhoẹt nhìn anh.
“Anh ơi… em muốn mẹ…”
“Ở đây không có mẹ em đâu.”
Giọng anh lạnh tanh: “Khóc nữa là bị sói tha đi đấy.”
Tôi bị dọa câm nín, cắn chặt môi, nước mắt vẫn rơi lộp bộp.
Giang Trì bực mình vò tóc.
Rồi anh bỏ đi.
Tôi tuyệt vọng nhắm mắt lại.
Nhưng chưa đầy hai phút sau, anh quay lại.
Trên tay cầm thêm một chiếc áo khoác vá chằng vá đụp, trùm lên đầu tôi.
“Đi theo.”
Anh nhét nửa gói mì tôm vụn vào tay tôi.
“Từ nay, đây là nhà của em.”
3
Cái gọi là “nhà”, thật ra chỉ là một căn lán bỏ hoang gió lùa bốn phía.
Tối hôm đó, Giang Trì dùng cái nồi sắt cũ nhặt ngoài đường, nấu chỗ mì tôm kia.
Chỉ có chút nước súp, nhưng anh gắp gần hết mì vào bát của tôi.
“Ăn xong thì ngủ.”
Anh co người trong góc, ôm chặt thanh sắt như một con thú nhỏ sẵn sàng chiến đấu.
“Anh ơi, anh tên gì?”
Tôi ôm cái bát ấm, rụt rè hỏi.
“Giang Trì.”
“Thế em tên gì?”
Tôi cũng chẳng nhớ mình tên gì, chỉ nhớ người ta toàn gọi tôi là đồ sao chổi.
Giang Trì nhìn tôi một cái, ánh lửa phản chiếu gương mặt non nớt nhưng kiên nghị của anh.
“Em theo họ Giang.”
Anh nghĩ một lát: “Gọi là Giang Niệm đi.”
“Niệm gì cơ?”
“Niệm… sống không dễ, giữ chút hy vọng.”
Hồi đó tôi chẳng hiểu gì gọi là hy vọng.
Chỉ biết, từ hôm đó, tôi trở thành cái đuôi nhỏ của Giang Trì.
Cậu bé Giang Trì mười hai tuổi, dẫn theo tôi sáu tuổi, lăn lộn trong khu ổ chuột nghèo đói như thể cả thế giới đang ăn thịt người.
Anh đi vác hàng thuê, rửa bát ở bếp sau, thậm chí lên chợ đen làm bao cát cho người ta đấm.
Mỗi lần trở về, dù mệt đến mức đứng không vững, anh vẫn như ảo thuật gia, rút ra được cái gì đó từ ngực áo.
Lúc là một viên kẹo, lúc là một chiếc bánh bao nóng.
“Niệm Niệm, hôm nay anh kiếm được mớ lớn!”
Hồi đó, anh cười vẫn còn hai chiếc răng khểnh nhỏ.
“Đợi sau này anh phát tài, mua cho em biệt thự, mua thật nhiều váy đẹp.”
“Còn phải được ăn thịt!”
Tôi nuốt nước miếng bổ sung thêm.
“Được, ăn thịt mỗi ngày, ăn đến phát ngán luôn.”
4
Về sau, khi Giang Trì dần “lên đời”, những ngày khốn khổ cũng dần lùi xa.
Anh bắt đầu hút thuốc, bắt đầu trở nên tàn nhẫn, bắt đầu dùng gai nhọn để ngụy trang bản thân thành một người bất khả xâm phạm.
Chúng tôi chuyển từ khu ổ chuột lên căn hộ, rồi từ căn hộ lên biệt thự.
Nhưng có một điều anh chưa bao giờ thay đổi:
Dù bên ngoài có dữ dằn cỡ nào, thì về nhà đối với tôi, anh vẫn mãi là người sẵn sàng nhường sợi mì cuối cùng.
Chính vì khoảng cách sáu tuổi ấy, cộng thêm kiểu quản lý cứng rắn như “ông bố” của anh,
Tôi luôn nghĩ anh già.
Già đến mức tôi chưa bao giờ dám có suy nghĩ vượt ranh giới với anh — cho đến đêm định mệnh của cái bịt mắt ren đỏ ấy.
“Đang nghĩ gì mà đỏ cả mặt thế?”
Giọng Giang Trì kéo tôi về thực tại.
Anh đã sấy khô tóc, tiện tay ném tấm ảnh cũ vào thùng rác.
“Nè! Anh làm gì vậy?!”
Tôi cuống lên, định nhặt lại.
Giang Trì giữ lấy tay tôi, kéo cả người tôi vào lòng, cằm đặt trên đỉnh đầu tôi.
“Chuyện đã qua giữ lại làm gì.”
“Đó là ký ức!”
“Ký ức nằm trong đầu.”
Giọng anh trầm ấm, pha chút dịu dàng rất khó nhận ra.
“Hơn nữa, mỗi lần nhìn tấm ảnh đó anh lại thấy bực.”
“Bực gì chứ?”
“Bực vì hồi đó yếu quá, để em phải khổ theo.”
Tôi khựng lại.
Thì ra anh vẫn luôn để tâm.
Để tâm quãng thời gian với tôi là ấm áp nhất, nhưng với anh lại là bất lực nhất.
Tôi xoay người lại, nâng mặt anh lên, hôn mạnh một cái vào môi.
“Giang Trì, anh ngốc à?”
“Nếu không có anh năm đó, Giang Niệm bây giờ đã chết cóng ngoài đêm tuyết rồi.”
“Là anh nhặt em về, là anh cho em cuộc sống này.”
Ánh mắt Giang Trì sâu thẳm, yết hầu khẽ chuyển động.
“Vậy thì sao?”
“Vậy nên, kiếp này, kiếp sau, kiếp sau nữa, em cũng bám lấy anh.”
Tôi ôm cổ anh, cười như con mèo trộm cá.
“Ai bảo anh hồi đó ngầu như thế, nói đó là nhà của em.”
“Đã vào cửa nhà anh rồi, đừng mong đuổi em ra.”
Giang Trì bật cười khẽ, lồng ngực rung lên.
Anh bất ngờ bế thốc tôi lên, sải bước về phía phòng ngủ.
“Đuổi em đi?”
“Anh còn muốn xích em dính vào thắt lưng.”
“Giang Niệm, đã tính toán rành rọt như vậy…”
“Thì mình cũng tính nốt đi, hồi đó anh vì nuôi em, bỏ bao nhiêu bữa thịt.”
“Tối nay, tính cả gốc lẫn lời!”
“Nè! Em đang bầu đó!”
“Bác sĩ bảo, ba tháng sau có thể… vận động nhẹ.”
“Lưu manh!”
“Chỉ lưu manh với em.”
Ngoài cửa sổ, tuyết lại rơi trắng trời.
Nhưng lần này, trong nhà ấm áp như mùa xuân.
Hai chú chó nhỏ từng co ro trong giá lạnh, cuối cùng… cũng có một mái nhà.
(Ngoại truyện kết thúc)